Betmiga 50 Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Betmiga 50mg
1. Thành phần
Mỗi viên nén Betmiga 50mg chứa:
- Hoạt chất: Mirabegron 50mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài.
2. Công dụng - Chỉ định
Betmiga 50mg được chỉ định trong điều trị các triệu chứng của hội chứng bàng quang tăng hoạt (OAB) bao gồm:
- Tiểu gấp
- Tiểu són
- Tiểu nhiều lần
- Tiểu đêm
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo cho người lớn: Uống 1 viên Betmiga 50mg mỗi ngày, một lần duy nhất.
Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan:
- Suy thận nhẹ và trung bình hoặc suy gan nhẹ (Child-Pugh A): dùng đơn trị liệu với liều 50mg một lần mỗi ngày hoặc 25mg/lần/ngày khi kết hợp cùng các thuốc ức chế CYP3A.
- Suy thận nặng (CrCl 15–29 mL/phút) hoặc suy gan trung bình (Child-Pugh B): không khuyến cáo sử dụng Betmiga 50mg.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp Betmiga 50mg bằng đường uống. Có thể uống thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Betmiga 50mg nếu bạn:
- Mẫn cảm với Mirabegron hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng huyết áp không kiểm soát.
- Suy gan nặng, suy thận nặng.
- Đang mang thai hoặc cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10): buồn nôn, táo bón hoặc tiêu chảy, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhức đầu, chóng mặt.
Ít gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100): nhiễm trùng âm đạo, viêm bàng quang, khó tiêu, viêm dạ dày, mày đay, phát ban, tăng huyết áp.
Hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1.000): phù mạch, bí tiểu, phản ứng dị ứng.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế mạnh CYP3A4: làm tăng nồng độ mirabegron trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thận trọng khi sử dụng cùng các thuốc này và có thể cần điều chỉnh liều Betmiga.
- Thuốc hạ huyết áp: Mirabegron có thể làm tăng huyết áp, khi sử dụng cùng với các thuốc hạ huyết áp, cần theo dõi huyết áp để đảm bảo không gây tăng huyết áp không kiểm soát.
- Rượu: tránh sử dụng rượu khi đang điều trị bằng Betmiga 50mg, vì rượu có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ như chóng mặt và tăng huyết áp.
- Digoxin: Mirabegron làm tăng nồng độ Digoxin có thể dẫn đến độc tính, gây ra các vấn đề như loạn nhịp tim hoặc buồn nôn.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Dùng thuốc Betmiga 50mg theo đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý tăng hoặc giảm liều.
- Cần theo dõi huyết áp thường xuyên, đặc biệt nếu có tiền sử tăng huyết áp hoặc đang dùng thuốc hạ huyết áp.
- Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, nên cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng.
- Để duy trì mức độ thuốc ổn định trong cơ thể, nên uống Betmiga 50mg vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
- Luôn kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì và không dùng thuốc nếu đã hết hạn.
- Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
8. Xử lý quá liều
Xử trí quá liều Betmiga 50mg chủ yếu tập trung vào việc điều trị triệu chứng và hỗ trợ do chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Trong trường hợp bệnh nhân mới uống thuốc và đang ở giai đoạn sớm, có thể sử dụng Than hoạt tính để hấp phụ thuốc còn trong dạ dày và ngăn cản sự hấp thu thêm vào máu. Bệnh nhân cần được theo dõi trong vài giờ đến vài ngày tùy theo mức độ nghiêm trọng của quá liều, đặc biệt là đối với các biến chứng tim mạch.
9. Quên liều
Nếu quên một liều Betmiga 50mg, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin thêm về Mirabegron
10.1 Dược lực học
Mirabegron là một chất chủ vận chọn lọc của thụ thể beta-3 adrenergic, hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể beta-3 adrenergic trên cơ detrusor và làm giãn cơ. Sự giãn cơ detrusor giúp tăng dung tích chứa của bàng quang mà không gây ra sự co thắt không mong muốn, từ đó làm giảm tần suất và cảm giác tiểu gấp ở những người bị hội chứng bàng quang tăng hoạt. Mirabegron có độ chọn lọc cao đối với thụ thể beta-3 adrenergic so với thụ thể beta-1 và beta-2. Điều này giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến hệ tim mạch và phổi.
10.2 Dược động học
Mirabegron có sinh khả dụng đường uống khoảng 29% ở liều 25 mg và 35% ở liều 50 mg. Sinh khả dụng của thuốc có thể tăng khi dùng liều cao hơn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) của Mirabegron thường đạt được sau khoảng 3-4 giờ sau khi uống thuốc. Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô trong cơ thể và liên kết với protein huyết tương ở mức độ cao (khoảng 71%). Mirabegron được chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme CYP3A4 và CYP2D6. Thời gian bán thải trung bình của Mirabegron là khoảng 50 giờ, cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày. Khoảng 55% liều uống của Mirabegron được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng nguyên vẹn. Một phần thuốc được thải trừ qua phân.
11. Ưu điểm
- Thời gian bán thải dài, cho phép dùng liều một lần mỗi ngày, giúp cải thiện sự tuân thủ điều trị.
- Ít gây tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương, an toàn cho người cao tuổi.
- Giúp tăng dung tích chứa của bàng quang và giảm tần suất tiểu gấp, tiểu nhiều lần, và tiểu không tự chủ, cải thiện chất lượng cuộc sống.
12. Nhược điểm
Không phù hợp cho bệnh nhân suy gan nặng hoặc suy thận nặng, phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này