Clocardigel 75Mg (Hộp 28 ViêN)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Clocardigel 75mg (Hộp 28 Viên)
Thông tin sản phẩm | Clocardigel 75mg (Hộp 28 viên) |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc Tim Mạch |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
- Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat): 75mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Thông tin về Clopidogrel
Clopidogrel là một tiền chất thuốc chống kết tập tiểu cầu. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự gắn kết của ADP lên các thụ thể tiểu cầu, dẫn đến ức chế quá trình hoạt hóa tiểu cầu và ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Clopidogrel có tác dụng làm giảm nguy cơ các biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tử vong do nguyên nhân tim mạch.
Công dụng - Chỉ định
Clocardigel 75mg được sử dụng để:
- Điều trị các tình trạng xơ vữa động mạch do huyết khối như nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não, thiếu máu cục bộ.
- Dự phòng và làm giảm bớt các triệu chứng bệnh lý do xơ vữa, tắc huyết khối trong lòng mạch.
- Các chỉ định khác theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Chống chỉ định
Không sử dụng Clocardigel 75mg trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang gặp các bệnh lý chảy máu (ví dụ: xuất huyết dạ dày, tá tràng, xuất huyết võng mạc).
- Suy gan nặng.
- Trẻ em.
- Phụ nữ đang mang thai (trừ khi có chỉ định của bác sĩ và cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro).
- Phụ nữ đang cho con bú.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Clocardigel 75mg bao gồm:
- Đau bụng
- Khó tiêu
- Đầy hơi
- Buồn nôn
- Nôn
- Xuất huyết tiêu hóa
- Chảy máu cam
- Phản ứng dị ứng (nổi mẩn, ngứa)
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào bất thường.
Tương tác thuốc
Thận trọng khi phối hợp Clocardigel 75mg với:
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), Aspirin, Warfarin (tăng nguy cơ chảy máu).
- Các thuốc chuyển hóa qua hệ thống Cytochrom P450 CYP2C19 (như Phenytoin, Corticoid, Propranolol - có thể làm thay đổi nồng độ thuốc này trong máu).
Dược lực học
Clopidogrel là một chất ức chế thụ thể ADP tiểu cầu. Nó ức chế sự kết tập tiểu cầu bằng cách ngăn chặn sự gắn kết của ADP vào thụ thể P2Y12 trên tiểu cầu, làm giảm sự hoạt hóa tiểu cầu và ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng thông thường cho người lớn: 1 viên/ngày.
Liều dùng cho bệnh nhân bị bệnh mạch vành cấp: Liều khởi đầu có thể là 4 viên, sau đó duy trì 1 viên/ngày.
Cách dùng: Uống với nước, có thể uống cùng hoặc cách xa bữa ăn. Không uống cùng rượu, bia, cà phê, nước ngọt có ga.
Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân có nguy cơ chấn thương hoặc chảy máu cần ngừng dùng thuốc ít nhất 7 ngày trước khi phẫu thuật.
- Không tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc.
- Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng thuốc trước khi dùng.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này