Betalestin Lọ 500 ViêN
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Betalestin Lọ 500 Viên
Thuốc Betalestin lọ 500 viên được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betamethasone | 0,25 mg |
Chlorpheniramine maleate | 2 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Betamethasone: Là một corticoid tổng hợp, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch.
Chlorpheniramine maleate: Là một kháng histamin H1, có tác dụng ức chế tác dụng của histamine, giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi.
2.2 Chỉ định
Thuốc Betalestin được chỉ định để điều trị triệu chứng dị ứng như:
- Viêm mũi dị ứng (sổ mũi, ngứa mũi, hắt hơi)
- Viêm kết mạc dị ứng
- Eczema
- Viêm da do côn trùng đốt
- Dị ứng phấn hoa
- Dị ứng thực phẩm
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Độ tuổi | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | 1-2 viên/lần, 4-6 lần/ngày |
Trẻ em từ 6-12 tuổi | 1 viên/lần, 4-6 lần/ngày |
Trẻ em từ 2-6 tuổi | ½ viên/lần, 4-6 lần/ngày |
Lưu ý: Khi tình trạng bệnh cải thiện, cần giảm liều dần và ngưng thuốc khi có thể. Không tự ý ngưng thuốc đột ngột.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Liều dùng có thể được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Betalestin trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm khuẩn, nhiễm virus, nhiễm nấm toàn thân.
- Hen phế quản cấp, phì đại tuyến tiền liệt, tắc cổ bàng quang.
- Tiểu đường, bệnh tâm thần, glaucoma góc hẹp.
- Viêm loét dạ dày - tá tràng, tắc môn vị - tá tràng.
- Trẻ em dưới 1 tháng tuổi và trẻ sinh non.
- Đang dùng hoặc mới dùng thuốc ức chế MAO trong vòng 2 tuần.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Ngủ gà
- Khô miệng
- Rối loạn tiêu hóa
- Rối loạn nước và điện giải
- Nhược cơ
- Loãng xương
- Giảm dung nạp glucose (tăng đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường)
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Betalestin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống động kinh (Phenobarbital, Phenytoin): Làm giảm tác dụng của Betamethasone.
- Estrogen: Tăng tác dụng của Betamethasone.
- Thuốc lợi tiểu tăng thải Kali: Có thể gây hạ Kali máu.
- Glycosid trợ tim: Có thể gây loạn nhịp tim và tăng độc tính của Digitalis.
- NSAIDs: Tăng nguy cơ loét dạ dày - ruột.
- Thuốc gây tăng đường huyết: Cần điều chỉnh liều thuốc điều trị đái tháo đường.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng cho:
- Người cao tuổi
- Người đang dùng thuốc an thần
- Người nghiện rượu
- Bệnh nhân tim mạch
- Suy gan, suy thận
- Loãng xương
Lưu ý khác:
- Chỉ dùng liều tối thiểu có hiệu quả.
- Giảm liều từ từ khi ngưng thuốc.
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Bác sĩ cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Quá liều
Nếu uống quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần
Betamethasone
Betamethasone là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh. Nó hoạt động bằng cách ức chế sản xuất và giải phóng các chất trung gian gây viêm, như prostaglandin và leukotriene. Betamethasone cũng có tác dụng ức chế miễn dịch.
Chlorpheniramine maleate
Chlorpheniramine maleate là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên. Nó hoạt động bằng cách cạnh tranh với histamine để liên kết với các thụ thể H1 trên tế bào, do đó ngăn chặn tác dụng của histamine gây ra các triệu chứng dị ứng.
9. Thông tin đăng ký
Số đăng ký: VD-13554-10
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Đóng gói: Lọ 500 viên nén
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này