Citopam 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-13387-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.

Video

Citopam 20: Thông tin chi tiết sản phẩm

Citopam 20 là thuốc thần kinh được chỉ định để điều trị các rối loạn như lo âu, trầm cảm và stress.

1. Thành phần

Thành phần Citalopram hydrobromide 20mg
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Tá dược vừa đủ 1 viên

Thông tin thêm về Citalopram hydrobromide: Citalopram hydrobromide là một chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hấp thu lại serotonin trong não, giúp cân bằng nồng độ serotonin và cải thiện tâm trạng.

2. Công dụng và Chỉ định

Công dụng: Citopam 20 giúp giảm bớt cảm giác lo âu, căng thẳng và các triệu chứng trầm cảm.

Chỉ định: Citopam 20 được chỉ định điều trị:

  • Trầm cảm
  • Rối loạn lo âu
  • Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
  • Rối loạn hoảng sợ

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khuyến cáo ban đầu là 20mg/ngày. Có thể tăng liều lên tối đa 40mg/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

Người già (≥65 tuổi): Liều khởi đầu nên là 10-20mg/ngày. Liều tối đa là 20mg/ngày.

Suy thận: Không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình. Không có dữ liệu về sử dụng Citopam 20 cho bệnh nhân suy thận nặng (thanh thải creatinine < 30ml/phút).

Suy gan: Liều khởi đầu khuyến cáo là 10mg/ngày trong 2 tuần đầu cho bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc trung bình. Có thể tăng liều lên tối đa 20mg/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Cần thận trọng khi điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan nặng.

Trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi): Không sử dụng Citopam 20 cho đối tượng này.

3.2 Cách dùng

Uống một liều duy nhất mỗi ngày, vào buổi sáng hoặc tối. Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn. Uống cả viên thuốc với nước. Không uống cùng trà, cà phê, rượu hoặc nước ép trái cây.

4. Chống chỉ định

Tuyệt đối không sử dụng Citopam 20 nếu:

  • Đang sử dụng thuốc ức chế MAO (Monoamine Oxidase Inhibitors).
  • Quá mẫn với Citalopram hydrobromide hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Citopam 20 có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Rối loạn máu: Giảm tiểu cầu
  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Chán ăn, giảm cân
  • Rối loạn thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, đau nửa đầu, run, rối loạn chú ý
  • Rối loạn tim mạch: Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, nôn, buồn nôn, táo bón
  • Rối loạn da và mô dưới da: Mày đay, ngứa, tiết mồ hôi, rụng tóc
  • Rối loạn hệ sinh sản: Rối loạn xuất tinh, rong kinh

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Citopam 20 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Cimetidin hoặc các thuốc ức chế CYP 2C19 (có thể làm tăng nồng độ Citalopram trong huyết tương).
  • Thuốc ức chế MAO (có thể gây hội chứng serotonin).
  • Thuốc kích thích giải phóng serotonin (có thể gây hội chứng serotonin).
  • Thuốc hạ Kali máu, Magie máu (tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim ác tính).
  • Lithi hoặc tryptophan (tăng nồng độ thuốc trong máu).

7. Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng khi sử dụng Citopam 20 cho:

  • Người cao tuổi
  • Bệnh nhân có tiền sử suy gan hoặc suy thận nặng
  • Bệnh nhân có tiền sử hưng cảm nhẹ
  • Bệnh nhân tăng nhãn áp
  • Bệnh nhân chậm nhịp tim, nhồi máu cơ tim cấp hoặc suy tim mất bù

Giám sát chặt chẽ bệnh nhân, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị và khi thay đổi liều, do nguy cơ tự tử.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Citalopram bài tiết vào sữa mẹ. Cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

8. Xử trí quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy như hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất)

9. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.

10. Thông tin nhà sản xuất

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy như bao bì sản phẩm)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ