Cephalexin 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24752-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Chai 200 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

Video

Cephalexin 500mg

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh Cephalosporin bán tổng hợp

Dạng bào chế: Viên nang cứng

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefalexin monohydrat (tương đương Cephalexin khan) 500mg

Thông tin về Cephalexin: Cephalexin là một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ nhất. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến sự phá hủy tế bào vi khuẩn.

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Cephalexin có tác dụng điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp (viêm phế quản cấp và mạn tính, giãn phế quản nhiễm khuẩn)
  • Nhiễm trùng tai, mũi, họng (viêm tai giữa, viêm xương chũm, viêm xoang, viêm amidan hốc, viêm họng)
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu (viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt)
  • Nhiễm trùng sản phụ khoa
  • Nhiễm trùng da và mô mềm
  • Nhiễm trùng xương và khớp
  • Nhiễm trùng răng

Chỉ định: Thuốc được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn mức độ vừa và nhẹ do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Không dùng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng.

Chống chỉ định

Không sử dụng Cephalexin 500mg nếu bạn:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm Cephalosporin.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp (ADR >1/100):

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn

Tác dụng phụ ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):

  • Tăng bạch cầu ưa eosin
  • Ban da, mày đay, ngứa
  • Tăng transaminase gan (có hồi phục sau khi ngừng thuốc)

Tác dụng phụ hiếm gặp (ADR <1/1000):

  • Đau đầu, chóng mặt, sốc phản vệ, mệt mỏi
  • Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu
  • Rối loạn tiêu hóa, đau bụng, viêm đại tràng giả mạc (khi dùng kéo dài)
  • Hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban đa dạng, hoại tử biểu bì nhiễm độc (Hội chứng Lyell), phù Quincke
  • Viêm gan, vàng da ứ mật
  • Ngứa bộ phận sinh dục, viêm âm đạo, viêm thận kẽ (có hồi phục)

Lưu ý: Đã có báo cáo về các triệu chứng thần kinh trung ương như chóng mặt, lẫn, kích động và ảo giác, tuy nhiên mối liên quan với Cephalexin 500mg chưa được xác định rõ ràng.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:

  • Aminoglycosid và thuốc lợi tiểu mạnh (furosemid, acid ethacrynic, piretanid): Có thể gây ảnh hưởng xấu đến chức năng thận, đặc biệt khi dùng liều cao Cephalexin.
  • Thuốc tránh thai: Cephalexin có thể làm giảm hiệu quả của estrogen trong thuốc tránh thai.
  • Probenecid: Làm tăng nồng độ và thời gian bán thải của Cephalexin trong huyết thanh.
  • Metformin: Cephalexin có thể làm tăng tác dụng của Metformin.

Cephalexin có thể gây kết quả xét nghiệm glucose trong nước tiểu dương tính giả.

Dược lực học

Cephalexin là một kháng sinh beta-lactam, ức chế tổng hợp peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự phá hủy tế bào vi khuẩn. Nó có phổ tác dụng rộng, hoạt động trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Dược động học

Thông tin chi tiết về dược động học của Cephalexin (thời gian bán thải, sinh khả dụng, chuyển hóa, bài tiết...) cần được tham khảo thêm từ nguồn tài liệu chuyên môn.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng:

Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: Liều thường dùng là 500mg, uống cách nhau 6 giờ, tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn. Liều tối đa có thể lên đến 4g/ngày. Thời gian điều trị tối thiểu là 7-10 ngày. Đối với nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp, tái phát hoặc mạn tính, thời gian điều trị có thể kéo dài đến 14 ngày với liều 1g/lần, ngày 2 lần.

Suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin.

Người cao tuổi: Cần đánh giá chức năng thận trước khi điều chỉnh liều.

Cách dùng: Uống thuốc trước bữa ăn 1 giờ.

Lưu ý thận trọng

  • Suy thận: Tránh dùng liều cao.
  • Suy gan, suy thận nặng, viêm đại tràng giả mạc: Cần thận trọng khi sử dụng.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Cần đánh giá tình trạng sức khỏe trước khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt.

Sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có bằng chứng về độc tính đối với thai nhi và khả năng gây quái thai. Tuy nhiên, chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết trong thời kỳ mang thai. Nên cân nhắc việc ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc, mặc dù nồng độ thuốc trong sữa mẹ rất thấp. Cần thận trọng đặc biệt đối với bệnh nhân suy thận.

Quá liều

Thông tin về xử lý quá liều cần được tham khảo từ nguồn tài liệu chuyên môn hoặc bác sĩ.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 25 độ C.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ