Capecitabine 500 Remedica
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Capecitabine 500 Remedica
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Capecitabine 500 Remedica |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Thành phần |
|
Công dụng - Chỉ định
Capecitabine 500 Remedica được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị bước một trong phác đồ điều trị ung thư đại trực tràng di căn.
- Hỗ trợ điều trị ung thư đại tràng giai đoạn III sau phẫu thuật.
- Đơn trị liệu ung thư vú tiến triển sau khi thất bại với hóa trị nhóm taxan, anthracyclin và/hoặc những loại ung thư khác mà không có chỉ định dùng anthracyclin.
- Phối hợp cùng Docetaxel để điều trị ung thư vú tiến triển sau thất bại với hóa trị.
- Sử dụng phối hợp cùng hợp chất platin trong điều trị bước một cho các đối tượng ung thư dạ dày tiến triển.
Liều dùng - Cách dùng
Cách dùng
Uống theo chỉ định của bác sĩ, uống sau ăn 30 phút để đạt hiệu quả tốt nhất.
Liều dùng
Liều lượng được khuyến cáo bởi nhà sản xuất tùy thuộc vào từng bệnh nhân và phác đồ điều trị cụ thể. Ví dụ:
- Ung thư vú và ung thư đại trực tràng (đơn trị liệu): 1250 mg Capecitabine/m², 2 lần/ngày, dùng liên tục 14 ngày, nghỉ 7 ngày.
- Ung thư vú (phối hợp với docetaxel): 1250 mg Capecitabine/m², 2 lần/ngày, 2 tuần dùng thuốc, 1 tuần nghỉ.
- Ung thư đại trực tràng và dạ dày (phối hợp): 800-1000 mg Capecitabine/m², 2 lần/ngày, dùng liên tục 14 ngày, nghỉ 7 ngày.
Lưu ý: Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Chống chỉ định
Không sử dụng Capecitabine 500 Remedica cho những trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan, suy thận nặng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Đang điều trị với Sorivudin hoặc các chất tương tự về mặt hóa học.
- Thiếu hụt DPD, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính và giảm tiểu cầu nặng.
- Đang dùng hoặc mới ngưng dùng (trong vòng 7 ngày) các hợp chất Tegafur và Gimeracil, Oteracil Kali.
- Không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase và ít hấp thu glucose-galactose.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Buồn nôn, nôn, chán ăn, tiêu chảy, đau dạ dày.
- Chóng mặt, mệt mỏi, suy nhược.
- Vàng da, hội chứng bàn tay-bàn chân.
- Đau ngực, khó thở, rối loạn nhịp tim.
- Sốt, giảm số lượng tế bào máu, chảy máu bất thường.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Capecitabine có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (warfarin, Coumadin,...): Tăng nguy cơ chảy máu.
- Acid folic: Có thể ảnh hưởng đến dược lực học và tăng độc tính của capecitabine.
- Phenytoin: Tăng độc tính của phenytoin. Cần theo dõi nồng độ huyết tương thường xuyên.
- Sorivudin và các thuốc tương tự: Tăng độc tính của capecitabine.
- Xalvobin: Có thể ảnh hưởng đến dược động học của thuốc.
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng
Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Sau chu kỳ 14 ngày dùng thuốc, cần nghỉ 7 ngày trước khi bắt đầu chu kỳ tiếp theo.
Vận hành xe và máy móc
Thận trọng khi vận hành xe và máy móc do thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, đau ngực, khó thở.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định sử dụng thuốc cho nhóm đối tượng này.
Quá liều
Triệu chứng: Khó thở, suy nhược, vàng da, xuất huyết…
Xử trí: Đưa đến bệnh viện ngay lập tức và áp dụng các biện pháp hỗ trợ tiêu chuẩn.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Dược lực học
Capecitabine là một tiền chất của fluorouracil (5-FU), một chất ức chế tổng hợp DNA. Capecitabine được chuyển hóa thành 5-FU trong khối u, ức chế quá trình tổng hợp DNA và RNA, từ đó làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu khoảng trên 70% liều uống qua đường tiêu hóa.
Chuyển hóa: Capecitabine được chuyển hóa thành 5′-deoxy-5-fluorocytidine (5′-DFCR), sau đó thành 5′-DFUR, và cuối cùng thành 5-FU.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, ít qua phân (2,6%).
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Thông tin hoạt chất Capecitabine
Capecitabine là một chất tương tự pyrimidine, được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư. Nó là một tiền thuốc của 5-fluorouracil (5-FU), một chất chống ung thư đã được sử dụng từ lâu. Ưu điểm của capecitabine so với 5-FU là nó được dùng đường uống, tăng sự tiện lợi cho người bệnh và giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này