Chlorpheniramine 4Mg Mekophar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25366-16
Hàm lượng:
4mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 20 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Hoá - Dược phẩm Mekophar

Video

Thuốc Chlorpheniramine 4mg Mekophar

Thành phần

Mỗi viên nén Chlorpheniramine 4mg Mekophar chứa:

Hoạt chất: Chlorpheniramine maleate 4mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Chlorpheniramine maleate là thuốc kháng histamine thế hệ I, có tác dụng ức chế tác dụng của histamine trên thụ thể H1. Thuốc hấp thu tốt qua đường uống, chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu. Chlorpheniramine có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 70%.

Chỉ định: Thuốc Chlorpheniramine 4mg Mekophar được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như:

  • Viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm)
  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Viêm da dị ứng (eczema, viêm da tiếp xúc)
  • Mày đay
  • Phản ứng dị ứng do côn trùng cắn
  • Thủy đậu (giảm ngứa)
  • Viêm xoang (điều trị triệu chứng)

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng.

Nhóm tuổi Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi 1 viên/lần, 4-6 giờ/lần, không quá 6 viên/ngày
Trẻ em 6-12 tuổi ½ viên/lần, 4-6 giờ/lần, không quá 3 viên/ngày
Trẻ em 2-6 tuổi ¼ viên/lần, 4-6 giờ/lần, không quá 1,5 viên/ngày

Cách dùng: Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ (khoảng 30-50ml). Nên uống thuốc sau bữa ăn.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Chlorpheniramine 4mg Mekophar trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với chlorpheniramine maleate hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
  • Phì đại tuyến tiền liệt
  • Glaucoma góc đóng
  • Loét dạ dày tá tràng
  • Tắc cổ bàng quang
  • Tắc môn vị - tá tràng
  • Hen phế quản cấp
  • Trẻ sơ sinh và trẻ đẻ non
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ)

Tác dụng phụ

Thuốc Chlorpheniramine 4mg Mekophar có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Khô miệng
  • Táo bón
  • Nhịp tim nhanh

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Thuốc Chlorpheniramine có thể tương tác với một số thuốc khác, chẳng hạn như:

  • Ketoconazole
  • Warfarin
  • Aminoglycosides

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Dược lực học

Chlorpheniramine maleate là thuốc đối kháng thụ thể H1 ngoại vi. Nó ngăn chặn tác dụng của histamine, một chất trung gian gây ra các triệu chứng dị ứng.

Dược động học

Chlorpheniramine hấp thu tốt qua đường uống. Nó được chuyển hóa rộng rãi ở gan và bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận nặng.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân bị viêm tuyến tiền liệt.
  • Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc thuốc bị ẩm mốc.

Xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Chlorpheniramine Maleate

Chlorpheniramine maleate là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên, có tác dụng ức chế mạnh mẽ các triệu chứng dị ứng. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây buồn ngủ đáng kể hơn so với các thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt là khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Nguồn tham khảo

Thông tin trong tài liệu này được tổng hợp từ nhiều nguồn, bao gồm tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc và các bài báo nghiên cứu khoa học.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ