Natrofen 500Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Natrofen 500mg
Thông tin sản phẩm
Thành phần | Mỗi viên nén Natrofen 500mg chứa: Cefprozil (tương đương với 523,1mg Cefprozil monohydrat): 500mg. Tá dược: vừa đủ 1 viên. |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Thành phần hoạt chất
Cefprozil
Cefprozil là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ II. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế quá trình sinh tổng hợp peptidoglycan ở thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến phá hủy màng tế bào và tiêu diệt vi khuẩn.
Cefprozil có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram dương, Gram âm và một số vi khuẩn kỵ khí.
Công dụng
Natrofen 500mg được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: viêm họng, viêm amidan, viêm xoang cấp tính, viêm tai giữa cấp tính có mủ.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: viêm phế quản, viêm phổi.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: nhiễm trùng da không biến chứng, áp xe.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: viêm bàng quang cấp tính.
Chỉ định
Thuốc được chỉ định trong các trường hợp nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với Cefprozil.
Chống chỉ định
Không sử dụng Natrofen 500mg nếu bạn:
- Mẫn cảm với Cefprozil, các kháng sinh nhóm cephalosporin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Cefprozil nhìn chung được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:
- Tiêu hóa: tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn.
- Gan mật: tăng AST, ALT, phosphatase kiềm, bilirubin, vàng da ứ mật.
- Da: phát ban, ngứa.
- Hệ thần kinh: chóng mặt, đau đầu, lo lắng, mất ngủ, lú lẫn, buồn ngủ.
- Máu: giảm bạch cầu, giảm bạch cầu ưa acid.
- Thận: tăng BUN, tăng creatinin máu.
- Khác: bội nhiễm, ngứa sinh dục, viêm âm đạo.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
- Sử dụng kết hợp với aminoglycosid có thể làm tăng nguy cơ độc tính thận.
- Sử dụng cùng với probenecid làm tăng diện tích dưới đường cong AUC của cefprozil.
- Có thể gây ảnh hưởng đến kết quả một số xét nghiệm.
Dược lực học
Cefprozil ức chế quá trình sinh tổng hợp peptidoglycan ở thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến phá hủy màng tế bào và tiêu diệt vi khuẩn. Nó có phổ tác dụng rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn Gram dương, Gram âm và một số vi khuẩn kỵ khí.
Dược động học
Cefprozil được hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng đạt gần 90%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1,5 giờ. Thời gian bán thải là 1,3 giờ, phụ thuộc vào chức năng thận. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, độ tuổi và chức năng thận. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Cách dùng
Thuốc có thể uống bất cứ lúc nào trong ngày, với nước. Uống đủ liệu trình theo chỉ dẫn của bác sĩ, ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng với kháng sinh, đặc biệt là penicillin và cephalosporin.
- Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
- Cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có thể gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Bệnh nhân suy thận cần được theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều dùng.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm
Ưu điểm: Dạng bào chế tiện lợi, Cefprozil là kháng sinh phổ rộng với sinh khả dụng cao và độ an toàn tốt.
Nhược điểm: Là kháng sinh phổ rộng nên có thể dẫn đến kháng thuốc và nhiễm khuẩn chéo. Giá thành có thể cao hơn so với các loại kháng sinh khác.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này