Caduet 5Mg/20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Caduet 5mg/20mg
Thông tin sản phẩm
Caduet 5mg/20mg là thuốc kết hợp hai hoạt chất Amlodipine và Atorvastatin, được sử dụng để điều trị đồng thời tăng huyết áp và rối loạn lipid máu.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) | 5mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrate) | 20mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
- Điều trị tăng huyết áp
- Điều trị đau thắt ngực ổn định hoặc không ổn định ở những bệnh nhân cần kiểm soát huyết áp và cholesterol đồng thời.
- Rối loạn lipid máu hoặc nguy cơ cao mắc bệnh mạch vành.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu thông thường là 1 viên Caduet 5mg/20mg mỗi ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh bởi bác sĩ tùy thuộc vào mức độ kiểm soát huyết áp và lipid máu của bệnh nhân. Amlodipine có thể được tăng liều lên 10mg, và Atorvastatin có thể được tăng lên 40mg hoặc 80mg.
3.2 Cách dùng
Uống Caduet 5mg/20mg trực tiếp với một cốc nước lọc. Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với Amlodipine, Atorvastatin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Suy gan.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Hạ huyết áp nghiêm trọng.
5. Tác dụng phụ
Amlodipine:
- Thường gặp: đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, đỏ bừng mặt, phù nề.
- Ít gặp: hạ huyết áp, nhịp tim không đều, tức ngực, đau cơ.
Atorvastatin:
- Thường gặp: rối loạn tiêu hóa, đau cơ, đau đầu.
- Ít gặp: tiêu cơ vân, tổn thương gan, phản ứng dị ứng, rối loạn thần kinh, các bệnh về cơ.
6. Tương tác thuốc
Amlodipine:
- Thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, ritonavir): có thể làm tăng nồng độ Amlodipine trong huyết tương, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc chẹn beta: làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc hạ huyết áp khác (thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế ACE): tăng nguy cơ hạ huyết áp.
Atorvastatin:
- Thuốc ức chế CYP3A4: làm tăng nồng độ Atorvastatin, tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như tiêu cơ vân.
- Thuốc cảm ứng CYP3A4: giảm nồng độ Atorvastatin, giảm hiệu quả điều trị.
- Thuốc chống đông máu: tăng nguy cơ chảy máu.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi chức năng gan trước và trong quá trình sử dụng.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có các triệu chứng như đau cơ, yếu cơ hoặc nước tiểu sẫm màu.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi. Có thể cần điều chỉnh liều.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian điều trị.
7.1 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tuyệt đối không sử dụng Caduet 5mg/20mg cho phụ nữ mang thai. Nếu đang cho con bú, cần ngừng cho con bú và tìm kiếm phương pháp điều trị thay thế.
7.2 Xử trí quá liều
Cần nhập viện để theo dõi và điều trị hỗ trợ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
7.3 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Amlodipine: Ức chế dòng calci vào tế bào cơ trơn mạch máu và cơ tim, gây giãn mạch và giảm huyết áp.
Atorvastatin: Chất ức chế cạnh tranh men HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol và tăng thu nhận LDL từ máu.
8.2 Dược động học
Amlodipine: Hấp thu chậm qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng 60-80%, đạt nồng độ đỉnh sau 6-12 giờ. Chuyển hóa ở gan (CYP3A4), thải trừ qua nước tiểu (60%) và phân (40%).
Atorvastatin: Hấp thu nhanh, sinh khả dụng khoảng 14%, đạt nồng độ đỉnh sau 1-2 giờ. Phân bố rộng rãi, gắn kết mạnh với protein huyết tương. Chuyển hóa ở gan (CYP3A4), thải trừ chủ yếu qua mật.
9. Thông tin hoạt chất
Amlodipine: Thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi, tác dụng giãn mạch, làm giảm huyết áp.
Atorvastatin: Thuộc nhóm thuốc statin, tác dụng ức chế sinh tổng hợp cholesterol trong gan, làm giảm nồng độ cholesterol trong máu.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Kết hợp hai hoạt chất trong một viên, tiện lợi cho người bệnh.
- Hiệu quả toàn diện trong điều trị tăng huyết áp và rối loạn lipid máu.
10.2 Nhược điểm
- Có thể gây nhiều tác dụng phụ hơn so với điều trị đơn độc.
- Chống chỉ định với nhiều đối tượng, đặc biệt là phụ nữ mang thai, cho con bú và bệnh nhân suy gan nặng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này