Daquetin 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25580-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
DANAPHA

Video

Daquetin 100

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Daquetin 100 chứa:

Quetiapine (dưới dạng quetiapin fumarat) 100 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Daquetin 100 được chỉ định để điều trị:

  • Tâm thần phân liệt: ở người lớn và trẻ từ 13 - 17 tuổi.
  • Rối loạn lưỡng cực: ở người lớn và trẻ từ 10 - 17 tuổi, bao gồm các cơn hưng cảm và trầm cảm.
  • Phòng ngừa tái phát: các cơn hưng cảm hoặc trầm cảm ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực đã đáp ứng với điều trị quetiapine trước đó.

Dược lực học

Quetiapine là thuốc chống loạn thần không điển hình. Quetiapine và chất chuyển hóa của nó, norquetiapin, tác động lên nhiều loại thụ thể dẫn truyền thần kinh. Chúng có ái lực với thụ thể serotonin 5HT2 ở não và với thụ thể dopamin D1 và D2. Tính đối kháng trên những thụ thể này, đặc biệt là tính chọn lọc với thụ thể serotonin (5HT2) cao hơn so với thụ thể dopamin D2, góp phần vào đặc tính chống loạn thần trên lâm sàng và giảm nguy cơ tác dụng phụ ngoại tháp so với các thuốc chống loạn thần điển hình. Quetiapine và norquetiapin cũng có ái lực cao với thụ thể histaminergic và alpha1 adrenergic, ái lực thấp hơn với thụ thể alpha2 adrenergic và ái lực không đáng kể với các thụ thể cholinergic muscarinic hay benzodiazepin. Tác động chủ vận từng phần tại 5HT1A bởi norquetiapin có thể góp phần vào hiệu quả điều trị chống trầm cảm.

Dược động học

Hấp thu: Nhanh và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong vòng 1,5 giờ sau khi uống.

Phân bố: Rộng rãi trong cơ thể. Ở liều điều trị, 83% thuốc liên kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa và thải trừ: Chuyển hóa nhanh, chủ yếu ở gan. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 7 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Tâm thần phân liệt

Người lớn: Liều khởi đầu 50mg/ngày, tăng dần đến 300-450mg/ngày, chia 2 lần uống. Liều tối đa 750mg/ngày. Điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp.

Trẻ từ 13-17 tuổi: Liều khởi đầu 50mg/ngày, tăng dần đến 400-800mg/ngày. Liều tối đa 800mg/ngày.

Rối loạn lưỡng cực (cơn hưng cảm)

Người lớn: Liều khởi đầu 100mg/ngày, tăng dần đến 400-800mg/ngày, chia 2 lần uống. Liều tối đa 800mg/ngày. Có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với lithium, divalproex.

Trẻ từ 10-17 tuổi: Liều khởi đầu 50mg/ngày, tăng dần đến 400-600mg/ngày. Liều tối đa 600mg/ngày.

Rối loạn lưỡng cực (cơn trầm cảm)

Người lớn: Liều khuyến cáo 300mg/ngày, uống 1 lần vào buổi tối.

Điều trị duy trì

Liều hàng ngày 400-800mg/ngày, chia 2 lần uống, có thể phối hợp với lithium hoặc divalproex.

Điều chỉnh liều:

  • Người lớn tuổi: Khởi đầu với liều 50mg/ngày, tăng dần không quá 50mg/ngày.
  • Suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
  • Suy gan: Khởi đầu với liều 25mg/ngày, tăng dần không quá 25-50mg/ngày.
  • Sử dụng đồng thời thuốc ức chế/cảm ứng CYP3A4: Cần điều chỉnh liều theo hướng dẫn của bác sĩ.

Cách dùng: Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn.

Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Đang dùng thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ví dụ: chất ức chế HIV-protease, thuốc kháng nấm azol, erythromycin, clarithromycin và nefazodone).

Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng, đau đầu, suy nhược nhẹ, táo bón, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp thế đứng, khó tiêu, tăng cân, cử động cơ bất thường, rối loạn mỡ máu.

Thường gặp: Rối loạn nhịp tim, hạ huyết áp thế đứng, sưng tay chân, tăng đường huyết, mờ mắt, nhanh đói, buồn nôn, sốt, khó thở, tăng enzym gan, rối loạn ngôn ngữ.

Ít gặp: Sưng da và sưng quanh miệng, khó nuốt, rối loạn vận động (chủ yếu ở mặt và lưỡi), rối loạn chức năng tình dục, khó tiểu, nghẹt mũi, giảm natri huyết.

Tương tác thuốc

Các thuốc tác động trên hệ thần kinh trung ương khác, rượu, thuốc chủ vận levodopa và dopamin, thuốc trị HIV, thuốc kháng nấm azol, erythromycin, clarithromycin và nefazodone.

Lưu ý thận trọng

  • Bệnh tim mạch: Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử bệnh tim, huyết áp thấp, đột quỵ.
  • Bệnh gan: Thông báo cho bác sĩ nếu có bệnh gan.
  • Đái tháo đường: Theo dõi đường huyết thường xuyên.
  • Suy giảm bạch cầu: Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử suy giảm bạch cầu.
  • Người cao tuổi mắc bệnh mất trí nhớ: Không nên sử dụng.
  • Nguy cơ tự tử: Theo dõi sát bệnh nhân về ý nghĩ tự tử.
  • Tăng cân: Theo dõi cân nặng thường xuyên.
  • Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu buồn ngủ hoặc chóng mặt.
  • Mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Xử trí quá liều

Liên hệ ngay trung tâm y tế gần nhất.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin về Quetiapine

Quetiapine là một thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotic) được sử dụng rộng rãi trong điều trị tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Cơ chế tác dụng chính của quetiapine là ức chế thụ thể dopamine và serotonin trong não, giúp giảm các triệu chứng rối loạn tâm thần.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ