Captopril 25Mg Davipharm
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Captopril 25mg Davipharm
Thuộc nhóm: Thuốc Tim Mạch
Thành phần
Dược chất | Captopril 25mg |
---|---|
Tá dược | Flowlac 100, cellulose vi tinh thể M112, Silicon dioxide, acid stearic, copovidon (vừa đủ 1 viên) |
Dạng bào chế: Viên nén
Thông tin về Captopril (Thành phần hoạt chất)
Captopril là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp, suy tim, bệnh thận do đái tháo đường và sau nhồi máu cơ tim. Nó hoạt động bằng cách ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Việc ức chế này dẫn đến giảm huyết áp, giảm gánh nặng cho tim và bảo vệ thận. Captopril là một trong hai chất ức chế ACE không cần phải được kích hoạt trong cơ thể để có hiệu quả (cái còn lại là Lisinopril).
Công dụng - Chỉ định
Captopril 25mg Davipharm được chỉ định trong các trường hợp:
- Tăng huyết áp: Điều trị huyết áp cao.
- Suy tim: Điều trị suy tim sung huyết.
- Sau nhồi máu cơ tim: Giảm nguy cơ tử vong và biến chứng tim mạch sau cơn đau tim.
- Bệnh thận do đái tháo đường: Chậm quá trình tiến triển của bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường.
Chống chỉ định
Không sử dụng Captopril 25mg Davipharm nếu bạn:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Có tiền sử phù mạch.
- Bị hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận đơn bên ở thận duy nhất.
- Đang mang thai hoặc cho con bú.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp:
Thường gặp: Rối loạn giấc ngủ, chóng mặt, suy giảm vị giác, nôn, buồn nôn, ho khan, khó thở, mất vị giác, khô miệng, đau bụng, kích ứng dạ dày, táo bón, tiêu chảy, ngứa, phát ban, rụng tóc.
Ít gặp: Nhịp tim nhanh, đau thắt ngực, loạn nhịp tim, xanh xao, đánh trống ngực, hạ huyết áp, phù mạch, hiện tượng Raynaud, đỏ bừng, mệt mỏi, đau ngực, khó chịu.
Hiếm gặp: Chán ăn, buồn ngủ, dị cảm, đau đầu, mất cảm giác ngon miệng, loét/viêm miệng, sụt cân, rối loạn chức năng thận, giảm hoặc mất bạch cầu, tăng bạch cầu ưa eosin, tăng kali huyết, trầm cảm, lú lẫn, hạ đường huyết, sốc/ngừng tim, nhìn mờ, tai biến mạch máu não, tăng men gan, viêm lưỡi/tụy, viêm loét dạ dày tá tràng, mày đay, hội chứng Lyell.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng).
Tương tác thuốc
- Furosemide: Có thể tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Captopril.
- Lithium: Có thể làm tăng nồng độ Lithium trong máu.
- Thuốc cường giao cảm: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Captopril.
- Thuốc lợi tiểu giữ kali, cyclosporin: Có thể làm tăng kali máu.
Dược lực học
Captopril ức chế men chuyển angiotensin (ACE), enzyme xúc tác chuyển angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh, ức chế tái hấp thu norepinephrine và giải phóng catecholamine từ tủy thượng thận. Ức chế ACE làm giảm nồng độ angiotensin II, dẫn đến giãn mạch và giảm tiết aldosterone, làm giảm huyết áp và gánh nặng cho tim.
Dược động học
(Thông tin chi tiết về dược động học của Captopril cần được tham khảo từ nguồn tài liệu chuyên ngành)
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Thông thường:
- Tăng huyết áp: Khởi đầu 12.5mg hoặc 25mg x 2 lần/ngày. Liều tối đa 150mg/ngày.
- Suy tim: Khởi đầu 6.25mg - 12.5mg x 2-3 lần/ngày. Liều tối đa 150mg/ngày.
- Sau nhồi máu cơ tim: Khởi đầu 6.25mg/ngày. Liều tối đa 150mg/ngày.
- Bệnh thận do đái tháo đường: 75-100mg/ngày.
Uống thuốc với một cốc nước. Có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn.
Lưu ý thận trọng
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng.
- Cần thận trọng khi dùng cho người cao tuổi hoặc người suy thận.
- Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu giữ kali.
- Có thể gây phản ứng dương tính giả khi xét nghiệm aceton trong nước tiểu.
- An toàn và hiệu quả ở trẻ em chưa được chứng minh.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp, nhức đầu.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm
Ưu điểm: Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, suy tim, bệnh thận do đái tháo đường và sau nhồi máu cơ tim. Giá thành tương đối thấp.
Nhược điểm: Có thể gây ra một số tác dụng phụ, không dùng được cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này