Capetero 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN2-305-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Hetero Labs Limited

Video

Capetero 500

Thông tin chi tiết sản phẩm Capetero 500

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Capecitabine 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Capetero 500 là thuốc điều trị ung thư hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp:

  • Ung thư vú di căn, nhất là ở những bệnh nhân không đáp ứng với Anthracycline hoặc bệnh tái phát.
  • Kết hợp với Docetaxel để tăng hiệu quả điều trị ung thư vú di căn (Capecitabine chuyển hóa thành Fluorouracil tại khối u).
  • Điều trị đơn độc ung thư vú giai đoạn cuối hoặc khu trú tại chỗ khi bệnh nhân kháng Capecitabine.
  • Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật cắt bỏ khối u nguyên phát ung thư đại trực tràng giai đoạn III.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Cách dùng

Dùng đường uống. Nên uống sau khi ăn 30 phút, nuốt nguyên viên với nước lọc.

3.2 Liều dùng

Liều khuyến cáo ban đầu: 1250 mg/m², hai lần mỗi ngày (sáng và tối), tổng cộng 2500 mg/m²/ngày, theo chu kỳ 3 tuần.

Khi phối hợp với Docetaxel: 1250 mg/m², hai lần mỗi ngày.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thiếu hụt Dihydropyrimidin Dehydrogenase (DPD).
  • Suy thận nặng (độ thanh thải Creatinin < 30 mL/phút).

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, khó tiêu, đau bụng, táo bón), đau đầu, viêm miệng, rụng tóc, đỏ da, mệt mỏi, chán ăn.

Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp): Suy nhược cơ thể, buồn ngủ, viêm kết mạc, giảm bạch cầu trung tính, chảy máu cam, rối loạn hô hấp và trung thất, rối loạn chuyển hóa dinh dưỡng.

6. Tương tác thuốc

Capetero 500 có thể tương tác với một số thuốc, bao gồm:

  • Warfarin/Coumadin: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Acid Folinic: Tăng độc tính của Capecitabine.
  • Phenytoin: Tăng nguy cơ nhiễm độc Phenytoin (cần theo dõi nồng độ huyết tương).
  • Sorivudin và các thuốc tương tự: Ức chế Dihydropyrimidine Dehydrogenase, tăng độc tính.
  • Thuốc kháng acid: Nên dùng thuốc kháng acid ít nhất 2 giờ sau khi uống Capetero 500.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
  • Thận trọng ở người cao tuổi (tăng nguy cơ ADR).
  • Theo dõi chức năng gan định kỳ.
  • Theo dõi chặt chẽ thời gian prothrombin/thời gian đông máu nếu đang dùng thuốc chống đông máu.
  • Có thể làm giảm hiệu quả của vaccin bại liệt.
  • Có thể gây chóng mặt, mệt mỏi: tránh lái xe/vận hành máy móc nếu có triệu chứng này.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, tiêu chảy, suy tủy.

Xử trí: Điều trị hỗ trợ và theo dõi triệu chứng.

7.4 Quên liều

Không uống bù, uống liều tiếp theo đúng lịch trình.

7.5 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Capecitabine là dẫn xuất được hoạt hóa bởi khối u, tác động chọn lọc lên tế bào ung thư. Nó không phải là chất độc tế bào trực tiếp mà được chuyển hóa thành các chất có hoạt tính.

9. Dược động học

9.1 Hấp thu

Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Thủy phân thành 5'-deoxy-5-fluorocytidine (5'-DFCR) bởi carboxyl esterase ở gan, rồi thành 5'-deoxy-5-fluorouridine (5'-DFUR) bởi cytidine deaminase (chủ yếu ở gan và mô khối u). Sinh khả dụng có thể giảm khi dùng cùng thức ăn.

9.2 Phân bố

Khoảng 50-60% Capecitabine và chất chuyển hóa liên kết với protein huyết tương. Phân bố rộng rãi vào các mô, đặc biệt là mô khối u.

9.3 Chuyển hóa

Chủ yếu chuyển hóa ở gan, tạo ra các chất chuyển hóa hoạt tính.

9.4 Thải trừ

Thời gian bán thải khoảng 2-3 giờ. Khoảng 95% chất chuyển hóa thải trừ qua nước tiểu, 2.5% qua phân. Khoảng 3% liều Capecitabine không đổi thải qua nước tiểu.

10. Thông tin thêm về Capecitabine

Capecitabine là một chất tương tự pyrimidine, tiền thuốc của 5-fluorouracil (5-FU). Ưu điểm của Capecitabine là nó được chuyển hóa chủ yếu tại vị trí khối u, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác động lên các mô lành. Việc chuyển hóa này phụ thuộc vào enzym thymidine phosphorylase (TP), có nồng độ cao hơn trong tế bào ung thư so với tế bào bình thường.

11. Ưu điểm của Capetero 500

  • Chuyển hóa chủ yếu tại khối u.
  • Dạng viên nén dễ uống.
  • Có thể dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp.

12. Nhược điểm của Capetero 500

Cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt với bệnh nhân có vấn đề sức khỏe phức tạp hoặc đang dùng nhiều thuốc khác.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ