Chamcromus 0,1%
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Chamcromus 0,1%
Thuốc mỡ bôi da
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tacrolimus | 10mg/tuýp |
Tá dược | vừa đủ |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Chamcromus 0,1% chứa Tacrolimus, một thuốc chống viêm không steroid. Tacrolimus hoạt động bằng cách ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm. Ngoài tác dụng chống viêm, Tacrolimus còn được sử dụng trong phòng ngừa thải ghép ở các ca ghép tạng (gan, tim, thận) và điều trị tại chỗ bệnh chàm dị ứng. Cơ chế tác dụng liên quan đến sự gắn kết của Tacrolimus với protein FKBP-12, dẫn đến ức chế calcineurin và cuối cùng là ức chế sự phiên mã của các gen gây viêm. Tốc độ hấp thu của Tacrolimus thay đổi, với nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau 0,5 đến 6 giờ; sinh khả dụng khoảng 25% khi dùng đường uống. Tacrolimus liên kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là albumin và alpha-1 acid glycoprotein. Sự thải trừ Tacrolimus giảm trong trường hợp suy gan và khi dùng đồng thời với một số thuốc khác. Tacrolimus được chuyển hóa hoàn toàn trước khi thải trừ, với thời gian bán thải trung bình là 12 giờ.
2.2 Chỉ định
- Điều trị viêm da thể tạng mức độ vừa đến nặng ở người lớn từ 16 tuổi trở lên.
- Trường hợp không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác hoặc các thuốc có hiệu lực yếu hơn corticosteroid.
- Phòng ngừa tái phát viêm da thể tạng dễ tái phát và kéo dài.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Giai đoạn tấn công: Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị bệnh 2 lần/ngày. Chỉ bôi lượng tối thiểu cần thiết để kiểm soát bệnh.
Giai đoạn tái phát: Bôi 2 lần/ngày.
Giai đoạn tiến triển tốt: Giảm số lần bôi hoặc chuyển sang dùng Chamcromus 0,03% (nếu có).
Giai đoạn duy trì (sau 6 tuần điều trị, vết thương nhẹ): Bôi 2 lần/tuần, cách ngày.
Lưu ý: Ngừng dùng thuốc nếu không còn biểu hiện bệnh sau 1 tuần. Tái khám nếu triệu chứng không cải thiện sau 2 tuần dùng thuốc. Không cần hiệu chỉnh liều cho người cao tuổi. Nếu tái phát, quay lại giai đoạn tấn công. Xem xét lại tình trạng bệnh nếu dùng thuốc liên tục trên 12 tháng.
3.2 Cách dùng
- Chỉ bôi lượng thuốc vừa đủ.
- Không băng bó sau khi bôi thuốc.
- Đậy nắp kỹ sau khi sử dụng.
4. Chống chỉ định
- Trẻ em dưới 16 tuổi.
- Người suy giảm miễn dịch.
- Quá mẫn với Tacrolimus hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Ban đỏ, nóng rát, kích ứng tại chỗ, rối loạn cảm giác, dị cảm, phù nề, khô da.
Ít gặp: Nhiễm trùng da (như nhiễm virus Herpes, viêm nang lông, thủy đậu).
Hiếm gặp: Ung thư da, u lympho bào dưới da.
6. Tương tác thuốc
Chamcromus 0,1% có thể tương tác với các thuốc ức chế enzym CYP3A4 (làm giảm sinh khả dụng của Tacrolimus) và liệu pháp ánh sáng UVA, UVB, PUVA (ảnh hưởng lẫn nhau về tác dụng của thuốc).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cân nhắc lợi ích điều trị so với nguy cơ nhiễm trùng da.
- Có báo cáo về bệnh lý ác tính trên da sau khi sử dụng thuốc.
- Không để trẻ em tự ý sử dụng thuốc. Chống chỉ định ở trẻ em dưới 18 tuổi.
- Hạn chế tiếp xúc da với ánh nắng mặt trời trong quá trình điều trị.
- Ngưng sử dụng nếu không thấy cải thiện.
- Tránh để thuốc dính vào mắt, miệng và các niêm mạc bị tổn thương.
7.2 Vận hành máy móc, xe cộ
Chưa có báo cáo về ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.3 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Không sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.4 Quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu nuốt phải thuốc và có dấu hiệu bất thường, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Đậy kín nắp sau khi sử dụng. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Tacrolimus
Tacrolimus là một chất ức chế calcineurin được sử dụng rộng rãi trong ghép tạng và điều trị các bệnh viêm da. Nó có tác dụng ức chế mạnh mẽ sự hoạt động của tế bào T, giúp giảm đáp ứng miễn dịch và viêm.
9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói
Số đăng ký: VD-26294-17
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Việt Nam.
Đóng gói: Hộp 1 tuýp 10g.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị viêm da thể tạng mức độ vừa đến nặng.
- Dạng tuýp nhỏ gọn, tiện lợi.
- Giá cả hợp lý.
- Có hiệu quả tốt hơn so với corticosteroid hiệu lực thấp, pimecrolimus 1% và tacrolimus 0,03% trong một số nghiên cứu.
10.2 Nhược điểm
- Chống chỉ định ở phụ nữ cho con bú, thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này