Bisoprolol Plus Hct 5/6.25
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bisoprolol Plus HCT 5/6.25
Thuốc Hạ Huyết Áp
1. Thành phần
Mỗi viên uống Bisoprolol Plus HCT 5/6.25 chứa:
Thành phần | Liều lượng |
---|---|
Bisoprolol fumarate | 5 mg |
Hydrochlorothiazide | 6,25 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Công dụng - Chỉ định
Bisoprolol Plus HCT 5/6.25 được chỉ định điều trị tăng huyết áp. Sự kết hợp Bisoprolol (thuốc chẹn kênh Beta) và Hydrochlorothiazide (thuốc lợi tiểu thiazid) mang lại tác dụng hạ huyết áp hiệu quả với liều uống hằng ngày. Hai hoạt chất này có tác dụng hiệp lực, hydrochlorothiazide liều 6.25mg làm tăng đáng kể tác dụng hạ huyết áp của bisoprolol fumarate.
3. Liều lượng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: 2,5 mg/6,25 mg (uống 1 viên/ngày). Sau 14 ngày, có thể tăng liều tối đa lên đến 20mg/12,5mg/ngày theo chỉ định của bác sĩ.
Liều thay thế: Có thể thay thế cho việc dùng riêng lẻ Bisoprolol và Hydrochlorothiazide khi cần tăng liều để tránh tác dụng phụ quá mức.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước. Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc. Tuân thủ đúng liều lượng chỉ định. Không tự ý tăng/giảm liều hoặc ngừng thuốc đột ngột mà không có ý kiến của bác sĩ. Ngừng thuốc cần giảm liều dần trong vòng 2 tuần.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bisoprolol, hydrochlorothiazide hoặc bất cứ tá dược nào của thuốc.
- Shock do bệnh tim, suy tim cấp, suy tim chưa kiểm soát, suy tim nặng, block nhĩ-thất (độ 2 hoặc 3), nhịp tim chậm xoang (< 60 nhịp/phút trước điều trị), hen nặng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
- Hội chứng Raynaud nặng, u tủy thượng thận.
- Bệnh Gout, tăng acid uric/calci máu.
- Suy gan/thận nghiêm trọng.
5. Tác dụng phụ
Thường nhẹ và thoáng qua. Một số tác dụng phụ đã được ghi nhận:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Tim mạch | Chậm/loạn nhịp tim, đau ngực, thiếu máu ngoại vi cục bộ |
Hô hấp | Co thắt phế quản, ho, nhiễm trùng hô hấp trên |
Thần kinh | Chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ hoặc mất ngủ |
Cơ xương | Chuột rút, đau cơ |
Tiêu hóa | Tiêu chảy, buồn nôn |
Xử trí ADR: Tương tự trường hợp quá liều (xem phần Quá liều).
6. Tương tác thuốc
Bisoprolol Plus HCT 5/6.25 có thể làm tăng tác dụng của các thuốc hạ áp khác. Các tương tác thường gặp là do tương tác riêng của bisoprolol và hydrochlorothiazide:
- Bisoprolol: Tương tác với thuốc đối kháng canxi (verapamil, diltiazem), thuốc chống loạn nhịp (có thể tăng nguy cơ nhịp tim chậm); rifampin (tăng độ thanh thải); thuốc chống dị ứng (có thể tăng phản ứng dị ứng).
- Hydrochlorothiazide: Tương tác với rượu, thuốc an thần, thuốc ngủ (tăng hạ huyết áp tư thế đứng); thuốc làm tăng glucose huyết (cần điều chỉnh liều thuốc đái tháo đường); nhựa trao đổi anion (giảm hấp thu); corticosteroid (giảm kali máu); thuốc giãn cơ (tăng đáp ứng); lithium (giảm độ thanh thải thận, có thể gây ngộ độc).
7. Lưu ý thận trọng
7.1 Lưu ý
- Suy tim: Cần thận trọng, chỉ dùng khi đã được điều trị suy tim cơ bản và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
- Không ngừng thuốc đột ngột: Có thể gây đau thắt ngực cấp, nhồi máu cơ tim hoặc loạn nhịp thất.
- Gây mê phẫu thuật: Cần chăm sóc đặc biệt do thuốc mê làm suy giảm chức năng tim.
- Hạ glucose máu: Cần cảnh báo bệnh nhân hạ glucose huyết hoặc đái tháo đường dùng insulin.
- Bệnh mạch máu ngoại vi: Có thể làm nặng thêm triệu chứng.
- Co thắt phế quản: Chỉ dùng thận trọng, liều thấp nhất có thể.
- Nhiễm độc tuyến giáp: Bisoprolol có thể che lấp các dấu hiệu cường giáp.
- Bệnh gan thận: Cần hiệu chỉnh liều.
- Cận thị cấp tính và tăng nhãn áp góc đóng: Hydrochlorothiazide có thể gây ra.
- Cân bằng dịch và chất điện giải: Định kỳ xét nghiệm.
- Tăng acid uric máu: Có thể xảy ra ở một số bệnh nhân.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Thai kỳ: Hydrochlorothiazide đi qua nhau thai. Cân nhắc lợi ích - nguy cơ. Cho con bú: Hydrochlorothiazide bài tiết qua sữa mẹ. Cân nhắc ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có ghi nhận ảnh hưởng, tuy nhiên cần thận trọng với các tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ.
8. Quá liều và xử trí
Thông tin về quá liều với công thức kết hợp này rất ít. Tham khảo các triệu chứng quá liều riêng lẻ:
- Bisoprolol: Chậm nhịp tim, hạ huyết áp, ngủ lịm, mê sảng, hôn mê, co giật, ngừng hô hấp.
- Hydrochlorothiazide: Mất dịch lỏng và điện giải, tim đập nhanh, hạ huyết áp, lú lẫn, chóng mặt, chuột rút, mệt mỏi, suy giảm ý thức, buồn nôn, nôn, khát nước, tiểu nhiều, thiểu niệu hoặc vô niệu.
Xử trí: Ngừng thuốc, theo dõi chặt chẽ, điều trị triệu chứng và hỗ trợ (gây nôn, rửa dạ dày, than hoạt tính, hỗ trợ hô hấp, điều chỉnh cân bằng dịch và điện giải, điều trị co giật).
9. Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
9.1.1 Bisoprolol fumarate
Thuốc đối kháng beta-adrenergic chọn lọc beta1, giảm tần số tim, giảm cung lượng tim, ức chế giải phóng renin thận, giảm tác động hệ thần kinh giao cảm.
9.1.2 Hydrochlorothiazide
Thuốc lợi tiểu thiazid, tăng bài tiết NaCl và nước, tăng bài tiết kali và magie, giảm bài tiết canxi. Hạ huyết áp do giảm thể tích huyết tương, giảm sức cản ngoại vi.
9.2 Dược động học
Cả hai hoạt chất đều hấp thu tốt qua đường uống. Bisoprolol chuyển hóa ở gan, thải trừ qua thận (55%). Hydrochlorothiazide thải trừ qua thận (60%).
10. Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
11.1 Ưu điểm
- Kết hợp hai thành phần có tác dụng hiệp lực, giảm liều cần thiết, hạn chế tác dụng phụ.
- Dạng viên nén, dễ sử dụng, liều dùng 1 lần/ngày.
- Liều dùng thường không cần hiệu chỉnh theo độ tuổi.
11.2 Nhược điểm
- Tác dụng phụ có thể gặp trên nhiều hệ cơ quan.
- Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này