Coxtone

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28718-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Coxtone: Thuốc Kháng Viêm

Coxtone là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được chỉ định điều trị viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Nabumeton 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Nabumeton, hoạt chất chính trong Coxtone, là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Hiệu quả của nabumetone trong điều trị viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp đã được chứng minh tương đương với các NSAID khác qua nhiều nghiên cứu.

2.2 Chỉ định

Coxtone 500mg được dùng để điều trị:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm xương khớp

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Liều thông thường: 2 viên/lần, 1 lần/ngày.
  • Viêm cấp, triệu chứng nặng: 2 viên/lần, 2 lần/ngày (sáng và tối).
  • Người cao tuổi: Có thể cân nhắc giảm liều xuống 1 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc đường uống. Nên uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn. Cố gắng uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều. Sử dụng nước lọc để uống thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Coxtone trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét dạ dày hoặc tiền sử loét dạ dày.
  • Suy gan nặng (ví dụ: xơ gan).
  • Dị ứng với thuốc chống viêm không steroid (có nguy cơ hen phế quản, viêm mũi cấp hoặc nổi mề đay).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Coxtone bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, khô miệng, táo bón, phân có máu, viêm loét dạ dày, đầy hơi, xuất huyết tiêu hóa.
  • Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, suy nhược thần kinh, mệt mỏi, mất ngủ, ù tai, rối loạn thị giác.
  • Da: Ngứa, mẩn đỏ, rụng tóc.
  • Khác: Phù ngoại vi.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Coxtone cùng với các thuốc sau:

  • Các NSAID khác: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Corticoid: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
  • Thuốc chống đông máu, hạ đường huyết, thuốc lợi tiểu, Glycosid tim, Lithium, Methotrexat: Có thể xảy ra tương tác do cạnh tranh liên kết với protein huyết tương.
  • Mifepriston: Không sử dụng Coxtone trong vòng 8-12 ngày sau khi điều trị bằng Mifepriston.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân hen phế quản hoặc tiền sử hen phế quản.
  • Có thể làm nặng thêm tình trạng phù ở bệnh nhân ứ dịch.
  • Cân nhắc hiệu chỉnh liều ở người suy thận hoặc suy gan.
  • Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và không có lựa chọn thay thế an toàn hơn.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản ở nhiệt độ phòng. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

Dược lực học: Nabumeton là một NSAID có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt thông qua ức chế tổng hợp prostaglandin.

Dược động học: (Thông tin chi tiết về dược động học của Nabumeton cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.)

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.)

10. Thông tin thêm về Nabumeton

Các nghiên cứu cho thấy Nabumeton có thể liên quan đến tỷ lệ loét dạ dày tá tràng thấp hơn đáng kể so với một số NSAID khác và có vẻ an toàn hơn ở người cao tuổi và người bị suy thận hoặc suy gan. Tuy nhiên, việc điều trị bằng Nabumeton làm tăng huyết áp vừa phải.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Liều dùng đơn giản.
  • Tác dụng chống viêm tốt.
  • Dạng bào chế viên nén bao phim giúp che giấu mùi vị khó chịu và hạn chế tác dụng không mong muốn trên dạ dày.
  • Tỷ lệ loét dạ dày tá tràng thấp hơn so với một số NSAID khác.

Nhược điểm:

  • Làm tăng huyết áp vừa phải.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ