Calavet-S

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Lọ 350 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 2

Video

Calavet-S: Thông tin chi tiết sản phẩm

Calavet-S được sử dụng trong điều trị viêm loét dạ dày, tá tràng và các triệu chứng khó tiêu.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Calavet-S chứa:

Thành phần Hàm lượng
Natri Hydrocarbonat (NaHCO₃) 120 mg
Cao đặc Cam Thảo 19,5 mg
Magnesi Trisilicat 60 mg
Tá dược Magnesi Carbonat, tinh bột sắn, Magnesi Stearat, Talcum

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Calavet-S

  • Natri Hydrocarbonat (NaHCO₃): Điều chỉnh nước điện giải, cân bằng acid-base, trung hòa dịch acid ở dạ dày. Giúp điều trị chứng khó tiêu.
  • Magnesi Trisilicat: Hỗ trợ trung hòa acid dạ dày.
  • Cao đặc Cam Thảo: (Cần thêm thông tin chi tiết về tác dụng của cao đặc cam thảo trong Calavet-S nếu có sẵn)

2.2 Chỉ định

  • Điều trị viêm loét dạ dày, tá tràng.
  • Điều trị các triệu chứng khó tiêu, đầy bụng, ợ chua, ợ hơi.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường: 2-4 viên/lần, 2-3 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Nhai hoặc nghiền nhỏ viên thuốc trước khi uống với nước đun sôi để nguội.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng.
  • Trẻ em (do nguy cơ tăng magnesi huyết, đặc biệt ở trẻ suy thận hoặc mất nước).

5. Tác dụng phụ

  • Buồn nôn (thỉnh thoảng).
  • Nôn (hiếm gặp).
  • Tiêu chảy (quá liều).
  • Miệng đắng (quá liều).

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid: Có thể làm thay đổi thời gian lưu lại và hấp thu của Calavet-S.
  • Amphetamin, Quinidin: Có thể làm tăng tác dụng của Calavet-S do giảm thải trừ.
  • Muối Sắt: Làm giảm hấp thu Calavet-S.
  • Digoxin, Indomethacin, Tetracyclin: Làm giảm tác dụng của các thuốc này do giảm hấp thu.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Sử dụng đúng liều lượng khuyến cáo.
  • Hạn chế ăn thức ăn chua, cay, nóng và đồ uống có ga.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có thắc mắc.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần

Natri Hydrocarbonat (NaHCO₃): Là một muối có tính kiềm, giúp trung hòa axit trong dạ dày, làm giảm triệu chứng ợ nóng và khó tiêu.

Magnesi Trisilicat: Một hợp chất có tác dụng hấp thụ axit trong dạ dày, làm giảm các triệu chứng khó chịu do tăng tiết axit gây ra.

Cao đặc Cam Thảo: (Thông tin chi tiết cần bổ sung nếu có)

9. Quá liều, quên liều

Quá liều: Có thể gây tiêu chảy, miệng đắng. Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất nếu xảy ra quá liều.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chính thức của nhà sản xuất)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ