Bourill 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thông tin chi tiết sản phẩm Bourill 10mg
1. Thành phần
Mỗi viên nén Bourill 10mg chứa:
- Bambuterol HCl: 10mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Bourill 10mg
2.1.1 Dược lực học
Bambuterol là một tiền chất bis-dimethyl carbamate tác dụng kéo dài của terbutaline, một chất chủ vận thụ thể beta-2 có tính chọn lọc đối với thụ thể beta-2. Bambuterol được sử dụng để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, hen suyễn. Nó tác động lên thụ thể beta-2 để làm giãn cơ trơn phế quản. Bambuterol, không hoạt động ở các thụ thể adrenergic khác, được chuyển thành Terbutaline thông qua quá trình oxy hóa và thủy phân.
Thuốc Bourill 10mg chứa Bambuterol HCl có tác dụng giãn phế quản, giảm co thắt, là thuốc dùng điều trị các bệnh về đường hô hấp có tắc nghẽn khí, phế quản.
2.1.2 Dược động học
Thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Sau 4-7 giờ, Bambuterol đạt nồng độ tối đa trong máu. Tỷ lệ liên kết huyết tương của thuốc ở mức độ trung bình (40-50% thuốc gắn với protein huyết tương). Thuốc chuyển hóa chủ yếu ở gan thành Terbutaline, và thải trừ qua thận với thời gian bán thải tương đối dài, từ 9-17 giờ.
2.2 Chỉ định
Thuốc Bourill 10mg được chỉ định để điều trị các bệnh về tắc nghẽn đường hô hấp:
- Khí phế thũng
- Viêm phế quản mạn tính
- Phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
- Hen phế quản
- Các bệnh phổi khác có biểu hiện co thắt
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào độ tuổi:
- Người lớn & trẻ em > 6 tuổi: Khởi đầu 10mg, có thể tăng lên 20mg sau 1-2 tuần.
- Suy thận (GFR ≤ 50 mL/phút): Khởi đầu 5mg, có thể tăng lên 10mg sau 1-2 tuần.
- Trẻ em 2-5 tuổi: 10mg.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc đường uống, có thể uống trước hoặc sau ăn. Uống cả viên với một lượng nước vừa đủ. Có thể uống thuốc trước khi đi ngủ để phòng ngừa cơn hen về đêm.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc và người suy gan nặng.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Buồn nôn
- Co thắt phế quản
- Thiếu máu cơ tim cục bộ, rối loạn nhịp tim, đánh trống ngực
- Chóng mặt, đau đầu, run, rối loạn hành vi
- Tăng đường huyết, hạ Kali máu, dị ứng
Ngừng sử dụng thuốc và báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng các thuốc sau:
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc cường giao cảm | Tác dụng giãn cơ của Bambuterol bị kéo dài |
Dẫn xuất xanthine, thuốc lợi tiểu, Corticosteroid | Tăng nguy cơ hạ Kali máu |
Thuốc chẹn beta không chọn lọc | Tác dụng của Bambuterol bị ức chế một phần hoặc toàn bộ |
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý chung
Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng sau:
- Suy thận, xơ gan, suy gan nặng
- Nhiễm độc giáp & bệnh lý tim mạch nặng (bệnh tim do thiếu máu cục bộ, rối loạn nhịp tim nhanh hoặc suy tim nặng)
- Tiểu đường
- Cơn hen nặng cấp tính (nguy cơ hạ Kali máu tăng cao khi giảm oxy máu)
- Phụ nữ có thai 3 tháng đầu
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Quá liều
Nếu dùng quá liều, có thể gặp các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, khó thở. Ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí (rửa dạ dày và điều trị triệu chứng).
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Bambuterol
Ưu điểm: Bambuterol đường uống đã được chứng minh có tác dụng giãn phế quản tương đối tốt ở bệnh nhân COPD ổn định. Bambuterol đang được nghiên cứu trong việc điều trị viêm đại tràng, với kết quả thử nghiệm trên động vật ban đầu khá tích cực.
Nhược điểm: Có thể gây ra hiện tượng nhịp tim nhanh hoặc run ở một số người. Cần sử dụng thận trọng, chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói
Số đăng ký: VD-21048-14
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này