Cuellar 150Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cuellar 150mg
Tên thuốc: Cuellar 150mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần
Mỗi viên Cuellar 150mg chứa:
- Hoạt chất: Acid Ursodeoxycholic 150mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Thông tin về Acid Ursodeoxycholic
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy như tài liệu chuyên ngành dược phẩm hoặc cơ sở dữ liệu thuốc)
Acid Ursodeoxycholic là một acid mật có tác dụng hòa tan sỏi cholesterol trong mật. Cơ chế tác dụng cụ thể cần thêm thông tin chi tiết.
Công dụng - Chỉ định
Công dụng: Hòa tan sỏi cholesterol mật.
Chỉ định: Điều trị sỏi mật không cản tia X ở bệnh nhân có chức năng túi mật bình thường.
Chống chỉ định
Không sử dụng Cuellar 150mg trong các trường hợp sau:
- Sỏi mật canxi (có cản tia X).
- Suy chức năng túi mật.
- Viêm loét dạ dày, tá tràng hoặc bệnh lý đường ruột non.
- Bệnh gan mạn tính.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra (không phải lúc nào cũng xuất hiện):
- Triệu chứng giống cúm (sốt, đau nhức, ớn lạnh).
- Buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, loét dạ dày.
- Chóng mặt, mệt mỏi, choáng váng.
- Chảy nước mũi, nghẹt mũi.
- Phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở, phù nề).
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Cuellar 150mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Cholestyramine, Colestipol, Estrogen (có thể gây tác dụng phụ).
- Thuốc kháng acid (có thể làm giảm hấp thu acid Ursodeoxycholic).
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Người lớn: 6-12mg/kg/ngày, uống một lần vào buổi tối hoặc chia nhỏ liều. Có thể tăng lên 15mg/kg/ngày ở người béo phì nếu cần thiết.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.
Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống. Thời gian điều trị phụ thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và kích thước sỏi. Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị được bác sĩ chỉ định.
Lưu ý thận trọng
- Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.
- Tẩy giun định kỳ.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Thông tin khác
Số đăng ký: VD-19654-13
Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) - Việt Nam
Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Thành phần hoạt chất | Acid Ursodeoxycholic 150mg |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Chỉ định | Điều trị sỏi mật không cản tia X (túi mật hoạt động bình thường) |
Chống chỉ định | Sỏi mật canxi, suy chức năng túi mật, viêm loét dạ dày tá tràng, bệnh gan mạn tính, phụ nữ mang thai/cho con bú |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này