Cruzz-35

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-27435-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
35
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 4 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Cruzz-35

Thông tin chi tiết sản phẩm

Cruzz-35 là thuốc điều trị và phòng ngừa loãng xương, đặc biệt hữu ích cho phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh. Hoạt chất chính là Risedronat Natri.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Risedronat Natri 35mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Cruzz-35

2.1.1 Dược lực học

Mã ATC: M05BA07

Nhóm dược lý: Bisphosphonat

Cơ chế tác động: Risedronat natri là một pyridyl bisphosphonat, liên kết với hydroxyapatite của xương, làm thay đổi cấu trúc và ức chế quá trình tái hấp thu xương qua trung gian hủy cốt bào. Điều này giúp duy trì mật độ canxi trong xương mà không ảnh hưởng đến hoạt động của tạo cốt bào và khoáng hóa xương. Risedronat natri làm bất hoạt hủy cốt bào, ức chế tái hấp thu xương, tăng mật độ và chất lượng xương. Hiệu quả điều trị thường bắt đầu sau 1 tháng và đạt tối đa trong 3-6 tháng.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Risedronat natri hấp thu nhanh sau khi uống, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ. Sinh khả dụng đường uống chỉ khoảng 0.63% và giảm nếu có thức ăn. Do đó, nên uống thuốc khi đói, không ăn trong ít nhất 30 phút sau khi uống.

Phân bố: Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 24%. Thể tích phân bố toàn cơ thể là 6.3 l/kg.

Chuyển hóa: Chưa có đầy đủ bằng chứng về chuyển hóa toàn thân.

Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 1/2 liều ban đầu trong nước tiểu), phần còn lại qua phân. Thời gian bán thải khoảng 480 giờ, lý giải việc dùng thuốc 1 viên/tuần.

2.2 Chỉ định

  • Phòng ngừa và điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
  • Giảm nguy cơ gãy xương đốt sống.
  • Giảm nguy cơ gãy xương ngoài đốt sống (xương hông).
  • Điều trị loãng xương ở nam giới có nguy cơ cao.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 1 viên/tuần, uống vào cùng một ngày trong tuần.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc. Uống vào buổi sáng, trước khi ăn hoặc uống bất kỳ thứ gì khác ít nhất 30 phút. Nuốt nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc ngậm. Ngồi hoặc đứng thẳng trong 30 phút sau khi uống thuốc. Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường. Không dùng 2 liều cùng lúc.

Lưu ý: Dùng thuốc cách xa các chế phẩm bổ sung canxi, magie, sắt; thuốc kháng acid hoặc thuốc nhuận tràng.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Risedronat Natri hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Thời gian làm rỗng thực quản kéo dài do bất thường ở thực quản (hẹp thực quản, co thắt thực quản).
  • Không thể ngồi hoặc đứng thẳng trong 30 phút.
  • Tiền sử hạ canxi máu hoặc nguy cơ cao bị hạ canxi máu.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Suy thận nặng (Clcr < 30 mL/phút).

5. Tác dụng không mong muốn

Tần suất Tác dụng không mong muốn
Thường gặp (>1/100) Nhức đầu, táo bón, khó tiêu, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, đau cơ xương.
Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100) Viêm mống mắt, viêm dạ dày, viêm thực quản, khó nuốt, viêm tá tràng, loét thực quản.
Hiếm gặp (1/10.000 < ADR < 1/1.000) Viêm lưỡi, hẹp thực quản, xét nghiệm chức năng gan bất thường, giảm nhẹ nồng độ calci huyết thanh (nhanh chóng và thoáng qua, không có triệu chứng), gãy xương đùi bất thường.
Rất hiếm gặp (<1/10.000) Viêm mống mắt, viêm màng bồ đào mắt, hoại tử xương hàm, phản ứng dị ứng da (phù mạch, phát ban, mề đay, nổi bóng nước), hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, viêm mạch quá mẫn, rụng tóc, phản vệ, rối loạn chức năng gan nghiêm trọng, hoại tử xương ở ống tai ngoài.

6. Tương tác thuốc

Antacids, thuốc chứa canxi, magie, sắt và nhôm: làm giảm hấp thu Risedronat natri.

Các tương tác chưa được làm rõ: NSAIDs, acid salicylic, thuốc kháng histamin và thuốc ức chế bơm proton.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Không dùng chung với thuốc có cùng hoạt chất. Tránh dùng cùng thức ăn, đồ uống (ngoài nước lọc), thuốc chứa nhiều kim loại. Chỉ định điều trị cần dựa trên bằng chứng về tỷ trọng khoáng xương thấp (BMD T-score ở hông và cột sống thắt lưng < -2,5 SD) và/hoặc có gãy xương. Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử tổn thương đường tiêu hóa, bệnh lý thay đổi cấu trúc thực quản, nguy cơ cao gãy xương, rối loạn chuyển hóa khoáng, suy gan, suy thận nhẹ và vừa. Hạn chế phẫu thuật nha khoa trong thời gian dùng thuốc. Thông báo cho bác sĩ nếu có các triệu chứng bất lợi.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng nhỏ không đáng kể.

7.4 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Hạ canxi máu.

Xử trí: Rửa dạ dày, dùng sữa hoặc thuốc kháng acid chứa magie, canxi hoặc nhôm để giảm hấp thu, truyền tĩnh mạch canxi để điều trị hạ canxi máu.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ cao và ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-27435-17

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 4 viên

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm: Viên nén nhỏ, dễ uống, liều dùng thuận tiện (1 viên/tuần), hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa loãng xương.

Nhược điểm: Sinh khả dụng thấp, dễ bị ảnh hưởng bởi thức ăn, cần thận trọng với nguy cơ tổn thương thực quản, hoại tử xương hàm và hạ canxi máu.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ