Betriol 15G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-31237-18
Dạng bào chế:
Mỡ bôi da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp x15g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm VCP

Video

Betriol 15g: Thông tin chi tiết sản phẩm

Betriol 15g là thuốc mỡ bôi da được chỉ định để điều trị vảy nến và viêm da.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Betamethason 0,5mg/g
Calcipotriol 50mcg/g
Tá dược Vừa đủ

Betamethason: Là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chuyển hóa, ức chế miễn dịch và chống viêm. Betamethason ức chế sự tổng hợp của một số chất trung gian gây viêm, dẫn đến giảm tổng thể các phản ứng viêm mãn tính và tự miễn dịch. Được sử dụng tại chỗ để kiểm soát các tình trạng viêm da.

Calcipotriol: Là một dẫn xuất Vitamin D tổng hợp. Calcipotriol tạo ra sự khác biệt và ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào sừng, đảo ngược những thay đổi bất thường của tế bào sừng trong bệnh vảy nến và dẫn đến bình thường hóa sự phát triển của biểu bì.

2. Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Betriol 15g kết hợp tác dụng chống viêm của Betamethason và tác dụng điều chỉnh sự tăng sinh tế bào sừng của Calcipotriol, giúp điều trị hiệu quả vảy nến và viêm da.

Chỉ định: Điều trị tại chỗ các bệnh vảy nến.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Bôi một lần mỗi ngày lên vùng da bị bệnh. Thời gian điều trị thường kéo dài 1 tuần. Liều dùng từ 1 đến 4g (4g tương đương với 1 thìa cà phê), tối đa 15g/ngày. Không bôi thuốc quá 30% diện tích cơ thể. Nếu cần điều trị lại, phải có sự giám sát của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

  • Rửa sạch tay trước khi dùng.
  • Lấy một lượng thuốc vừa đủ bôi lên vùng da bị bệnh.
  • Tránh để thuốc dính vào mắt, mũi, miệng.
  • Giữ thuốc trên da một khoảng thời gian nhất định (có thể qua đêm hoặc cả ngày).

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Betamethason, Calcipotriol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Rối loạn chuyển hóa canxi.
  • Tổn thương da do nhiễm trùng (virus, nấm, vi khuẩn) hoặc ký sinh trùng (viêm da quanh miệng, nhiễm lậu, giang mai, trứng cá trên mặt, vết loét, vảy nến…).

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Ngứa da.

Ít gặp: Rát bỏng da, đau hoặc kích thích da, trứng cá, nổi ban hoặc viêm nang lông, viêm da, vảy nến nặng hơn (hiếm gặp), mụn mủ (hiếm gặp).

Hiếm gặp: Đau ngứa, viêm, phát ban, thay đổi màu da tại vùng điều trị, giãn nở mao mạch da, nhiễm trùng.

6. Tương tác thuốc

Chưa có nghiên cứu cụ thể về tương tác thuốc. Tuy nhiên, cần báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc đang dùng trước khi sử dụng Betriol 15g.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng. Không dùng thuốc nếu thuốc bị ẩm mốc.
  • Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Không băng hoặc đậy kín vết thương khi dùng thuốc.
  • Tránh bôi thuốc lên mặt hoặc bộ phận sinh dục.
  • Tránh bôi thuốc kín toàn thân để hạn chế hấp thu corticosteroid toàn thân.
  • Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng nhân tạo.
  • Không nên sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần thận trọng, cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

8. Xử lý quá liều

Có thể gây tăng canxi huyết thanh (giảm nhanh khi ngừng thuốc), ức chế tuyến yên và tuyến yên - thượng thận (cần điều trị triệu chứng), và ngộ độc mạn tính (cần ngừng thuốc từ từ).

9. Quên liều

Bôi thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

10. Bảo quản

Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh ẩm, ở nhiệt độ dưới 30⁰C.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Bôi tại chỗ một lần mỗi ngày, hiệu quả điều trị cao.
  • Ít tác dụng phụ.
  • Dạng bào chế dễ sử dụng, nhanh thấm.
  • Tuýp thuốc nhỏ, tiện lợi khi mang theo.

Nhược điểm:

  • Không bôi kéo dài.
  • Không sử dụng được trên các vùng da nhạy cảm.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ