Betalestin Lọ 500 ViêN

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-13554-10
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Lọ 500 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Hoá - Dược phẩm Mekophar

Video

Betalestin Lọ 500 Viên

Thuốc Betalestin lọ 500 viên được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Betamethasone 0,25 mg
Chlorpheniramine maleate 2 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Betamethasone: Là một corticoid tổng hợp, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch.

Chlorpheniramine maleate: Là một kháng histamin H1, có tác dụng ức chế tác dụng của histamine, giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi.

2.2 Chỉ định

Thuốc Betalestin được chỉ định để điều trị triệu chứng dị ứng như:

  • Viêm mũi dị ứng (sổ mũi, ngứa mũi, hắt hơi)
  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Eczema
  • Viêm da do côn trùng đốt
  • Dị ứng phấn hoa
  • Dị ứng thực phẩm

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Độ tuổi Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi 1-2 viên/lần, 4-6 lần/ngày
Trẻ em từ 6-12 tuổi 1 viên/lần, 4-6 lần/ngày
Trẻ em từ 2-6 tuổi ½ viên/lần, 4-6 lần/ngày

Lưu ý: Khi tình trạng bệnh cải thiện, cần giảm liều dần và ngưng thuốc khi có thể. Không tự ý ngưng thuốc đột ngột.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Liều dùng có thể được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Betalestin trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm khuẩn, nhiễm virus, nhiễm nấm toàn thân.
  • Hen phế quản cấp, phì đại tuyến tiền liệt, tắc cổ bàng quang.
  • Tiểu đường, bệnh tâm thần, glaucoma góc hẹp.
  • Viêm loét dạ dày - tá tràng, tắc môn vị - tá tràng.
  • Trẻ em dưới 1 tháng tuổi và trẻ sinh non.
  • Đang dùng hoặc mới dùng thuốc ức chế MAO trong vòng 2 tuần.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Ngủ gà
  • Khô miệng
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn nước và điện giải
  • Nhược cơ
  • Loãng xương
  • Giảm dung nạp glucose (tăng đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường)

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Betalestin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống động kinh (Phenobarbital, Phenytoin): Làm giảm tác dụng của Betamethasone.
  • Estrogen: Tăng tác dụng của Betamethasone.
  • Thuốc lợi tiểu tăng thải Kali: Có thể gây hạ Kali máu.
  • Glycosid trợ tim: Có thể gây loạn nhịp tim và tăng độc tính của Digitalis.
  • NSAIDs: Tăng nguy cơ loét dạ dày - ruột.
  • Thuốc gây tăng đường huyết: Cần điều chỉnh liều thuốc điều trị đái tháo đường.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng cho:

  • Người cao tuổi
  • Người đang dùng thuốc an thần
  • Người nghiện rượu
  • Bệnh nhân tim mạch
  • Suy gan, suy thận
  • Loãng xương

Lưu ý khác:

  • Chỉ dùng liều tối thiểu có hiệu quả.
  • Giảm liều từ từ khi ngưng thuốc.
  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Bác sĩ cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Nếu uống quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần

Betamethasone

Betamethasone là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh. Nó hoạt động bằng cách ức chế sản xuất và giải phóng các chất trung gian gây viêm, như prostaglandin và leukotriene. Betamethasone cũng có tác dụng ức chế miễn dịch.

Chlorpheniramine maleate

Chlorpheniramine maleate là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên. Nó hoạt động bằng cách cạnh tranh với histamine để liên kết với các thụ thể H1 trên tế bào, do đó ngăn chặn tác dụng của histamine gây ra các triệu chứng dị ứng.

9. Thông tin đăng ký

Số đăng ký: VD-13554-10

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Đóng gói: Lọ 500 viên nén


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ