Ciclevir 400
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ciclevir 400: Thông tin chi tiết sản phẩm
Ciclevir 400 là thuốc kháng virus chứa hoạt chất Acyclovir 400mg, được chỉ định điều trị và dự phòng nhiễm Herpes simplex type 1 và 2 ở da và niêm mạc.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acyclovir | 400mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Dược lực học
Acyclovir là một nucleoside tổng hợp tương tự purin. Thuốc có hoạt tính mạnh đối với virus Herpes simplex type 1 và type 2, và virus Varicella zoster (Zona, thủy đậu). Cơ chế tác dụng của Acyclovir dựa trên việc ức chế quá trình sao chép DNA của virus. Sau khi vào tế bào, Acyclovir được chuyển hóa thành acyclovir triphosphat, chất này ức chế enzyme DNA polymerase của virus, ngăn cản quá trình tổng hợp DNA virus. Hiệu quả của Acyclovir phụ thuộc vào sự nhạy cảm của virus. Herpes simplex type 1 nhạy cảm nhất, tiếp theo là Herpes simplex type 2 và Varicella zoster. Virus Epstein-Barr và cytomegalovirus kém nhạy cảm hơn.
2.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng của Acyclovir khi uống khoảng 20%. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong mô và các cơ quan. Tỷ lệ liên kết protein 9-33%.
- Chuyển hóa: Một phần nhỏ được chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận ở dạng không đổi.
2.3 Chỉ định
- Điều trị nhiễm virus Herpes simplex type 1 và 2 ở da và niêm mạc (bao gồm cả Herpes sinh dục).
- Ngăn ngừa tái nhiễm Herpes simplex ở người có hệ miễn dịch bình thường.
- Phòng ngừa nhiễm Herpes simplex ở người suy giảm miễn dịch.
- Điều trị thủy đậu và nhiễm Herpes zoster (Zona).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định, độ tuổi và chức năng thận. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng chi tiết hoặc bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Điều trị nhiễm Herpes simplex (người lớn) | 0.5 viên (1 viên ở người suy giảm miễn dịch nặng), 5 lần/ngày, cách 4 giờ, trong 5-10 ngày. |
Điều trị nhiễm Herpes simplex (trẻ em từ 2 tuổi trở lên) | Bằng liều người lớn |
Điều trị nhiễm Herpes simplex (trẻ em dưới 2 tuổi) | Nửa liều người lớn |
Bệnh nhân suy thận | Cần điều chỉnh liều theo độ thanh thải Creatinin. Tham khảo ý kiến bác sĩ. |
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước. Thời điểm uống không phụ thuộc vào bữa ăn. Nên bắt đầu điều trị sớm nhất có thể khi xuất hiện triệu chứng.
4. Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường hiếm gặp và không rõ tần suất. Có thể gặp buồn nôn, nôn (dùng ngắn hạn), buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, ban da, nhức đầu (dùng dài hạn). Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Probenecid làm giảm thanh thải thận của Acyclovir.
- Tăng nguy cơ suy thận khi dùng đồng thời với các thuốc độc thận.
- Acyclovir ức chế chuyển hóa theophyllin.
- Có thể xảy ra mệt mỏi quá độ khi dùng chung với zidovudin.
- Amphotericin B có thể tăng tác dụng kháng virus của Acyclovir.
- Ketoconazol và Acyclovir có tác dụng hiệp đồng chống lại virus Herpes simplex.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người suy thận, cần điều chỉnh liều.
- Nguy cơ suy thận tăng khi dùng đồng thời với các thuốc độc thận.
- Ngừng dùng thuốc nếu xuất hiện dấu hiệu bất thường.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng.
7.4 Quá liều
Triệu chứng: Bồn chồn, kích thích, tăng huyết áp, khó tiểu.
Xử trí: Truyền dịch, bù điện giải, thẩm tách máu.
7.5 Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo đúng lịch trình.
7.6 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Acyclovir
Acyclovir là một thuốc kháng virus được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng do virus Herpes simplex và Varicella zoster. Nó có hiệu quả cao và được coi là lựa chọn điều trị hàng đầu cho nhiều trường hợp nhiễm virus Herpes. Mặc dù nhìn chung an toàn, nhưng cần thận trọng khi sử dụng ở người suy thận và cần theo dõi sát sao các tác dụng phụ có thể xảy ra.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Ciclevir 400
9.1 Ưu điểm
- Hiệu quả cao trong điều trị và phòng ngừa nhiễm virus Herpes simplex.
- Dạng bào chế viên nén dễ sử dụng.
- Acyclovir là thuốc kháng virus được sử dụng rộng rãi và an toàn.
- Điều trị sớm giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.
- Sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP.
9.2 Nhược điểm
- Phải chia liều nhiều lần trong ngày.
- Có thể gây độc tính thận, đặc biệt ở người suy thận.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này