Bleocel 15

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
15
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
CELON LABORATORIES LTD
Tá dược:
Acid Hydrocloric , Maltitol , Natri Hydroxid

Video

Bleocel 15 IU: Thông tin chi tiết sản phẩm

Bleocel 15 IU là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm kháng sinh glycopeptid.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Bleomycin 15.000 IU
Tá dược: Mannitol, Sodium Hydroxide, Acid hydrochloric (vừa đủ)

Thông tin về Bleomycin:

Bleomycin là một hỗn hợp kháng sinh glycopeptid được sản xuất từ vi khuẩn Streptomyces verticillus. Nó hoạt động bằng cách liên kết với DNA, tạo ra các gốc tự do và làm đứt gãy chuỗi DNA, dẫn đến ức chế sự phân chia và tăng trưởng của tế bào ung thư.

2. Công dụng - Chỉ định

Bleocel 15 IU được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:

  • U lympho Hodgkin hoặc không Hodgkin
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy (đầu, cổ, cơ quan sinh dục ngoài, cổ tử cung)
  • Ung thư tinh hoàn
  • Ung thư tế bào mầm buồng trứng
  • Một số loại ung thư phổi

3. Cách dùng - Liều dùng

3.1 Cách dùng:

Bleocel 15 IU được dùng theo đường tiêm, bao gồm tiêm tĩnh mạch, động mạch, tiêm bắp, tiêm dưới da và tiêm trong màng phổi. Phương pháp tiêm cụ thể phụ thuộc vào loại ung thư và phác đồ điều trị.

3.2 Liều dùng:

Liều dùng được cá nhân hóa tùy thuộc vào khả năng dung nạp của bệnh nhân, hiệu quả lâm sàng và tác dụng phụ. Liều khuyến cáo cho người lớn như sau:

  • U lympho Hodgkin hoặc không Hodgkin: Liều thăm dò ≤ 2 đv USP trong 2 lần tiêm đầu tiên. Sau đó, liều duy trì có thể là 0,25 - 0,5 đv USP/kg (10 - 20 đv USP/m²) nếu không có phản ứng cấp. Có thể tiêm tĩnh mạch, bắp hoặc dưới da, 1-2 lần/tuần. Nếu đáp ứng tốt (giảm khối u 50%), có thể chuyển sang liều duy trì 1 đv USP/ngày hoặc 5 đv USP/tuần.
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy hoặc ung thư tinh hoàn: 0,25 - 0,5 đv USP/kg (10 - 20 đv USP/m²), tiêm tĩnh mạch, bắp hoặc dưới da, 1-2 lần/tuần.
  • Ung thư tế bào mầm buồng trứng: Thường được dùng kết hợp với etoposid và cisplatin. Liều khuyến cáo Bleomycin là 30 đv USP, ngày 1, 8 và 15 của chu kỳ 21 ngày, lặp lại 3 chu kỳ.

Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine theo chỉ định của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Tiền sử phản ứng bất lợi với Bleomycin.
  • Nhiễm khuẩn phổi cấp hoặc suy giảm chức năng phổi nặng.
  • Mất điều hòa (thất điều).

5. Tác dụng phụ

Hệ cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Toàn thân Ớn lạnh, xuất huyết, tăng thân nhiệt Đau, chai cứng tại vị trí tiêm, mệt mỏi Hội chứng ly giải khối u
Tiêu hóa Buồn nôn, chán ăn Viêm thực quản, tiêu chảy
Da Ngứa, rụng tóc, tăng sắc tố da, tăng nhạy cảm ánh sáng, nổi vân
Hô hấp Xơ hóa phổi, viêm phổi kẽ
Máu Giảm bạch cầu, tiểu cầu (tự hồi phục) Sốt giảm bạch cầu trung tính
Tiết niệu - sinh dục Viêm bàng quang, đái máu
Thận Rối loạn chức năng thận
Gan Rối loạn chức năng gan
Tim mạch Tràn dịch màng phổi, nhồi máu cơ tim, huyết khối, viêm động mạch, tĩnh mạch, huyết khối tĩnh mạch sâu

6. Tương tác thuốc

Bleomycin có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Một số tương tác đáng chú ý:

  • Tạo phức chelat với cation hóa trị II và các hợp chất có nhóm sulfhydryl: Tuyệt đối không dùng chung.
  • Không trộn lẫn với: Dung dịch chứa đường, acid amin, Acid Ascorbic, Dexamethason, aminophylin hoặc furosemid.
  • Tăng độc tính phổi khi kết hợp với: Các thuốc có độc tính trên phổi (như cisplatin).
  • Giảm độ lọc cầu thận khi dùng chung với: Cisplatin và vinblastin.
  • Hội chứng Raynaud khi kết hợp với: Vinca alkaloid (trong điều trị ung thư tinh hoàn).
  • Giảm sinh khả dụng của: Digoxin.
  • Giảm tác dụng của: Phenytoin và một số kháng sinh.
  • Tăng nguy cơ ức chế miễn dịch hoặc tăng sinh mô bạch huyết khi dùng với: Ciclosporin hoặc Tacrolimus.
  • Nguy cơ nhiễm khuẩn nặng, thậm chí tử vong khi dùng với: Vắc xin sống.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng:

  • Theo dõi X-quang ngực hàng tuần và X-quang phổi định kỳ 1-2 tuần.
  • Tiêm vào khoang màng phổi có thể gây đau ngực và sốt. Có thể dùng thuốc giảm đau (opiat) hoặc lidocain trước khi tiêm.
  • Tiêm bắp: Tiêm xen kẽ các vùng khác nhau để tránh đau.
  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân do có thể xảy ra phản ứng bất lợi ngay cả với liều thấp.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú:

Bleomycin có thể gây quái thai ở động vật. Chưa có dữ liệu trên người. Khuyến cáo tránh thai trong thời gian điều trị. Chưa rõ Bleomycin có bài tiết vào sữa mẹ hay không, khuyến cáo không cho con bú trong thời gian điều trị.

7.3 Quá liều:

Triệu chứng: Tụt huyết áp, sốt, mạch nhanh. Xử trí: Điều trị triệu chứng, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.

7.4 Bảo quản:

Bảo quản ở nơi thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Cơ chế tác dụng

8.1 Dược động học:

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêm. Sinh khả dụng 100% qua đường tiêm bắp, nồng độ tối đa sau 30 phút.
  • Phân bố: Liên kết protein huyết tương thấp. Phân bố chủ yếu ở da, phổi, thận, phúc mạc và hệ bạch huyết.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở huyết tương, gan, lách, ruột non và tủy xương thành chất không hoạt tính.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 3 giờ (tiêm tĩnh mạch). Thải trừ qua nước tiểu (2/3 liều dùng), chủ yếu ở dạng không đổi.

8.2 Dược lực học:

Bleomycin là một kháng sinh glycopeptid gây độc tế bào. Nó liên kết với DNA, tạo ra gốc tự do và làm đứt gãy DNA, ức chế sự phân chia và tăng trưởng tế bào ung thư.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

Hấp thu nhanh qua đường tiêm (sinh khả dụng 100% qua đường tiêm bắp).

Nhược điểm:

Nhiều tương tác thuốc nghiêm trọng và tác dụng phụ có thể nguy hiểm. Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ