Betalestin (Vỉ)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Betalestin (Vỉ): Thông tin chi tiết về thuốc chống dị ứng
Betalestin là thuốc chống dị ứng được chỉ định điều trị các triệu chứng dị ứng. Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về thành phần, công dụng, cách dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betamethasone | 0,25 mg |
Chlorpheniramine maleate | 2 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên nén |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Betalestin chứa hai hoạt chất có tác dụng chống dị ứng:
- Betamethasone: Thuộc nhóm glucocorticoid, có tác dụng chống viêm mạnh, chống dị ứng. Được sử dụng trong các trường hợp dị ứng nặng, mạn tính hoặc khi các thuốc chống dị ứng thông thường không hiệu quả.
- Chlorpheniramine maleate: Thuộc nhóm kháng histamin H1, hoạt động bằng cách ngăn chặn histamin gắn vào thụ thể, làm giảm các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, nổi mề đay.
2.2 Chỉ định
Betalestin được chỉ định để điều trị triệu chứng trong các trường hợp dị ứng như:
- Viêm mũi dị ứng (giảm hắt hơi, ngứa mũi, sổ mũi)
- Viêm kết mạc dị ứng
- Eczema (viêm da dị ứng)
- Viêm da do côn trùng đốt
- Dị ứng phấn hoa
- Dị ứng thực phẩm
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1-2 viên/lần, 4-6 lần/ngày.
- Trẻ em 6-12 tuổi: 1 viên/lần, 4-6 lần/ngày.
- Trẻ em 2-6 tuổi: ½ viên/lần, 4-6 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng có thể được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Khi bệnh tình thuyên giảm hoặc sau khi sử dụng thuốc kéo dài, cần giảm dần liều dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ, không được ngừng thuốc đột ngột.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Betalestin trong các trường hợp sau:
- Trẻ em dưới 1 tháng tuổi, đặc biệt là trẻ sơ sinh thiếu tháng.
- Người đang nhiễm virus, nhiễm khuẩn, nhiễm nấm toàn thân.
- Bệnh nhân đái tháo đường, tăng nhãn áp góc hẹp, phì đại tuyến tiền liệt, bí tiểu, hen cấp.
- Người có tiền sử loét dạ dày - tá tràng.
- Người đang sử dụng thuốc IMAO trong vòng 2 tuần trở lại đây.
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Betalestin có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Ngủ gà
- Đau dạ dày
- Giảm tiết nước bọt
- Cơ nhão
- Loãng xương
- Rối loạn cân bằng nước và điện giải
- Tăng đường huyết (ở người bệnh đái tháo đường)
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Betalestin cùng với các thuốc sau:
- Phenobarbital
- Phenytoin
- Rifampicin
- Thuốc chống đông
- Thuốc ức chế monoaminoxydase (IMAO)
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
- Thuốc hạ đường huyết
Lưu ý: Sử dụng rượu cùng với thuốc có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu, dẫn đến nguy cơ quá liều.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho:
- Người già (trên 60 tuổi)
- Người bệnh tim, gan, thận, loãng xương
- Phụ nữ có thai và cho con bú (chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ)
Lưu ý: Thuốc có thể gây buồn ngủ, không nên sử dụng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian dùng thuốc. Nếu quên liều, không được uống gấp đôi liều kế tiếp.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí quá liều
Ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Betamethasone
Betamethasone là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch mạnh. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm. Betamethasone được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý viêm nhiễm khác nhau, bao gồm cả các bệnh lý dị ứng. Việc sử dụng Betamethasone cần theo sự hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ.
Chlorpheniramine Maleate
Chlorpheniramine maleate là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên. Nó hoạt động bằng cách cạnh tranh với histamine để gắn kết với thụ thể H1, ngăn chặn tác dụng của histamine gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mắt, sổ mũi.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ
- Đóng gói từng vỉ, dễ mang theo
- Hiệu quả trong điều trị các triệu chứng dị ứng
- Được sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO
Nhược điểm:
- Có thể gây mất cân bằng muối nước, rối loạn tiêu hóa
- Không dùng cho trẻ em dưới 1 tháng tuổi
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này