Cazanat 20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cazanat 20mg
Thành phần
Mỗi viên nén Cazanat 20mg chứa:
- Hoạt chất: Cabozantinib 20mg
- Tá dược: vừa đủ cho một viên uống
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Cazanat 20mg ức chế sự phát triển và tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Ung thư tế bào thận tiến triển ở người lớn.
- Ung thư biểu mô tế bào gan ở người lớn đã được điều trị bằng sorafenib.
- Ung thư tuyến giáp biệt hóa tiến triển (tại chỗ, di căn hoặc kháng trị iốt phóng xạ) ở người lớn.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều khuyến cáo: 60mg/ngày (3 viên), uống một lần mỗi ngày.
Kết hợp với nivolumab trong điều trị ung thư biểu mô tế bào thận giai đoạn đầu: 40mg/ngày (2 viên), uống một lần mỗi ngày. Liều nivolumab: 240mg tĩnh mạch/2 tuần hoặc 580mg tĩnh mạch/4 tuần.
Điều chỉnh liều tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
Cách dùng
Uống thuốc Cazanat 20mg theo đường uống. Uống khi đói, cách xa bữa ăn ít nhất 2 giờ trước và 1 giờ sau khi uống thuốc.
Chống chỉ định
Không sử dụng Cazanat 20mg nếu bạn bị dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
Thiếu máu, giảm tiểu cầu, suy giáp, chán ăn, rối loạn vị giác, đau đầu, tăng huyết áp, xuất huyết, khó thở, rối loạn tiêu hóa, phát ban, đau tay chân, mệt mỏi, phù, tăng men gan, giảm cân.
Ít gặp:
Viêm phổi, giảm bạch cầu, hạ đường huyết, ù tai, huyết khối, khô miệng, xuất huyết tiêu hóa, rụng tóc, tăng chỉ số gan.
Hiếm gặp:
Viêm gan, viêm mạch da, hoại tử xương hàm, phình động mạch, co giật, nhồi máu cơ tim.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc ức chế CYP3A4 (thuốc chống nấm, erythromycin, nước bưởi…), thuốc ức chế MRP2 | Tăng nồng độ cabozantinib trong máu |
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (phenytoin, rifampicin…) | Giảm hiệu quả của cabozantinib |
Lưu ý và thận trọng
Điều chỉnh liều: nếu có phản ứng bất lợi như thay đổi chỉ số gan, bệnh lý thần kinh, xuất huyết tiêu hóa, rối loạn tiêu hóa, huyết khối, chảy máu kéo dài, phình động mạch.
Kiểm tra chức năng tuyến giáp: trước khi dùng thuốc.
Theo dõi canxi máu: có thể xảy ra hạ canxi máu.
Chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ chuyên khoa ung thư và dưới sự giám sát y tế.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Nghiên cứu trên động vật cho thấy tác động quái thai. Không sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai. Không sử dụng thuốc nếu đang cho con bú do thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.
Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Điều trị triệu chứng nếu xảy ra phản ứng có hại.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về xử lý quên liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông tin hoạt chất Cabozantinib
Cabozantinib là một chất ức chế kinase tyrosin nhỏ phân tử. Nó ức chế nhiều kinase, bao gồm MET, VEGFR, và các kinase khác như RET, ROS1, MER, TYRO3, TRKB, và TIE-2. Bằng cách ức chế các kinase này, cabozantinib ngăn chặn sự phát triển khối u, hình thành mạch máu mới, giảm tái tạo xương bệnh lý và ức chế sự di căn của tế bào ung thư.
Dược động học
Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau 3-4 giờ. Tái hấp thu gan-ruột. Thức ăn nhiều chất béo làm tăng sinh khả dụng.
Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (99,7%). Thể tích phân bố khoảng 212 lít.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành 4 chất chuyển hóa có hoạt tính.
Thải trừ: Qua phân và nước tiểu, ở dạng nguyên vẹn và chuyển hóa.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
Ưu điểm
Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP. Được phê duyệt và sử dụng rộng rãi trên thế giới. Dạng viên nén dễ sử dụng.
Nhược điểm
Có thể gây ra tác dụng phụ nguy hiểm, cần theo dõi sát sao trong quá trình sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này