Celcoxx 200Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-11878-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Pakistan
Đơn vị kê khai:
Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Video

Celcoxx 200mg

Tên thuốc: Celcoxx 200mg

Nhóm thuốc: Thuốc Kháng Viêm không Steroid (NSAID)

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Celecoxib 200 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Celecoxib là thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase-2 (COX-2), enzyme chịu trách nhiệm sản xuất prostaglandin – chất gây viêm, đau và sốt trong cơ thể. Bằng cách ức chế COX-2, Celecoxib làm giảm nồng độ prostaglandin, từ đó làm giảm các triệu chứng viêm, sưng, đau và nóng.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị viêm xương khớp
  • Điều trị viêm khớp dạng thấp
  • Giảm đau sau phẫu thuật răng
  • Giảm đau bụng kinh nguyên phát (kết hợp với các thuốc khác)

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều thông thường:

  • Viêm xương khớp: 200mg/ngày (1 viên), chia 1-2 lần.
  • Viêm khớp dạng thấp: 200-400mg/ngày (1-2 viên), chia 2 lần.
  • Polyp ruột: 800mg/ngày (4 viên), chia 2 lần.
  • Đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật: 400mg/ngày (2 viên), chia 2 lần.

3.2 Cách dùng

Uống Celcoxx 200mg bằng đường uống. Nên uống sau khi ăn để giảm thiểu kích ứng dạ dày.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy giảm chức năng gan hoặc thận nặng.
  • Bệnh tim mạch.
  • Tiền sử hen suyễn, dị ứng.
  • 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Trẻ em (không khuyến cáo).

5. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Rối loạn thần kinh: hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, ù tai.
  • Hồng ban, phù mạch.
  • Sốt.
  • Tăng nhạy cảm với ánh sáng.

Hiếm gặp:

  • Xuất huyết tiêu hóa.
  • Viêm loét đường tiêu hóa.
  • Hội chứng Stevens-Johnson.
  • Hoại tử biểu bì nhiễm độc.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Celcoxx 200mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế men chuyển ACEI (ví dụ: Captopril)
  • Thuốc lợi tiểu (ví dụ: Furosemide)
  • Thuốc chứa Lithium
  • Thuốc chống đông máu (ví dụ: Warfarin)

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan.
  • Không dùng thay thế corticoid.
  • Sử dụng đúng liều theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Celecoxib

Celecoxib là một chất ức chế chọn lọc COX-2. Nghiên cứu cho thấy celecoxib có hiệu quả trong việc giảm đau và cải thiện chức năng ở bệnh nhân viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, giống như các NSAID khác, celecoxib cũng có nguy cơ gây ra các biến cố tim mạch. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao về tim mạch.

9. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)

10. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả giảm đau và cải thiện chức năng rõ rệt trong vòng 2 tuần (ở bệnh nhân viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp).
  • Tác dụng tốt đối với viêm xương khớp hông.
  • Liều dùng đơn giản.

Nhược điểm:

  • Nguy cơ cao gây biến cố tim mạch (tương tự các thuốc cùng nhóm).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ