Condova
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Condova - Thông tin chi tiết sản phẩm
Condova là thuốc chống ung thư được sử dụng trong điều trị thiếu máu do rối loạn máu và một số loại ung thư.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hydroxycarbamide | 500mg/viên nang cứng |
Tá dược | Vừa đủ |
Thông tin về Hydroxycarbamide: Hydroxycarbamide là một chất ức chế tổng hợp DNA, có tác dụng làm giảm sự phát triển và nhân lên của tế bào ung thư. Cơ chế tác động chính là ức chế enzyme ribonucleotide reductase, cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA. Điều này dẫn đến sự ức chế sự sinh sản của tế bào, đặc biệt là tế bào ung thư.
2. Công dụng và Chỉ định
2.1 Công dụng
Condova có tác dụng làm giảm các cơn đau liên quan đến bệnh, giảm nhu cầu truyền máu ở bệnh nhân. Thuốc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ngăn cản quá trình tổng hợp, hình thành, nhân lên và tự sửa chữa DNA.
2.2 Chỉ định
- Thiếu máu do rối loạn chức năng tế bào máu (hồng cầu hình liềm, đa hồng cầu, tăng tiểu cầu).
- Điều trị một số loại ung thư như bệnh bạch cầu tủy mạn tính, ung thư tế bào gai biểu mô.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy theo từng trường hợp, lứa tuổi, bệnh lý kèm theo và tình trạng bệnh nhân. Liều khuyến cáo:
- Khối u cứng: Liệu pháp gián đoạn hoặc kết hợp: 80mg/kg, 3 ngày/lần. Liệu pháp liên tục: 20-30mg/kg/ngày.
- Ung thư bạch cầu tủy bào mạn tính: 20-30mg/kg/ngày.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp cho từng bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Nuốt nguyên viên với nhiều nước sau bữa ăn. Không nhai, nghiền hoặc tách vỏ nang. Tránh để thuốc tiếp xúc với da hoặc đường hô hấp vì có thể gây hấp thụ và ảnh hưởng đến sức khỏe.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy tủy xương hoặc thiếu máu nặng.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa, nổi mẩn.
- Sốt, ớn lạnh.
- Da xanh, dễ bầm tím, đỏ da, viêm da, chảy máu bất thường.
- Ảnh hưởng thần kinh: lú lẫn, ảo giác, co giật.
- Rụng tóc, bong da, buồn ngủ (ít gặp hơn).
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Condova có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng độc tính. Không nên sử dụng phối hợp Condova với thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside (ví dụ Didanosine và Stavudine), vaccin và một số thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác.
7. Lưu ý và Thận trọng
7.1 Lưu ý và Thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân đang xạ trị hoặc có suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS), bệnh lý gan hoặc thận.
- Không sử dụng thuốc hết hạn hoặc bị hư hỏng.
- Không tự ý sử dụng, ngừng hoặc thay đổi liều dùng mà không có chỉ định của bác sĩ.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú do nguy cơ gây độc cho thai nhi và trẻ bú mẹ.
7.3 Người lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ và ảo giác.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
8. Dược động học và Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về Condova)
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về Condova)
10. Thông tin nhà sản xuất
SĐK: QLĐB-418-13
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM – Việt Nam
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này