Relicitabine 500Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Relicitabine 500mg
Thông tin chi tiết về thuốc Relicitabine 500mg
1. Thành phần
Mỗi viên nén Relicitabine 500mg chứa:
Hoạt chất: | Capecitabine 500mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Relicitabine 500mg được chỉ định điều trị:
- Ung thư đại tràng giai đoạn III
- Ung thư dạ dày tiến triển
- Ung thư trực tràng di căn
- Ung thư vú tiến triển hoặc di căn
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào từng trường hợp bệnh và được bác sĩ chỉ định. Một số ví dụ về liều dùng khuyến cáo:
- Ung thư vú tiến triển hoặc di căn:
- Đơn độc: 1250 mg/m² ngày 2 lần (2500 mg/m²/ngày) trong 2 tuần, sau đó nghỉ 1 tuần. Chu kỳ điều trị 3 tuần, ít nhất 6 chu kỳ.
- Kết hợp với docetaxel: docetaxel liều 75 mg/m² truyền tĩnh mạch.
- Ung thư đại tràng giai đoạn III: 1250 mg/m² ngày 2 lần, điều trị đơn độc trong 2 tuần, sau đó nghỉ 1 tuần, chu kỳ 3 tuần, tổng 8 chu kỳ trong 6 tháng.
- Ung thư đại trực tràng di căn: Liều ban đầu là 1250 mg/m², ngày 2 lần trong 2 tuần rồi nghỉ 1 tuần, đợt điều trị kéo dài 3 tuần.
- Ung thư dạ dày tiến triển: Liều ban đầu là 800 - 1000 mg/m² ngày 2 lần trong 2 tuần, nghỉ 1 tuần.
3.2 Cách dùng
Uống toàn bộ viên thuốc với lượng nước vừa đủ, ngày 2 lần, nên uống sau bữa ăn khoảng 30 phút. Không tự ý nhai, nghiền viên thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Relicitabine 500mg cho những trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu hụt dihydropyrimidin dehydrogenase.
- Suy thận nặng.
- Giảm tiểu cầu, bạch cầu nặng.
- Đang sử dụng các thuốc tương tự như brivudine hoặc sorivudine.
5. Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Phù, mệt mỏi, sốt, đau, viêm da, tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, viêm miệng, chán ăn, giảm bạch cầu, yếu cơ, kích ứng mắt.
Thường gặp: Chậm nhịp tim, rối loạn nhịp tim mạch, suy tim, rối loạn cảm giác, nhức đầu, lơ mơ, chóng mặt, mẩn đỏ, ngứa lở da, mất nước, tăng cân, nóng bừng, khó tiêu, khô miệng, viêm họng, mất máu.
Ít gặp và hiếm gặp: Tai biến, tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, viêm cơ tim, viêm não, lupus ban đỏ, cổ trướng, viêm gan, xơ gan, tắc mật, viêm phế quản, suy thận cấp, bầm máu, tiểu đêm, đau xương, sợ ánh sáng…
6. Tương tác thuốc
Relicitabine 500mg có thể tương tác với một số thuốc khác, gây tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và thực phẩm chức năng. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Cơ chất của CYP2C9, phenytoin, vắc xin sống, thuốc kháng vitamin K, Natalizumab: Không dùng đồng thời vì có thể làm tăng độc tính của các thuốc này.
- Phenytoin: Cần kiểm soát nồng độ Phenytoin trong máu.
- Các vắc xin bất hoạt: Capecitabine có thể làm giảm nồng độ hoặc tác dụng của chúng.
- Acid folic: Tăng độc tính của capecitabine.
- Sorivudine và các chất cùng họ như brivudine: Làm tăng độc tính của fluoropyrimidin lên mức nguy hiểm.
- Thuốc kháng acid: Tăng nồng độ capecitabine và chất chuyển hóa 5'-deoxy-5-fluorocytidin (5'-DFCR).
- Allopurinol: Giảm tác dụng của 5-fluorouracil (5-FU).
- Leucovorin, levoleucovorin, Trastuzumab: Làm tăng nồng độ hoặc tác dụng của capecitabine.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Các tác dụng phụ phổ biến như buồn nôn, tiêu chảy, hội chứng bàn tay-chân cần được thông báo cho bệnh nhân và cần điều chỉnh liều khi cần thiết. Tình trạng ADR nặng hơn ở người cao tuổi, nên cần thận trọng khi sử dụng. Người bị suy gan nên quan sát các chỉ số chức năng gan trong quá trình điều trị do nguy cơ di căn vào gan. Người suy thận phải giảm liều hoặc thậm chí ngưng dùng thuốc khi tác dụng phụ ở mức độ 2, 3, 4. Các tác dụng phụ như bệnh mạch vành, chống đông máu có thể xảy ra gây nguy hiểm cho người bệnh nên cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa rõ các báo cáo về tính an toàn của thuốc ở phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú nên không sử dụng cho đối tượng này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều như buồn nôn, nôn, tiêu chảy… và chưa có thuốc điều trị đặc hiệu nên chủ yếu hỗ trợ và giảm triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ nhỏ.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Capecitabine hoạt động bằng cách chuyển hóa thành 5-fluorouracil (5-FU). 5-FU ức chế tổng hợp DNA và RNA trong tế bào ung thư, dẫn đến sự chết của tế bào ung thư. Nồng độ 5-FU được tạo ra từ capecitabine trong nhiều mô ung thư cao hơn các mô thường.
8.2 Dược động học
Capecitabine được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh của capecitabine đạt được sau khoảng 1,5 giờ, còn nồng độ đỉnh của 5-FU đạt được sau 2 giờ. Thuốc được phân bố ở khối u, niêm mạc ruột, huyết tương, gan và các mô khác. Capecitabine được chuyển hóa tại gan, chủ yếu thải trừ qua nước tiểu (95,5%), một phần nhỏ qua phân (2,6%). Nửa đời thải trừ của capecitabine và 5-FU khoảng 45 phút.
9. Thông tin bổ sung về Capecitabine
Ưu điểm: Capecitabine được chứng minh hiệu quả trong điều trị ung thư ruột, trực tràng, ung thư vú, ung thư dạ dày và một số loại ung thư khác. Thuốc dùng đường uống tiện lợi hơn, dễ bảo quản và giảm nguy cơ biến chứng như truyền tĩnh mạch. Thuốc chuyển hóa thành 5-FU và có tính chọn lọc cao ở tế bào ung thư nên hạn chế được tác dụng phụ toàn thân.
Nhược điểm: Nguy cơ gặp nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng như buồn nôn, tiêu chảy, viêm miệng, rối loạn điện giải, độc tính tim mạch… Nhiều đối tượng chống chỉ định như phụ nữ có thai, người suy gan, suy thận…
Ghi chú: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này