Besfoben 300
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Besfoben 300
Tên thuốc: Besfoben 300
Thành phần: Mỗi viên thuốc Besfoben 300 chứa:
- Dược chất: Irbesartan 300mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Besfoben 300 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Tăng huyết áp nguyên phát: Điều trị huyết áp cao.
- Bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có tăng huyết áp: Bảo vệ chức năng thận ở những người bị đái tháo đường type 2 kèm theo huyết áp cao.
Dược lực học
Irbesartan là thuốc chẹn thụ thể angiotensin II. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh, liên kết với thụ thể của nó. Việc ức chế này dẫn đến giảm sức cản mạch máu ngoại biên và giảm sản xuất aldosterone, từ đó làm giảm huyết áp. Hiệu quả hạ huyết áp của Irbesartan ít nhất là tương đương với các nhóm thuốc khác, bao gồm thuốc ức chế men chuyển (ACE-I), thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi và thuốc lợi tiểu.
Dược động học
Hấp thu: Irbesartan được hấp thu nhanh chóng qua đường uống, với sinh khả dụng khoảng 60-80%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1,5 - 2 giờ.
Phân bố: Khoảng 96% Irbesartan liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
Thải trừ: Irbesartan và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua mật và nước tiểu.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
Chỉ định | Liều khởi đầu | Liều duy trì |
---|---|---|
Tăng huyết áp | 150mg/ngày | 150mg/ngày (có thể tăng lên 300mg/ngày nếu cần thiết) |
Bệnh thận do đái tháo đường type 2 kèm tăng huyết áp | 300mg/ngày | 300mg/ngày |
Cách dùng: Uống thuốc với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nuốt nguyên viên.
Điều chỉnh liều: Ở bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ và vừa, người cao tuổi.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai.
- Phụ nữ cho con bú.
Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện |
---|---|
Thường gặp | Hạ huyết áp tư thế đứng, chóng mặt, nhức đầu, suy thận. |
Ít gặp | Ngứa, ban da, tăng enzym gan, phù mạch. |
Hiếm gặp | Rối loạn hô hấp, rối loạn tiêu hóa, đau lưng, giảm bạch cầu trung tính. |
Tương tác thuốc
- Thuốc chống tăng huyết áp khác: Có thể tăng tác dụng hạ huyết áp. Tuy nhiên, Irbesartan vẫn có thể được kết hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác như thuốc chẹn beta, chẹn canxi hoặc thuốc lợi tiểu nhóm Thiazide.
- Thuốc bổ sung Kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ Kali: Có thể làm tăng nồng độ Kali trong máu.
- Lithium: Có thể làm tăng nồng độ Lithium trong máu và độc tính.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Kiểm tra nồng độ Kali và Creatinin huyết thanh thường xuyên ở bệnh nhân suy thận hoặc ghép thận.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân hẹp van động mạch chủ, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.
- Bệnh nhân tăng aldosteron nguyên phát thường không đáp ứng với Besfoben 300.
- Có thể xảy ra hạ huyết áp tư thế đứng, đặc biệt khi bắt đầu điều trị ở những bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu, giảm thể tích máu, tiêu chảy, nôn mửa kéo dài hoặc ăn kiêng muối.
- Có thể xảy ra tăng huyết áp do hẹp động mạch thận.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Nhịp tim nhanh hoặc chậm.
Xử trí: Điều trị triệu chứng: gây nôn, rửa dạ dày.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin thêm về Irbesartan
Irbesartan là một chất ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và bệnh thận do đái tháo đường. Nó có hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp và làm chậm sự tiến triển của bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2. Tuy nhiên, cần lưu ý các tác dụng phụ tiềm tàng và tương tác thuốc trước khi sử dụng.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này