Ciprothepharm
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ciprothepharm
Thông tin sản phẩm
Ciprothepharm là thuốc kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, chứa hoạt chất chính là Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) với hàm lượng 500mg/viên. Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) | 500 mg |
Công dụng - Chỉ định
Ciprothepharm được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nặng khi các thuốc kháng sinh khác không có hiệu quả, bao gồm:
- Viêm đường tiết niệu trên và dưới
- Viêm tuyến tiền liệt
- Viêm da, mô mềm
- Viêm xương - tủy
- Viêm ruột nhiễm khuẩn nặng
- Nhiễm khuẩn bệnh viện (như nhiễm khuẩn huyết) ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch
Dược lực học
Ciprofloxacin hydrochloride là muối hydrochloride của ciprofloxacin, một kháng sinh fluoroquinolone có tác dụng diệt khuẩn. Thuốc ức chế DNA gyrase của vi khuẩn, ngăn chặn tổng hợp DNA và sự phát triển của tế bào vi khuẩn.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh và dễ dàng qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng 70-80%. Thức ăn làm giảm hấp thu.
- Phân bố: Phân bố rộng khắp cơ thể, tập trung cao ở nơi nhiễm khuẩn.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Thải trừ khoảng 40-50% qua nước tiểu dưới dạng không đổi, phần còn lại qua mật. Thời gian bán thải ở người có chức năng thận tốt là 3,5-4,5 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và tình trạng bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu trên | 1/2 - 1 viên x 2 lần/ngày |
Lậu không biến chứng | 1 viên, liều duy nhất |
Nhiễm khuẩn da, mô mềm và xương | 1 - 1,5 viên x 2 lần/ngày |
Viêm ruột nhiễm khuẩn nặng | 1 viên x 2 lần/ngày (liều điều trị); 1 viên/ngày (liều dự phòng) |
Phòng bệnh do não mô cầu (người lớn >20kg) | 1 viên, liều duy nhất |
Phòng bệnh do não mô cầu (trẻ em <20kg) | 1/2 viên, liều duy nhất hoặc 20mg/kg |
Phòng nhiễm khuẩn Gram âm ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch | 1/2 - 1 viên x 2 lần/ngày |
Nhiễm khuẩn bệnh viện nặng, nhiễm trùng máu, điều trị nhiễm khuẩn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch | 1 - 1,5 viên x 2 lần/ngày |
Cách dùng: Uống thuốc sau ăn 2 giờ, uống với nhiều nước. Không dùng cùng thuốc kháng acid trong vòng 2 giờ sau khi dùng Ciprothepharm.
Suy thận: Cần hiệu chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Ciprofloxacin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú (trừ trường hợp bắt buộc).
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
Hệ cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, ỉa chảy | Rối loạn tiêu hóa | |
Thần kinh | Đau đầu, kích động | ||
Máu | Tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu đa nhân, giảm bạch cầu lympho, giảm tiểu cầu | Thiếu máu tan máu, tăng bạch cầu, tăng tiểu cầu | |
Tim mạch | Nhịp tim nhanh, viêm tĩnh mạch nông | ||
Da | Nổi ban, ngứa | Quá mẫn | Phản ứng phản vệ |
Toàn thân | Sốt | ||
Dinh dưỡng và chuyển hóa | Tăng tạm thời transaminase |
Tương tác thuốc
Ciprofloxacin có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, đặc biệt là:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
- Thuốc kháng acid chứa nhôm và magnesi
- Thuốc gây độc tế bào (ví dụ: cyclophosphamid, vincristin)
- Didanosin
- Chế phẩm chứa sắt
- Sucralfat
- Theophylline
- Ciclosporin
- Probenecid
- Warfarin
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh, rối loạn thần kinh trung ương, suy gan hoặc thận, thiếu men glucose-6-phosphate dehydrogenase và bệnh nhược cơ.
- Sử dụng kháng sinh kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
- Có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis.
- Có thể gây hoa mắt, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Hạn chế sử dụng ở trẻ nhỏ và trẻ đang lớn do có thể ảnh hưởng đến sự phát triển xương.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ sử dụng cho phụ nữ có thai khi thật sự cần thiết và không có thuốc thay thế. Không dùng cho phụ nữ cho con bú.
Quá liều
Thông tin chưa có trong tài liệu tham khảo. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.
Quên liều
Thông tin chưa có trong tài liệu tham khảo. Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Ciprofloxacin
Ciprofloxacin là một kháng sinh có tác dụng kháng khuẩn mạnh và hiệu quả cao trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm cả Staphylococcus aureus kháng methicillin và Pseudomonas aeruginosa. Là thuốc phổ rộng, lựa chọn thay thế cho nhiều bệnh nhiễm trùng, kể cả các chủng vi khuẩn đa kháng thuốc. Là liệu pháp thay thế cho nhiễm trùng cấp và mạn tính ở người cao tuổi.
Ưu điểm của Ciprothepharm
- Ciprofloxacin có tác dụng kháng khuẩn mạnh và hiệu quả cao trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
- Ciprofloxacin là một kháng sinh phổ rộng, là một lựa chọn thay thế cho nhiều bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả các chủng vi khuẩn đa kháng thuốc.
- Thuốc là một liệu pháp thay thế cho các bệnh nhiễm trùng cấp và mạn tính ở bệnh nhân cao tuổi.
- Dạng bào chế viên nén bao phim dễ sử dụng và hạn chế mùi vị khó chịu.
Nhược điểm của Ciprothepharm
- Không sử dụng được cho phụ nữ đang cho con bú.
- Tương tác với nhiều nhóm thuốc khác.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này