Carfilnat 60Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Carfilnat 60mg
Thuốc Trị Ung Thư
1. Thành phần
Mỗi lọ Carfilnat 60mg chứa:
- Hoạt chất: Carfilzomib 60mg
- Tá dược: Vừa đủ cho một lọ
Dạng bào chế: Bột pha tiêm truyền.
2. Tác dụng - Chỉ định
Carfilnat 60mg ức chế và ngăn cản sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc được chỉ định điều trị bệnh đa u tủy tái phát đã được điều trị trước đó ít nhất 1 lần, phối hợp với:
- Daratumumab và dexamethasone
- Lenalidomide và dexamethasone
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng tùy thuộc vào diện tích bề mặt cơ thể. Liều lượng cụ thể được nêu chi tiết dưới đây, phải tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.
Phối hợp với Lenalidomide và Dexamethasone:
- Liều ban đầu: 20mg/m² (không vượt quá 44mg) vào ngày 1 và 2 của chu kỳ 1.
- Nếu dung nạp tốt, tăng liều lên 27mg/m² (không vượt quá 60mg) vào ngày 8 của chu kỳ 1.
- Từ chu kỳ 13, bỏ qua liều ngày 8 và 9.
- Truyền trong tối đa 10 phút/lần, 2 lần/tuần liên tục trong 3 tuần (ngày 1, 2, 8, 9, 15, 16), nghỉ 12 ngày. Mỗi chu kỳ 28 ngày.
- Liều kết hợp: Dexamethasone 40mg vào các ngày 1, 8, 15, 22; Lenalidomide 25mg/ngày từ ngày 1 đến 21.
Phối hợp với Dexamethasone:
- Truyền trong 30 phút/lần, 2 ngày liên tiếp/tuần trong 3 tuần (ngày 1, 2, 8, 9, 15, 16), nghỉ 12 ngày. Mỗi chu kỳ 28 ngày.
- Liều ban đầu: 20mg/m² (không vượt quá 44mg) vào ngày 1 và 2 của chu kỳ 1.
- Nếu dung nạp tốt, tăng liều lên 56mg/m² (không vượt quá 123mg) vào ngày 8 của chu kỳ 1.
- Liều kết hợp: Dexamethasone 20mg/lần/ngày vào các ngày 1, 2, 8, 9, 15, 16, 22, 23 của chu kỳ.
Phối hợp với Daratumumab và Dexamethasone:
- Liều Carfilzomib tương tự như phối hợp với Dexamethasone.
- Liều Dexamethasone: 20mg/ngày vào các ngày 1, 2, 8, 9, 15, 16; tăng lên 40mg vào ngày 22 của chu kỳ.
- Liều Daratumumab: Tiêm dưới da, 8mg/kg vào ngày 1, 2 của chu kỳ 1, tăng lên 16mg/kg vào ngày 8, 15, 22 của chu kỳ 1. Chu kỳ 2: 16mg/kg vào ngày 1, 8, 15, 22. 2 tuần/lần trong 4 chu kỳ (3-6), sau đó 4 tuần/lần.
3.2 Cách dùng
Truyền tĩnh mạch. Rửa đường truyền bằng dung dịch NaCl hoặc Glucose 5% trước khi dùng thuốc. Không trộn thuốc với bất kỳ sản phẩm nào khác.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Carfilzomib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Viêm phổi, giảm chỉ số xét nghiệm máu, chán ăn, mất ngủ, chóng mặt, đau đầu, ho, khó thở, rối loạn tiêu hóa, đau xương khớp, phù, suy nhược.
Ít gặp: Cảm cúm, viêm đường hô hấp, giảm bạch cầu, lo lắng, ù tai, xuất huyết tiêu hóa, ban da.
Hiếm gặp: Viêm đại tràng, suy hô hấp, suy gan.
6. Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo cụ thể về tương tác thuốc. Tuy nhiên, không sử dụng chung thuốc với các thuốc khác tại cùng vị trí truyền hoặc cùng một dây truyền.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi chức năng tim mạch.
- Theo dõi độc tính phổi (khó thở, tăng huyết áp động mạch phổi).
- Theo dõi chức năng gan, thận.
- Theo dõi chỉ số xét nghiệm máu (xuất huyết, giảm tiểu cầu).
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
- Chỉ sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế có chuyên môn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc trên phụ nữ mang thai. Không khuyến cáo sử dụng thuốc trên phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm ớn lạnh, giảm bạch cầu, tiểu cầu, suy thận. Điều trị triệu chứng và cấp cứu nếu cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ từ 2°C đến 8°C.
8. Dược lực học
Carfilzomib là chất ức chế chọn lọc và không hồi phục của proteasome. Nó liên kết với các vị trí hoạt động chứa threonine trên đầu N của proteasome 20S và các hạt lõi phân giải của proteasome 26S, ngăn ngừa sự tăng sinh và gây chết tế bào ung thư.
9. Dược động học
Sinh khả dụng 100% sau khi truyền tĩnh mạch. Thể tích phân bố khoảng 20L/m². 97% liên kết với protein huyết tương. Chuyển hóa ở gan thành chất chuyển hóa không hoạt tính. Thải trừ qua nước tiểu (dạng nguyên vẹn và chuyển hóa).
10. Thông tin bổ sung về Carfilzomib
Carfilzomib là một chất ức chế proteasome thế hệ thứ hai, được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị đa u tủy tái phát không đáp ứng với bortezomib và thalidomide hoặc lenalidomide. Nghiên cứu cho thấy tác dụng ức chế sự phát triển khối u ở bệnh nhân đa u tuỷ.
11. Lưu ý
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này