Champix (0,5Mg &Amp; 1Mg)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21937-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 11 viên 0,5mg và 1 vỉ x 14 viên 1mg
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Pfizer (Thailand) Ltd.

Video

Champix (0.5mg & 1mg)

1. Thành phần

Thuốc Champix chứa hoạt chất Varenicline (dạng dược dụng Varenicline tartrate), có hàm lượng 0.5mg và 1mg. Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

Champix (Varenicline 0.5mg và 1mg) được chỉ định để hỗ trợ cai nghiện thuốc lá. Hiệu quả của thuốc sẽ cao hơn khi người bệnh có quyết tâm và được hỗ trợ tư vấn thêm.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng thông thường

Liều khuyến cáo: Bắt đầu với liều 1mg, uống hai lần mỗi ngày. Trong tuần đầu tiên, nên điều chỉnh liều từ thấp lên cao như sau:

  • Ngày 1-3: 0.5mg, uống một lần mỗi ngày.
  • Ngày 4-7: 0.5mg, uống hai lần mỗi ngày.
  • Từ ngày 8 đến cuối đợt điều trị: 1mg, uống hai lần mỗi ngày.

Chọn ngày ngừng hút thuốc: Nên đặt trước ngày ngừng hút và bắt đầu dùng Champix ít nhất một tuần trước ngày đó. Nếu không thể chọn trước, có thể áp dụng một liệu trình linh hoạt hơn, bắt đầu uống thuốc và ngừng hút thuốc trong khoảng từ ngày thứ 8 đến ngày thứ 35 của đợt điều trị.

Thời gian điều trị: Thông thường, liệu trình kéo dài 12 tuần. Nếu bệnh nhân ngừng hút thuốc thành công vào cuối tuần thứ 12, nên tiếp tục thêm 12 tuần với liều 1mg, uống hai lần mỗi ngày để duy trì hiệu quả cai thuốc lá.

Phương pháp giảm dần: Đối với những bệnh nhân không thể hoặc không muốn ngừng hút thuốc đột ngột, nên áp dụng phương pháp giảm dần. Giảm hút thuốc trong 12 tuần đầu và ngừng hẳn vào cuối giai đoạn này, tiếp tục dùng thuốc thêm 12 tuần nữa để đạt hiệu quả tốt nhất.

Bệnh nhân không thành công với liệu trình trước đó: Những người đã cố cai thuốc nhưng thất bại hoặc tái hút nên thử lại với liệu trình Champix.

3.2 Liều dùng cho các đối tượng đặc biệt

Đối tượng Điều chỉnh liều
Bệnh nhân suy thận (nhẹ đến trung bình) Không cần
Bệnh nhân suy thận (nặng) Bắt đầu với 0.5mg, uống một lần mỗi ngày trong 3 ngày, sau đó tăng lên 1mg mỗi ngày.
Bệnh nhân suy thận (giai đoạn cuối) Cần thận trọng, do chưa có đủ dữ liệu.
Bệnh nhân suy gan Không cần
Người cao tuổi Không cần, nhưng cần cân nhắc chức năng thận.
Trẻ em Không khuyến cáo.

4. Chống chỉ định

Không dùng Champix cho bệnh nhân quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Cai thuốc lá có thể kèm theo nhiều triệu chứng không mong muốn. Các tác dụng phụ của Champix có thể xuất hiện trong tuần đầu tiên và thường nhẹ đến vừa phải. Xem chi tiết trong bảng dưới đây:

Hệ thống cơ quan Tác dụng phụ
Máu và hệ bạch huyết Giảm tiểu cầu (hiếm)
Chuyển hóa và dinh dưỡng Thường gặp: Tăng cân, giảm thèm ăn, tăng cảm giác thèm ăn; Ít gặp: Đái tháo đường, khát nhiều
Tâm thần Rất thường gặp: Mất ngủ, ác mộng; Ít gặp: Khó chịu, lo âu, trầm cảm, giảm ham muốn tình dục; Hiếm gặp: Suy nghĩ bất thường, suy nhược tâm thần
Thần kinh Rất thường gặp: Đau đầu; Thường gặp: Chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn vị giác; Ít gặp/Hiếm gặp: Run, mất phối hợp vận động, loạn vận ngôn
Mắt Ít gặp: Viêm kết mạc; Hiếm gặp: Ám điểm, sợ ánh sáng
Tai Ít gặp: Ù tai
Tim mạch Ít gặp: Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh; Hiếm gặp: Rối loạn nhịp tim, giảm biên độ sóng T
Hô hấp Rất thường gặp: Viêm mũi hầu; Thường gặp: Viêm phế quản, viêm xoang, khó thở; Hiếm gặp: Ngáy
Tiêu hóa Rất thường gặp: Buồn nôn; Thường gặp: Táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, đau bụng; Ít gặp: Viêm dạ dày, viêm niêm mạc miệng
Da Thường gặp: Phát ban, ngứa; Ít gặp: Nổi mụn, ban đỏ
Cơ xương khớp Thường gặp: Đau cơ, đau khớp, đau lưng; Ít gặp/Hiếm gặp: Cứng khớp, co thắt cơ
Thận và tiết niệu Ít gặp: Tiểu rắt, tiểu đêm; Hiếm gặp: Tiểu đường, tiểu nhiều
Sinh sản và vú Ít gặp: Rong kinh; Hiếm gặp: Rối loạn chức năng sinh dục
Chung Thường gặp: Mệt mỏi, khó chịu; Ít gặp: Đau ngực, triệu chứng giống cúm

6. Tương tác thuốc

Metformin: Không cần điều chỉnh liều.

Cimetidin: Có thể làm tăng nồng độ Champix trong máu.

Digoxin: Không ảnh hưởng.

Warfarin: Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần lưu ý do việc cai thuốc lá có thể làm thay đổi dược động học của warfarin.

Rượu: Chưa có dữ liệu đầy đủ. Có báo cáo về tác dụng phụ khi uống rượu trong thời gian dùng Champix.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Ảnh hưởng của việc cai thuốc lá: Cai thuốc lá có thể ảnh hưởng đến dược động học và dược lực học của một số thuốc (theophylline, warfarin, insulin).

Tác dụng sau khi ngừng điều trị: Có thể gặp các triệu chứng như kích thích, thèm thuốc, trầm cảm hoặc mất ngủ.

Tác dụng phụ về thần kinh và tâm thần: Đã có báo cáo về thay đổi hành vi, lo lắng, trầm cảm, suy nghĩ hoặc hành vi tự sát. Tuy nhiên, chưa thiết lập được mối quan hệ nhân quả trực tiếp.

Co giật: Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử co giật.

Phản ứng quá mẫn và dị ứng da nghiêm trọng: Có thể gặp phù mạch và các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson và hồng ban đa dạng.

Biến cố tim mạch: Ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch ổn định, một số trường hợp biến cố tim mạch xảy ra thường xuyên hơn khi dùng Champix so với giả dược. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng rõ ràng về mối quan hệ nhân quả giữa các biến cố này và varenicline.

Mộng du: Một số bệnh nhân điều trị với Champix có biểu hiện mộng du.

Buồn nôn: Là tác dụng phụ thường gặp nhất, có thể giảm liều nếu buồn nôn nghiêm trọng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Nên hạn chế sử dụng.

Cho con bú: Nên ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng khi lái xe và vận hành máy móc

Cần thận trọng.

7.4 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo. Cần tiến hành các biện pháp hỗ trợ. Varenicline có thể được loại bỏ qua thẩm tách ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối.

7.5 Bảo quản

Không để thuốc ở nơi có nhiệt độ quá 30°C. Tránh ánh nắng trực tiếp và tránh xa tầm với của trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Varenicline là một chất chủ vận từng phần, có tính chọn lọc cao đối với thụ thể acetylcholine nicotinic α4β2. Nó hoạt động vừa có vai trò như một chất chủ vận yếu, vừa là chất đối kháng cạnh tranh với nicotine. Varenicline cạnh tranh với nicotine tại thụ thể α4β2, làm giảm cảm giác hài lòng và ngăn chặn tác dụng củng cố khi hút thuốc.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Sinh khả dụng gần như tuyệt đối (khoảng 90%) khi uống.

Phân bố: Thể tích phân bố rõ rệt (khoảng 415 L).

Chuyển hóa: Được chuyển hóa ít qua gan.

Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 24 giờ. Thải trừ chủ yếu qua thận.

9. Thông tin bổ sung về Varenicline

Varenicline là một chất chủ vận từng phần của thụ thể nicotinic acetylcholine α4β2, có ái lực rất mạnh với thụ thể này. Tính chọn lọc cao này giúp giảm thiểu tác dụng phụ lên các thụ thể khác. Varenicline đã được chứng minh lâm sàng có hiệu quả trong việc hỗ trợ cai nghiện thuốc lá bằng cách giảm cảm giác thèm nicotine và giảm các triệu chứng cai.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Xem phần 12 và 13 trong nội dung ban đầu.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ