Clotrimazol Vcp

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29209-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Kem bôi da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 15g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm VCP

Video

Clotrimazol VCP: Thông tin chi tiết sản phẩm

Clotrimazol VCP là thuốc chống nấm thuộc nhóm imidazol, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm ngoài da.

Thành phần

Mỗi tuýp 15g Clotrimazol VCP chứa:

  • Clotrimazol: 150 mg
  • Tá dược vừa đủ 15g

Dạng bào chế: Kem bôi da

Công dụng - Chỉ định

Clotrimazol VCP được chỉ định trong các trường hợp nhiễm nấm ngoài da như:

  • Nhiễm nấm da
  • Nhiễm nấm kẽ tay, kẽ chân
  • Nhiễm nấm Candida ngoài da
  • Lang ben do Malassezia furfur
  • Viêm móng và quanh móng

Liều dùng - Cách dùng

Cách dùng

Làm sạch vùng da bị tổn thương, sau đó thoa một lớp kem mỏng vừa đủ, bao phủ đều lên vùng da bị ảnh hưởng. Thuốc có thể dùng bôi trên da và đường âm đạo.

Liều dùng

Dùng thuốc 2 lần một ngày. Thời gian điều trị từ 1-4 tuần. Nếu không thấy cải thiện sau 4 tuần điều trị, cần tái khám.

Chống chỉ định

Không sử dụng Clotrimazol VCP trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm nấm toàn thân.
  • Bôi trong miệng ở trẻ em dưới 3 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Tác dụng phụ

Một số phản ứng có thể xảy ra tại vùng bôi thuốc bao gồm:

  • Bỏng nhẹ
  • Kích ứng
  • Viêm da dị ứng do tiếp xúc
  • Đau rát ở da hoặc âm đạo

Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo về tương tác giữa clotrimazol với Nystatin, amphotericin B hoặc flucytosin trên các loài C. albicans về tác dụng hiệp đồng hay đối kháng. Clotrimazol hấp thu rất ít khi dùng ngoài da, do đó tương tác toàn thân hiếm gặp. Tuy nhiên, ở người ghép gan, nồng độ Tacrolimus trong huyết thanh có thể tăng lên khi dùng đồng thời với clotrimazol. Cần theo dõi và điều chỉnh liều Tacrolimus nếu cần thiết.

Dược lực học

Clotrimazol là thuốc chống nấm nhóm imidazol, có phổ tác dụng rộng với nhiều loài nấm gây bệnh, nhưng không có tác dụng trên Lactobacilli. Clotrimazol phá hủy tế bào nấm bằng cách liên kết với các phospholipid trong màng tế bào nấm, gây mất các chất thiết yếu nội bào do làm thay đổi tính thấm của màng.

Dược động học

Clotrimazol hấp thu rất ít qua da hoặc đường âm đạo.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không dùng clotrimazol để điều trị nhiễm nấm toàn thân.
  • Không dùng clotrimazol đường miệng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
  • Nếu có kích ứng hoặc mẫn cảm, ngừng dùng thuốc và báo với bác sĩ.
  • Sử dụng thuốc đủ thời gian theo chỉ định, ngay cả khi triệu chứng thuyên giảm. Sau 4 tuần điều trị mà không đỡ, cần tái khám.
  • Tránh các nguồn gây nhiễm khuẩn hoặc tái nhiễm.
  • Phụ nữ mang thai: Chưa xác định được nguy cơ của thuốc đối với phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu, trừ khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú vì chưa biết thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.

Xử lý quá liều

Hiện chưa có báo cáo về trường hợp quá liều Clotrimazol khi dùng bôi ngoài da.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Clotrimazol

Clotrimazol là một loại thuốc chống nấm azole. Nó hoạt động bằng cách can thiệp vào sự tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng trong màng tế bào nấm. Điều này làm gián đoạn sự toàn vẹn của màng tế bào nấm và dẫn đến sự chết của nấm.

Ưu điểm

  • Hấp thu tốt trên da (dạng kem bôi).
  • Ít tác dụng phụ khi sử dụng ngoài da.

Nhược điểm

  • Không dùng để điều trị nhiễm nấm toàn thân.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ