Bisolvon
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bisolvon 8mg
Thành phần | Mỗi viên thuốc Bisolvon 8mg chứa:
|
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén |
Tác dụng - Chỉ định
Dược lực học
Bromhexine là dẫn xuất tổng hợp từ hoạt chất thảo dược vasicine. Thuốc có tác dụng tăng tiết dịch phế quản, tăng vận chuyển chất nhầy, giảm độ quánh của chất nhầy. Bromhexine giúp phân hủy chất tiết, vận chuyển chất tiết đường phế quản giúp dễ khạc đờm khi ho. Bromhexin hydroclorid có tác dụng điều hòa, tiêu nhầy đường hô hấp. Cơ chế hoạt động: hoạt hóa quá trình tổng hợp salomucin, phá vỡ cấu trúc các sợi mucopolysaccharid acid làm loãng đờm.
Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng của Bromhexine dạng viên và dung dịch lần lượt là: 22,2 ± 8,5% và 26,8 ± 13,1%. Bromhexine chịu chuyển hóa qua gan lần đầu khoảng 75-80%. Thức ăn dễ làm tăng nồng độ hấp thu của thuốc trong máu.
Phân bố: Bromhexine phân bố rộng trong các mô phổi.
Chuyển hóa: Trong cơ thể, Bromhexine chuyển hóa thành axit dibromanthranilic và hydroxy hóa.
Thải trừ: Thời gian bán thải của Bromhexine khoảng 1 giờ. Thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Chỉ định
Bisolvon được dùng trong điều trị các bệnh lý đường hô hấp kèm nhiều đờm như: viêm phế quản, viêm hô hấp mạn tính, viêm phổi.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 24mg/ngày (3 viên), chia 3 lần.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 12mg/ngày (1,5 viên), chia 3 lần.
- Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi: 8mg/ngày (1 viên), chia 2 lần.
Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước đầy. Uống thuốc nguyên viên, không nhai hoặc bẻ gãy. Nên uống thuốc ngay sau bữa ăn. Tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Chống chỉ định
Không sử dụng Bisolvon cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải: rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, khô miệng, đau dạ dày). Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng Bisolvon cùng với:
- Thuốc kháng sinh (Tetracycline, Chloramphenicol): Có thể làm tăng khả năng hấp thu kháng sinh vào phổi.
- Thuốc chống ho (Codeine, Lidocaine, Alimemazine): Tăng nguy cơ tắc nghẽn đờm.
- Thuốc giảm tiết dịch ở phế quản (Atropine).
Hạn chế đồ uống có cồn và chất kích thích. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Thận trọng khi dùng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận, người có tiền sử loét dạ dày.
- Theo dõi cẩn thận người bệnh có thể trạng yếu.
- Không tự ý điều chỉnh liều dùng hoặc ngưng thuốc.
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo cụ thể về triệu chứng quá liều. Triệu chứng có thể tương tự tác dụng phụ. Liên hệ bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Bromhexine Hydrochloride
Bromhexine hydrochloride là một thuốc long đờm, làm giảm độ nhớt của đờm, giúp dễ dàng loại bỏ đờm ra khỏi phổi. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh đường hô hấp.
Nguồn tham khảo:
Các nghiên cứu được trích dẫn trong bài viết gốc, nhưng không thể cung cấp đầy đủ thông tin liên kết do thiếu thông tin cụ thể.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này