Coxnis

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-31633-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Coxnis: Thông tin chi tiết về thuốc

Coxnis là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để điều trị các bệnh về xương khớp, giảm đau và hạ sốt. Thành phần chính của thuốc là Meloxicam.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Meloxicam 7.5mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên (Cellulose vi tinh thể (M101), creoscarmellose natri, povidon, magnesi stearat, natri lauryl, talc, Silicon dioxide, Lactose monohydrate)

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Coxnis

Meloxicam, hoạt chất chính trong Coxnis, là một NSAID thuộc nhóm oxicam. Nó có tác dụng kháng viêm, giảm đau và hạ sốt. Meloxicam ức chế sản xuất prostaglandin, chất gây viêm, đau, bằng cách ức chế men cyclooxygenase (COX), đặc biệt là COX-2 hơn COX-1. Điều này giúp giảm viêm hiệu quả mà ít gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn so với các NSAID khác ức chế COX-1 mạnh.

Cơ chế tác dụng: Meloxicam ức chế enzyme prostaglandin synthetase (cyclooxygenase 1 và 2), làm giảm tổng hợp prostaglandin, từ đó giảm viêm và đau. Vì prostaglandin làm tăng độ nhạy cảm của thụ thể đau thần kinh, nên ức chế tổng hợp chúng sẽ dẫn đến tác dụng giảm đau.

2.2 Chỉ định

Coxnis được chỉ định để giảm đau và viêm trong các bệnh lý cơ xương khớp, và sau phẫu thuật.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn:
    • Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp: 1 viên/lần/ngày, tối đa 2 viên/lần/ngày.
    • Điều trị lâu dài ở người cao tuổi hoặc người có nguy cơ tai biến phụ: 1 viên/lần/ngày, tối đa 2 viên/lần/ngày.
    • Đợt đau cấp thoái hóa khớp: 1 viên/lần/ngày, có thể tăng lên 2 viên/lần/ngày nếu cần.
  • Người cao tuổi và bệnh nhân chạy thận nhân tạo: 1 viên/lần/ngày.
  • Trẻ em trên 2 tuổi: 0.125mg/kg/ngày, tối đa 2 viên/ngày (trẻ em trên 60kg: 1 viên/lần/ngày).

3.2 Cách dùng

Uống Coxnis với một cốc nước. Nên uống thuốc ngay sau bữa ăn và cùng một giờ mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Coxnis trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh viêm ruột tiến triển.
  • Suy tim, thận hoặc gan nặng (không chạy thận nhân tạo).
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Trị đau trước hoặc sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành.
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP2C9 như Fluconazol, sulfamethoxazol, sulfinpyrazon và sulfaphenazol.
  • Không dung nạp galactose.
  • Xuất huyết, loét tiêu hóa tiến triển.
  • Rối loạn xuất huyết.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Coxnis bao gồm (tần suất có thể khác nhau):

  • Hệ hô hấp: Viêm hầu họng, ho, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, cơn hen phế quản.
  • Hệ thần kinh: Đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt.
  • Gan mật: Tăng nhẹ transaminase và bilirubin, viêm gan.
  • Da: Phát ban, ngứa, mày đay, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, ban hồng ban đa dạng, tăng nhạy cảm với ánh sáng.
  • Tiêu hóa: Chướng bụng, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, chảy máu đường tiêu hóa, loét dạ dày-tá tràng, viêm thực quản, viêm miệng, ợ hơi, viêm dạ dày, loét thủng dạ dày-tá tràng, viêm đại tràng.
  • Cơ xương khớp: Đau lưng và cơ.
  • Toàn thân: Hội chứng phù, cúm.
  • Máu: Thiếu máu, giảm tiểu cầu và bạch cầu.
  • Tim mạch: Đánh trống ngực, đỏ bừng mặt, tăng huyết áp.
  • Thận tiết niệu: Tăng nồng độ ure và creatinin máu.
  • Tai: ù tai
  • Hệ miễn dịch: Sốc phản vệ, phù mạch.

6. Tương tác thuốc

Coxnis có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Methotrexat: Có thể làm tăng nồng độ methotrexat trong máu.
  • Chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc, thuốc tan huyết khối, Heparin toàn thân, thuốc chống đông đường uống, thuốc chống ngưng tập tiểu cầu: Tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Lithi: Làm tăng nồng độ lithi trong máu.
  • Glucocorticoid và salicylat: Tăng nguy cơ xuất huyết và loét tiêu hóa.
  • Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế ACE, thuốc đối kháng thụ thể angiotensin-II: Có thể dẫn đến suy thận cấp.
  • Dụng cụ ngừa thai: Làm giảm hiệu quả ngừa thai.
  • Cholestyramin: Meloxicam thải trừ nhanh hơn.
  • Thuốc chống tăng huyết áp: Làm giảm hiệu quả của thuốc chống tăng huyết áp.
  • Cyclosporin: Có thể tăng độc tính trên thận.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Meloxicam không thể thay thế corticosteroid hoặc điều trị thiếu hụt corticosteroid. Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân mất nước, bệnh thận, bệnh gan, rối loạn đông máu, hoặc đang dùng thuốc chống đông máu. Theo dõi chức năng gan và thận định kỳ, đặc biệt khi dùng thuốc lâu dài. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ, chóng mặt. Thuốc có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các biến cố tim mạch khác. Có thể gây tăng huyết áp hoặc làm nặng thêm tình trạng tăng huyết áp. Có thể gây ra các tác động trầm trọng lên đường tiêu hóa. Không dùng cho bệnh nhân kém hấp thu glucose-galactose, thiếu hụt lactase Lapp hoặc không dung nạp galactose.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thời kỳ mang thai: Sử dụng NSAIDs, bao gồm meloxicam, có thể làm chậm hoặc ngăn chặn rụng trứng, dẫn đến vô sinh. Cần cân nhắc ngừng sử dụng thuốc ở phụ nữ khó thụ thai hoặc đang được xét nghiệm vô sinh.

Thời kỳ cho con bú: Chưa có thông tin về việc meloxicam có tiết vào sữa mẹ hay không. Không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú. Nếu cần thiết phải dùng thuốc, nên ngừng cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, ở nhiệt độ không quá 30°C.

8. Thông tin về Meloxicam

Meloxicam là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm oxicam. Nó có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm bằng cách ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2), enzyme tham gia vào sản xuất prostaglandin, chất trung gian gây viêm và đau. Việc ức chế COX-2 chọn lọc giúp giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa so với các NSAID ức chế cả COX-1 và COX-2.

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tin y tế đáng tin cậy)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ