D-Alkanew

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29868-18
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 5 ống, 10 ống x 2 ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2

Video

D-Alkanew: Thông tin chi tiết sản phẩm

D-Alkanew là thuốc tim mạch được chỉ định điều trị các trường hợp suy tim, rung nhĩ, cuồng động nhĩ, đặc biệt khi có tần số thất quá nhanh và nhịp nhanh trên thất kịch phát.

1. Thành phần

Mỗi ống D-Alkanew chứa:

  • Digoxin: 0,5mg

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc D-Alkanew

2.1.1 Dược lực học

Digoxin là một glycosid trợ tim, có tác dụng tăng lực co cơ tim và tác dụng co sợi cơ dương tính. Điều này giúp giảm tần số mạch ở bệnh nhân suy tim. Thuốc còn có tác dụng điều hòa nhịp tim, làm chậm sự dẫn truyền trong nút nhĩ thất.

2.1.2 Dược động học

Sau khoảng 10 phút tiêm, thuốc bắt đầu phát huy tác dụng và đạt tác dụng tối đa trong khoảng 2 đến 4 giờ. Tỉ lệ gắn kết với protein của thuốc rất thấp, khoảng 20-30%. Thời gian bán thải trung bình của thuốc là 36 giờ. Thời gian này kéo dài ở người cao tuổi do chức năng thận suy giảm.

2.2 Chỉ định

D-Alkanew được chỉ định để điều trị:

  • Suy tim
  • Rung nhĩ
  • Cuồng động nhĩ (nhất là khi có tần số thất quá nhanh và nhịp nhanh trên thất kịch phát)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân, cân nặng, tuổi tác và chức năng thận. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ.

Điều trị chậm: Chỉ nên dùng thuốc tiêm tĩnh mạch cho những bệnh nhân không thể uống viên nén, với liều 0,1-0,35mg. Liều hàng ngày có thể chia thành 2 lần dùng sáng và chiều.

Điều trị cấp tính, nhanh: Dùng cho những bệnh nhân cần đạt mức liều điều trị nhanh. Quá trình điều trị cần sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ. Đối với người trên 70kg và không béo phì, liều cần thiết là 1mg digoxin tiêm tĩnh mạch. Liều dùng cụ thể như sau:

  • Liều khởi đầu: 0,5-0,75mg tiêm tĩnh mạch.
  • Liều duy trì: 0,25mg tiêm tĩnh mạch, cứ 3 giờ dùng 1 lần cho đến khi đạt được tác dụng đầy đủ.

Tổng liều không vượt quá 1,5mg/ngày.

Người cao tuổi và trẻ em: Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy theo từng trường hợp cụ thể.

Trẻ sơ sinh: Liều tiêm tĩnh mạch nhanh 0,02mg/kg, liều tiêm tĩnh mạch duy trì 0,01-0,02mg/kg/ngày.

Trẻ 6 tháng tuổi trở lên: Liều tiêm tĩnh mạch nhanh 0,03mg/kg, liều tiêm tĩnh mạch duy trì 0,01-0,02mg/kg/ngày.

Trẻ trên 2 tuổi: Liều tiêm tĩnh mạch duy trì 0,015mg/kg, liều uống duy trì 0,007mg/kg/ngày.

Liều dùng cho trẻ em thường được chia làm 2 lần cách nhau 12 giờ.

3.2 Cách dùng

Thuốc được sử dụng bằng cách tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp sâu. Tiêm bắp có thể gây đau tại chỗ tiêm. Cần pha loãng thuốc tiêm với nước cất pha tiêm, dung dịch NaCl 0.9%, hoặc dung dịch Dextrose 5% với tỷ lệ ít nhất 4 lần hoặc hơn để tránh gây tủa. Nếu tiêm tĩnh mạch, cần tiêm chậm để tránh tác dụng phụ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng D-Alkanew cho các trường hợp:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Block tim hoàn toàn từng cơn.
  • Block nhĩ thất độ II.
  • Loạn nhịp trên thất gây bởi hội chứng Wolff-Parkinson-White.
  • Bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.

Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có nguy cơ cao bị tai biến tim mạch.

5. Tác dụng phụ

Hệ cơ quan Thường gặp Ít gặp
Tiêu hóa Chán ăn, buồn nôn, nôn Không dung nạp thức ăn, tiêu chảy, đau bụng
Tim mạch Chậm nhịp xoang, block nhĩ thất, block xoang nhĩ, ngoại tâm thu nhĩ hoặc nút, nhịp đôi, loạn nhịp thất Block nhĩ thất, nhịp nhanh nhĩ
Nội tiết và chuyển hóa Tăng Kali máu (ngộ độc cấp)
Thần kinh Nhức đầu, ngủ lơ mơ, mệt mỏi Ngủ lịm, mất phương hướng, chóng mặt
Cơ xương khớp Đau dây thần kinh
Mắt Nhìn mờ, vòng sáng, nhìn đôi, nhìn vàng hoặc xanh lá cây, ánh sáng lóe lên, sợ ánh sáng

6. Tương tác thuốc

Cần hiệu chỉnh liều khi sử dụng D-Alkanew cùng với các thuốc sau:

  • Amiodarone
  • Ciclosporin
  • Indomethacin
  • Itraconazol
  • Quinin
  • Calci
  • Cholestyramine
  • Thuốc lợi tiểu quai
  • Spironolacton
  • Propafenone
  • Thuốc lợi tiểu thiazid và tương tự thiazid
  • Verapamil
  • Hormon tuyến giáp

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng D-Alkanew cho các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân có nhịp tim chậm, rung cuồng nhĩ, nhịp tim nhanh.
  • Bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp.
  • Bệnh nhân bị viêm cơ tim.
  • Bệnh nhân bị bệnh Beri-beri.
  • Bệnh nhân suy thận, thiểu năng tuyến giáp, hạ kali máu, tăng calci máu và người cao tuổi.

Cần điều chỉnh liều và theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân suy thận và bệnh nhân thiểu năng tuyến giáp.

7.2 Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

Có thể sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không nên lái xe và vận hành máy móc khi dùng thuốc do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn nôn.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Triệu chứng quá liều bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, nhịp tim chậm, rối loạn nhịp tim. Cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

Quên liều: Nếu quên một liều, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

9. Thông tin thêm về Digoxin

Digoxin là một thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý tim mạch. Nó đã được chứng minh là làm giảm tỷ lệ nhập viện và tỷ lệ suy tim nặng hơn ở bệnh nhân suy tim mạn tính. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, nhịp tim chậm và rối loạn nhịp tim. Việc sử dụng Digoxin cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.

10. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý về tim.
  • Giảm tỷ lệ nhập viện và suy tim nặng hơn ở bệnh nhân suy tim mạn tính.
  • Có thể sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Dạng thuốc tiêm giúp tác dụng nhanh.

Nhược điểm

  • Đường tiêm gây đau.
  • Cần tiêm bởi nhân viên y tế.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ