Bivolcard 5
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bivolcard 5: Thông tin chi tiết sản phẩm
Bivolcard 5 là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, chứa hoạt chất chính là Nebivolol với hàm lượng 5mg/viên, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Nebivolol | 5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Thông tin thêm về Nebivolol: Nebivolol là một thuốc đối kháng thụ thể beta-adrenergic chọn lọc, tác động chủ yếu lên thụ thể beta-1. Ở bệnh nhân chuyển hóa mạnh, thuốc ức chế chủ yếu thụ thể beta-1. Ở bệnh nhân chuyển hóa kém, thuốc ức chế cả thụ thể beta-1 và beta-2. Nebivolol có tác dụng giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi và giảm nhịp tim, dẫn đến hạ huyết áp. Một số nghiên cứu cho thấy Nebivolol có hiệu quả cao và tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn so với các thuốc chẹn beta thế hệ cũ. Cơ chế hạ huyết áp của Nebivolol bao gồm giảm dẫn truyền giao cảm, ức chế renin, giảm tần số và lực co bóp tim.
2. Công dụng - Chỉ định
Bivolcard 5 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị tăng huyết áp vô căn (có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác).
- Điều trị suy tim mạn tính mức độ nhẹ đến trung bình ở người lớn, đặc biệt là người lớn tuổi (trên 70 tuổi). Tuy nhiên, cần ngưng thuốc nếu tình trạng suy tim nặng thêm.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
3.1.1 Điều trị tăng huyết áp:
- Người lớn: Liều thông thường là 1 viên/ngày. Có thể điều chỉnh liều nếu cần, nhưng không nên dùng nhiều lần trong ngày.
- Suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin. Độ thanh thải dưới 30ml/phút: khởi đầu ½ viên/ngày, có thể tăng lên 1 viên/ngày nếu cần. Chưa có nghiên cứu trên bệnh nhân lọc máu.
- Suy gan: Khởi đầu ½ viên/ngày. Chưa có nghiên cứu trên bệnh nhân suy gan nặng.
- Người lớn tuổi: Khởi đầu ½ viên/ngày, có thể tăng lên 1 viên/ngày nếu cần. Kinh nghiệm sử dụng trên người trên 75 tuổi còn hạn chế.
3.1.2 Điều trị suy tim mạn tính:
- Người lớn: Tăng liều từ từ, cách nhau 7-14 ngày, từ 1.25mg đến 2.5mg/ngày, sau đó có thể tăng lên 1-2 viên/ngày tùy đáp ứng. Cần cân nhắc ngừng thuốc nếu tình trạng suy tim trở nên khó kiểm soát.
- Suy thận: Suy thận nhẹ đến trung bình: không cần điều chỉnh liều. Chưa có kinh nghiệm sử dụng trên bệnh nhân suy thận nặng.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, một lần mỗi ngày, vào cùng một thời điểm trong ngày. Có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Bivolcard 5 trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy tim mất bù, nhịp tim chậm, sốc tim, block tim, hội chứng xoang, suy gan nặng, suy thận nặng, nhiễm toan chuyển hóa, hạ huyết áp, tiền sử co thắt phế quản, hen phế quản, u tế bào ưa sắc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Bivolcard 5 bao gồm:
- Thường gặp: Đau đầu, khó thở, dị cảm, hoa mắt, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn.
- Ít gặp: Ác mộng, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, ngứa, ban đỏ, suy giảm tình dục, block nhĩ thất, suy tim.
- Rất hiếm gặp: Ngất, làm nặng thêm bệnh vảy nến.
- Chưa rõ tần suất: Phản ứng quá mẫn, phù mạch thần kinh.
Thông báo cho bác sĩ ngay nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Bivolcard 5 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc ức chế CYP2D6: Có thể làm tăng nồng độ Nebivolol trong huyết tương.
- Thuốc chống loạn nhịp, thuốc chẹn beta: Có thể gây rối loạn dẫn truyền.
- Digoxin: Tăng nguy cơ chậm nhịp tim.
- Thuốc làm giảm catecholamin: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Một số thuốc làm tăng nồng độ Nebivolol: Propafenone, quinidin, Ramipril, Sildenafil, cimetidin.
- Thuốc hướng thần: Có thể làm tăng nồng độ Nebivolol.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng
- Không ngừng thuốc đột ngột.
- Thận trọng khi sử dụng trước khi phẫu thuật (có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim).
- Có thể che lấp các dấu hiệu của hạ đường huyết và cường giáp.
- Có thể làm nặng thêm triệu chứng bệnh mạch máu ngoại biên.
- Theo dõi điện tâm đồ và huyết áp khi dùng phối hợp với thuốc chẹn beta và chẹn canxi.
- Chưa được nghiên cứu ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim hoặc đau thắt ngực.
- Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Có thể gây hoa mắt, mệt mỏi, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Nhịp tim chậm, hạ huyết áp, suy tim sung huyết, co thắt phế quản, hạ đường huyết.
Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
9. Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Giảm huyết áp hiệu quả, đặc biệt ở bệnh nhân khó điều trị (tăng huyết áp kèm suy tim, đái tháo đường, béo phì).
- Hiệu quả cao và tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn so với các thuốc chẹn beta cũ.
- Liều dùng đơn giản, có thể uống trước hoặc sau ăn.
- Dạng viên nén bao phim dễ uống, không gây kích ứng đường tiêu hóa.
- Sản phẩm của công ty dược phẩm uy tín.
Nhược điểm:
- Cần có đơn của bác sĩ.
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này