Celdaz 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Đơn vị kê khai:
Celon Labs

Video

Celdaz 200: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi lọ bột pha tiêm Celdaz 200 chứa 200mg hoạt chất Dacarbazine.

2. Công dụng - Chỉ định

Celdaz 200 được chỉ định trong điều trị:

  • Ung thư da (u hắc tố ác tính): Được sử dụng như một liệu pháp chính.
  • U lympho Hodgkin: Được sử dụng kết hợp với các thuốc khác trong phác đồ điều trị.

3. Cách dùng - Liều dùng

Liều dùng được khuyến cáo cho người lớn:

3.1. U hắc tố ác tính:

  • Liều lượng 1: Tiêm tĩnh mạch từ 2 đến 4,5 mg/kg, mỗi ngày 1 lần, trong 10 ngày liên tiếp, lặp lại chu kỳ sau mỗi 4 tuần.
  • Liều lượng 2: Tiêm tĩnh mạch 250 mg/m², mỗi ngày 1 lần trong 5 ngày liên tiếp; lặp lại chu kỳ sau mỗi 3 tuần.

3.2. U lympho Hodgkin (trong phác đồ kết hợp):

  • Liều lượng 1: Tiêm tĩnh mạch 150 mg/m², mỗi ngày 1 lần, trong 5 ngày liên tiếp, lặp lại chu kỳ sau mỗi 4 tuần.
  • Liều lượng 2: Tiêm tĩnh mạch liều duy nhất 375 mg/m² vào ngày đầu tiên của liệu pháp phối hợp; lặp lại sau mỗi 15 ngày.

4. Chống chỉ định

  • Tiền sử phản ứng nghiêm trọng với Dacarbazine.
  • Suy tủy xương nặng.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Suy giảm tạo máu (suy tủy xương): Rất phổ biến.
  • Hoại tử gan: Đã được ghi nhận.
  • Ung thư và quái thai (đã được chứng minh trên động vật).

Tác dụng phụ khác:

Tần suất Tác dụng phụ
Rất phổ biến (≥90%) Chán ăn, buồn nôn, nôn
Phổ biến Rụng tóc, tăng sắc tố da, nhạy cảm với ánh sáng, thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, nhìn mờ, suy giảm thị lực
Hiếm gặp Tiêu chảy, tắc tĩnh mạch gây hoại tử gan, tăng men gan, hội chứng Budd-Chiari, kích ứng chỗ tiêm, sốc phản vệ, ban đỏ, sần, nổi mề đay, mất bạch cầu hạt, tăng creatin/ure máu, suy giảm chức năng thận

6. Tương tác thuốc

  • Vắc-xin sống: Có thể làm giảm hiệu quả của vắc-xin.
  • Doxorubicin hoặc Bleomycin: Tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là ảnh hưởng đến tủy xương và đường tiêu hóa.
  • Pegfilgrastim/Filgrastim: Có thể làm thay đổi tác dụng của cả hai loại thuốc. Khuyến cáo không dùng Pegfilgrastim và filgrastim từ 14 ngày trước đến 24 giờ sau khi tiêm Dacarbazine.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng:

  • Nhịn ăn 4-6 giờ trước khi tiêm để giảm buồn nôn và nôn.
  • Thường xuyên xét nghiệm công thức máu để theo dõi nguy cơ chảy máu hoặc nhiễm trùng. Liệu trình có thể bị trì hoãn nếu có dấu hiệu xấu.
  • Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng trong thời gian điều trị.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú:

Chưa có nghiên cứu đầy đủ ở người. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang mang thai hoặc dự định mang thai. Không nên cho con bú trong thời gian điều trị.

7.3 Xử trí quá liều:

Điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản:

Bảo quản trong tủ lạnh ở 2-8°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin về Dacarbazine

8.1 Dược động học:

Hấp thu sau khi tiêm tĩnh mạch rất thất thường. Thể tích phân bố lớn hơn tổng lượng nước trong cơ thể. Ít hơn 5% liên kết với protein huyết tương. Chuyển hóa chủ yếu ở gan thành 5-aminoimidazole-4-carboxamide (AIC). Đào thải chủ yếu qua thận theo hai pha, với thời gian bán hủy pha 1 là 19 phút và pha 2 là 5 giờ.

8.2 Dược lực học:

Cơ chế hoạt động chưa được xác định rõ ràng. Có giả thuyết cho rằng nó hoạt động như một chất alkyl hóa gây độc tế bào hoặc ức chế tổng hợp DNA (tương tự purin).

9. Ưu điểm và nhược điểm

9.1 Ưu điểm:

  • Là lựa chọn đầu tay cho u hắc tố ác tính.
  • Tiết kiệm chi phí hơn so với thuốc uống (như temozolomide).

9.2 Nhược điểm:

  • Dễ gây buồn nôn và nôn mửa nặng (≥90%).
  • Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng và độc tính trên phụ nữ có thai và cho con bú.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ