Clobetasol 0.05% Vcp

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30588-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
0.05% vcp
Dạng bào chế:
Kem bôi da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 15g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm VCP

Video

Thuốc Clobetasol 0.05% VCP

Clobetasol 0.05% VCP là thuốc bôi ngoài da thuộc nhóm corticosteroid có hoạt tính mạnh, được sử dụng để điều trị các bệnh viêm da đáp ứng với corticosteroid.

1. Thành phần

Mỗi 1g kem bôi da Clobetasol 0.05% VCP chứa:

  • Dược chất: Clobetasol propionate 0,5mg
  • Tá dược: Sáp ong trắng, acid citric, cetostearyl alcohol, và các tá dược khác vừa đủ.

Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Clobetasol propionate là một corticosteroid có hoạt tính mạnh, có tác dụng chống viêm, giảm ngứa và co mạch. Cơ chế tác dụng chính là gắn kết với thụ thể glucocorticoid trong tế bào, ức chế sự tổng hợp và giải phóng các chất trung gian gây viêm.

2.1.2 Dược động học

Clobetasol propionate được hấp thu qua da. Mức độ hấp thu tăng lên ở vùng da bị tổn thương. Hấp thu qua da tối đa đạt khoảng 0,63 ng/ml sau liều thứ hai. Chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua thận.

2.2 Chỉ định

Clobetasol 0.05% VCP được chỉ định điều trị tại chỗ các trường hợp viêm da có đáp ứng với corticosteroid, bao gồm:

  • Viêm da dị ứng (eczema)
  • Vảy nến (trừ vảy nến mủ)
  • Lupus ban đỏ dạng đĩa
  • Các bệnh viêm da khác có đáp ứng với corticosteroid

Lưu ý: Thuốc chỉ nên được sử dụng khi các biện pháp điều trị khác ít hiệu quả hơn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Thông thường, bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng 1-2 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Rửa sạch và lau khô vùng da cần điều trị. Bôi một lượng thuốc vừa đủ, thoa nhẹ nhàng. Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt. Trong trường hợp tổn thương đa kháng, có thể băng kín vùng da đã bôi thuốc (chỉ nên thực hiện một lần duy nhất). Ngừng sử dụng thuốc từ từ, không nên ngừng đột ngột.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Clobetasol 0.05% VCP cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với clobetasol propionate hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Nhiễm trùng da chưa được điều trị.
  • Mụn trứng cá.
  • Viêm da quanh miệng.
  • Ngứa hậu môn, âm đạo.
  • Thủy đậu.
  • Nhiễm virus Herpes simplex.
  • Nhiễm nấm da.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi (trừ trường hợp chỉ định của bác sĩ).

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Toàn thân: Ngứa, phát ban, mề đay.
  • Nội tiết: Có thể gây hội chứng Cushing nếu sử dụng lâu dài, đặc biệt ở trẻ em và khi băng kín vùng da.
  • Mạch máu: Giãn mạch.
  • Da: Teo da, khô da, tăng sắc tố, rạn da, mụn trứng cá dạng steroid, tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Clobetasol 0.05% VCP đồng thời với các thuốc khác, đặc biệt là:

  • Các corticosteroid khác (có nguy cơ quá liều).
  • Deferasirox (có thể làm tăng tác dụng thải sắt).
  • Thuốc ức chế CYP3A4 (có thể tương tác nếu clobetasol được hấp thu toàn thân).
  • Aldesleukin, corticorelin, telaprevir, hyaluronidase (có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này).

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Không sử dụng thuốc trong thời gian dài.
  • Thận trọng khi sử dụng cho trẻ em và người cao tuổi.
  • Không băng kín vùng da bôi thuốc khi dùng cho trẻ em và trên mặt.
  • Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt.
  • Theo dõi sát tình trạng bệnh khi dùng thuốc điều trị vảy nến.
  • Vệ sinh vùng da cần điều trị sạch sẽ trước khi bôi thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng lâu dài vì có thể gây đục thủy tinh thể.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Bôi ngoài da hiếm khi gây ngộ độc. Tuy nhiên, nếu sử dụng liều cao, có thể gặp các tác dụng phụ toàn thân như hội chứng Cushing. Nếu quá liều, cần giảm liều hoặc chuyển sang corticosteroid có hoạt tính thấp hơn.

7.4 Quên liều

Bôi thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường.

7.5 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Clobetasol Propionate

Clobetasol propionate là một corticosteroid tổng hợp có hoạt tính mạnh, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh viêm da. Hiệu quả của nó được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả cao trong điều trị các bệnh viêm da Có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách
Dạng kem bôi dễ sử dụng Chống chỉ định cho nhiều đối tượng
Giá thành tương đối phải chăng Không nên sử dụng lâu dài

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ