Capecitabine - Thông tin về Capecitabine

Thông tin chi mô tả tiết về Capecitabine

Capecitabine: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng

Capecitabine là một thuốc hóa trị liệu thuộc nhóm các chất ức chế thymidylate synthase (TS). Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư đại trực tràng, ung thư vú và một số loại ung thư khác. Khác với các thuốc hóa trị truyền thống, capecitabine được chuyển hóa thành chất hoạt động 5-fluorouracil (5-FU) bên trong tế bào khối u, làm tăng tính đặc hiệu và giảm tác dụng phụ toàn thân.

Cơ Chế Tác Dụng

Cơ chế chính của capecitabine dựa trên sự chuyển hóa của nó thành 5-fluorouracil (5-FU) bên trong tế bào. Quá trình này diễn ra qua ba bước chính:

  1. Chuyển hóa thành 5'-deoxy-5-fluorocytidine (5'-DFCR): Capecitabine được chuyển hóa thành 5'-DFCR bởi enzyme carboxylesterase trong gan và các mô khác.
  2. Chuyển hóa thành 5'-deoxy-5-fluorouridine (5'-DFUR): 5'-DFCR được chuyển hóa thành 5'-DFUR bởi enzyme cytidine deaminase.
  3. Chuyển hóa thành 5-fluorouracil (5-FU): 5'-DFUR được chuyển hóa thành 5-FU bởi enzyme thymidine phosphorylase, enzyme này có nồng độ cao hơn trong các mô khối u so với mô bình thường. Đây là bước quan trọng quyết định hiệu quả điều trị của capecitabine.

5-FU sau đó ức chế hoạt động của enzyme thymidylate synthase (TS), một enzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA. Sự ức chế TS dẫn đến sự giảm tổng hợp DNA, ức chế sự phát triển và sao chép của tế bào ung thư, cuối cùng dẫn đến tế bào chết.

Sự chuyển hóa capecitabine thành 5-FU bên trong tế bào ung thư làm cho thuốc có tính chọn lọc cao hơn so với các thuốc 5-FU truyền thống, giảm thiểu tác dụng phụ trên các mô khỏe mạnh.

Chỉ Định

Capecitabine được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:

  • Ung thư đại trực tràng: Capecitabine được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn tiến triển, cả điều trị đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác.
  • Ung thư vú: Capecitabine có thể được sử dụng trong điều trị ung thư vú di căn hoặc ung thư vú giai đoạn sớm sau phẫu thuật.
  • Ung thư dạ dày: Capecitabine cũng được sử dụng trong điều trị ung thư dạ dày, thường là kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
  • Các loại ung thư khác: Trong một số trường hợp, capecitabine cũng có thể được sử dụng trong điều trị các loại ung thư khác như ung thư tuyến tụy, ung thư phổi, và ung thư cổ tử cung.

Lưu ý: Việc sử dụng capecitabine và phác đồ điều trị cụ thể phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và quyết định của bác sĩ.

Tác Dụng Phụ

Giống như các thuốc hóa trị khác, capecitabine cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên mức độ nghiêm trọng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau giữa các bệnh nhân. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, viêm miệng, táo bón
Da Ban đỏ, phát ban, khô da, viêm da bàn tay bàn chân (hand-foot syndrome)
Toàn thân Mệt mỏi, suy nhược, giảm cân, sốt
Huyết học Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm hồng cầu (thiếu máu)

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Trong một số trường hợp hiếm hoi, capecitabine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như suy tim, nhiễm trùng nặng, xuất huyết, rối loạn chức năng gan thận.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc đáng lo ngại.

Thận Trọng

Trước khi sử dụng capecitabine, bạn cần thông báo cho bác sĩ về:

  • Lý lịch bệnh: Các bệnh lý về tim mạch, gan, thận, hoặc bất kỳ bệnh lý nào khác.
  • Thuốc đang sử dụng: Bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Thai kỳ và cho con bú: Capecitabine có thể gây hại cho thai nhi và không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai. Phụ nữ đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
  • Dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn và quyết định liệu capecitabine có phù hợp với bạn hay không. Việc tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Nguồn tham khảo: Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác (cần bổ sung nguồn cụ thể nếu cần).

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ