Bamifen 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bamifen 10mg
Thông tin sản phẩm
Bamifen 10mg là thuốc được kê đơn để điều trị các tình trạng co cứng cơ do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Thành phần
Thành phần chính: Baclofen 10mg
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Bamifen 10mg được chỉ định để giảm co cứng cơ vân trong các trường hợp:
- Xơ cứng rải rác
- Tổn thương cột sống (ví dụ: u tủy sống)
- Bệnh nơron thần kinh vận động
- Bệnh rỗng tủy sống
- Chấn thương một phần tủy sống
- Viêm tủy ngang
- Co cứng cơ vân do tổn thương não, viêm não, liệt não, chấn thương sọ não.
Thuốc hiệu quả nhất khi kết hợp với vật lý trị liệu. Không khuyến cáo sử dụng cho những người không bị co cứng cơ.
Dược lực học
Baclofen là chất chủ vận của axit gamma-aminobutyric (GABA), một chất chống co thắt giúp thư giãn cơ bắp. Thuốc hoạt động bằng cách giảm sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh kích thích ở tế bào thần kinh trước khớp thần kinh và kích thích các tín hiệu thần kinh ức chế ở tế bào thần kinh sau khớp thần kinh. Baclofen có tác dụng ức chế thần kinh trung ương và có thể gây an thần, buồn ngủ, mất điều hòa, suy hô hấp và tim mạch. Baclofen cũng có tác dụng chống nôn và kích thích tiết axit dạ dày.
Dược động học
Hấp thu: Baclofen hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2-3 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 70-85%. Sự hấp thu tăng lên khi tăng liều và phụ thuộc vào từng người. Thức ăn, đặc biệt là thức ăn nhiều chất béo, làm giảm hấp thu.
Phân bố: Thể tích phân bố là 0,7L/kg. Thuốc ít qua hàng rào máu não, nồng độ trong dịch não tủy thấp hơn nhiều so với huyết tương. Khoảng 30% thuốc liên kết với protein máu.
Chuyển hóa: Chỉ 15% liều được chuyển hóa ở gan bằng cơ chế khử amin.
Thải trừ: Phần lớn thuốc (70-80%) được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi. Khoảng 5% được thải trừ dưới dạng chưa chuyển hóa. Thời gian bán thải từ 2-6 giờ.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với baclofen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Loét dạ dày và tá tràng.
Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Tác dụng phụ thường gặp |
---|---|
Thần kinh | Buồn ngủ, ngủ gà, nông nổi, lú lẫn, đau đầu, mất ngủ, trầm cảm |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, đau bụng |
Hô hấp | Ức chế hô hấp |
Mắt | Hoa mắt, rung giật nhãn cầu |
Cơ-xương khớp | Yếu cơ, mất vận động, run, đau cơ |
Da | Tăng tiết mồ hôi, phát ban |
Hệ sinh dục | Bất lực |
Gan | Rối loạn chức năng gan |
Tim | Hạ huyết áp, giảm chức năng tim mạch |
Thận | Tiểu nhiều, đái dầm, bí tiểu, khó tiểu |
Toàn thân | Mệt mỏi, kiệt sức |
Ngoài ra, có thể gặp tăng co cứng, giảm trương lực cơ (thường giảm dần khi giảm liều).
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng cùng với thuốc ức chế MAO, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, Ibuprofen, thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc lợi tiểu, thuốc hạ áp, thuốc chống đái tháo đường, rượu, carbidopa/levodopa. Thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng các thuốc này.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn:
Bắt đầu với liều 5mg x 3 lần/ngày trong 3 ngày. Tăng liều thêm 5mg x 3 lần/ngày sau mỗi 3 ngày cho đến khi đạt hiệu quả điều trị (tối đa 100mg/ngày, có thể cao hơn theo chỉ định của bác sĩ).
Người cao tuổi:
Bắt đầu với liều nhỏ và tăng dần, theo dõi cẩn thận.
Trẻ em:
0,75 - 2mg/kg/ngày. Trẻ em trên 10 tuổi: tối đa 2,5mg/kg/ngày. Liều khởi đầu thường là 2,5mg chia 4 lần/ngày, tăng dần sau mỗi 3 ngày.
Suy giảm chức năng thận:
Liều thấp, khoảng 5mg/ngày.
Cách dùng: Uống thuốc với nước, nuốt cả viên, không nhai hoặc nghiền nhỏ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân tổn thương mạch máu não, rối loạn tâm thần, động kinh, loét đường tiêu hóa, người cao tuổi.
- Tăng và giảm liều từ từ.
- Thông báo cho bác sĩ nếu không dung nạp lactose (thuốc có chứa lactose).
Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Không nên sử dụng.
Mẹ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ, ít khả năng gây hại. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tránh sử dụng rượu bia.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Ngủ gà, giảm phản xạ, lú lẫn, khó thở, rối loạn ngôn ngữ, hạ huyết áp, giảm trương lực cơ, hôn mê… (một số triệu chứng hiếm gặp hơn: trầm cảm, chậm nhịp tim, buồn nôn, nôn, hạ thân nhiệt, tiêu chảy, tăng LDH, AP, SGOT).
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Có thể rửa dạ dày bằng than hoạt và dùng thuốc lợi tiểu.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
Thông tin thêm về Baclofen
Baclofen là một thuốc giãn cơ được sử dụng rộng rãi trong điều trị co cứng cơ. Hiệu quả của nó dựa trên cơ chế tác động lên hệ thống thần kinh trung ương, cụ thể là làm giảm sự truyền dẫn tín hiệu đau và co thắt cơ.