Corniel
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Corniel: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Corniel là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, chứa hoạt chất chính là Bisoprolol fumarat. Thuốc được chỉ định sử dụng trong nhiều trường hợp bệnh lý tim mạch khác nhau, mang lại hiệu quả điều trị đáng kể. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Bisoprolol fumarat | 10mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Corniel
Bisoprolol, hoạt chất chính trong Corniel, thuộc nhóm thuốc chẹn beta. Thuốc hoạt động bằng cách thư giãn mạch máu và làm chậm nhịp tim, từ đó giúp cải thiện và giảm huyết áp. Cơ chế tác dụng bao gồm:
- Giảm lưu lượng tim
- Ức chế thận giải phóng renin
- Giảm tác động của thần kinh giao cảm đến trung tâm vận mạch ở não
Bisoprolol có tác dụng làm giảm tần số tim cả khi nghỉ ngơi và khi gắng sức.
2.2 Chỉ định
Corniel được chỉ định điều trị các trường hợp sau:
- Bệnh tăng huyết áp
- Đau thắt ngực
- Suy tim mạn tính ổn định mức độ vừa đến nặng, kèm giảm chức năng tâm thu thất trái (phối hợp với thuốc ức chế men chuyển, thuốc lợi tiểu, glycosid trợ tim).
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Tăng huyết áp, đau thắt ngực:
- Liều khởi đầu: 5mg/lần/ngày
- Liều tối đa: 20mg/lần/ngày
Suy tim mạn tính ổn định: Liều dùng được tăng dần theo từng giai đoạn, dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ:
- Bước 1: 1,25mg/lần/ngày trong 2 tuần.
- Bước 2: 2,5mg/lần/ngày trong 2 tuần.
- Bước 3: 5mg/lần/ngày trong 4 tuần.
- Bước 4: 7,5mg/lần/ngày trong 4 tuần.
- Bước 5: 10mg/lần/ngày (liều duy trì).
Bệnh nhân suy gan, suy thận: cần điều chỉnh liều dùng theo chỉ định của bác sĩ. Liều khởi đầu ở bệnh nhân có mức lọc cầu thận dưới 40ml/phút là 2,5mg/lần/ngày. Mức lọc cầu thận dưới 20ml/phút kèm đau thắt ngực không nên dùng quá 10mg/lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống Corniel theo đường uống, vào một thời điểm cố định trong ngày.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Corniel cho các trường hợp:
- Mẫn cảm với bisoprolol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hen phế quản nặng hoặc bệnh phổi mạn tính nặng.
- Rối loạn nhịp tim hoặc nhịp tim chậm.
- Huyết áp rất thấp.
- Các vấn đề về tuần hoàn máu nặng.
- Suy tim đột ngột nặng lên cần nhập viện.
- Nhiễm toan chuyển hóa.
- U tủy thượng thận chưa được điều trị.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Corniel bao gồm:
- Rất thường gặp: Nhịp tim chậm.
- Thường gặp: Suy tim, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, suy nhược.
- Ít gặp: Rối loạn dẫn truyền nhĩ thất, yếu cơ, rối loạn giấc ngủ, chuột rút, co thắt phế quản, trầm cảm.
- Hiếm gặp: Tăng triglycerid, ngất, viêm mũi dị ứng.
6. Tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng các thuốc sau:
- Thuốc chống loạn nhịp
- Thuốc hạ huyết áp
- Thuốc chống rối loạn tuyến giáp
- Thuốc gây tê
- Thuốc chẹn beta tác dụng tại chỗ
- Thuốc chống viêm không steroid
- Thuốc cường giao cảm
- Thuốc ức chế men chuyển
Bisoprolol có thể tương tác với Rifampicin làm tăng độ thanh thải của thuốc hạ huyết áp. Cần ngừng sử dụng bisoprolol trước khi điều trị bằng clonidine.
7. Lưu ý và Thận trọng
Lưu ý chung:
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử suy tim, cần ngừng thuốc nếu có dấu hiệu bệnh tiến triển.
- Giảm liều từ từ để tránh đau thắt ngực.
- Thận trọng ở bệnh nhân co thắt phế quản không đáp ứng với thuốc điều trị tăng huyết áp khác.
- Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc gây mê.
- Bisoprolol có thể che lấp các triệu chứng hạ đường huyết.
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan, suy thận.
- Ngừng thuốc đột ngột có thể làm nặng thêm triệu chứng cường giáp.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng Corniel.
8. Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
9. Thông tin bổ sung về Bisoprolol fumarat
Bisoprolol fumarat là một thuốc chẹn beta chọn lọc β1, có tác dụng ức chế tác dụng của catecholamine lên thụ thể β1 ở tim, làm giảm nhịp tim, dẫn đến giảm huyết áp và giảm nhu cầu oxy của cơ tim. Thuốc được hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa, thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2-4 giờ. Bisoprolol được chuyển hóa qua gan và bài tiết qua nước tiểu.
10. Dược động học và Dược lực học
Dược động học: Bisoprolol được hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Sự có mặt của thức ăn không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 2-4 giờ. Tỷ lệ gắn với protein huyết tương khoảng 30%. Bisoprolol được chuyển hóa qua gan và thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi và chất chuyển hóa.
Dược lực học: Bisoprolol là thuốc chẹn beta chọn lọc β1, làm giảm lực co bóp của tim, giảm tần số tim và dẫn truyền thần kinh giao cảm, làm giảm huyết áp và giảm nhu cầu oxy của cơ tim.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này