Benzathin Benzylpenicilin 1.200.000 Iu Vcp
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Benzathin Benzylpenicilin 1.200.000 IU VCP
Thuốc Kháng Sinh
Thành phần
Hoạt chất | Benzathin Benzylpenicilin 1.200.000 IU |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ cho thuốc tiêm |
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Thông tin hoạt chất
Benzathin Benzylpenicilin là một loại penicillin G được tạo thành từ sự kết hợp giữa benzylpenicilin natri và dibenzylethylendiamin diacetat. Khi được đưa vào cơ thể, nó phân bố vào mô cơ và sau đó chuyển hóa thành benzylpenicilin. So với các loại benzylpenicilin khác khi tiêm bắp, Benzathin Benzylpenicilin đạt nồng độ thấp hơn trong máu nhưng duy trì được trong thời gian dài hơn. Tác dụng kháng khuẩn của nó tương đương với các loại benzylpenicilin khác, nhưng do nồng độ trong máu thấp nên chỉ được sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn đặc hiệu với nhóm benzylpenicilin.
Dược lực học
Benzathin Benzylpenicilin có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan, dẫn đến mất ổn định cấu trúc vách tế bào vi khuẩn. Thuốc có phổ tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn, bao gồm các Streptococcus beta tan huyết (nhóm A, B, C, G, H, L, M), xoắn khuẩn giang mai (Treponema pallidum), và Treponema carateum.
Dược động học
Hấp thu: Sau khi tiêm bắp một liều Benzathin Benzylpenicilin, nồng độ trong máu đạt: 0,15 đơn vị/ml sau 1 ngày; 0,03 đơn vị/ml sau 14 ngày; và 0,003 đơn vị/ml sau 32 ngày. Khoảng 60% thuốc gắn kết với protein huyết tương.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung nhiều nhất ở thận, gan, ruột, da... và ít nhất ở dịch não tủy. Thuốc có khả năng qua nhau thai.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận.
Công dụng - Chỉ định
- Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên không quá nặng do liên cầu khuẩn sinh mủ gây ra.
- Điều trị giang mai, bệnh Yaws, và một số bệnh khác do nhiễm vi khuẩn thuộc chi Treponema.
- Dự phòng bệnh thấp tim tái phát và viêm cầu thận cấp.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cho người lớn
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, bệnh Yaws | 1 lọ/lần, tiêm duy nhất |
Dự phòng thấp tim tái phát | 1 lọ/3-4 tuần hoặc ½ lọ/2 tuần |
Giang mai nguyên phát, thứ phát, tiềm ẩn sớm | 2 lọ/lần, tiêm duy nhất |
Giang mai tiềm ẩn muộn | 2 lọ/tuần, trong 3 tuần |
Giang mai thần kinh (sau điều trị ban đầu bằng Natri/Kali Benzylpenicilin) | 2 lọ/tuần, trong 3 tuần |
Liều dùng cho trẻ em
Liều dùng cho trẻ em thay đổi tùy theo cân nặng, độ tuổi và mức độ bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều dùng phù hợp.
Cách dùng
Benzathin Benzylpenicilin 1.200.000 IU VCP được dùng để pha hỗn dịch tiêm bắp sâu. Không dùng để tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch. Pha thuốc với ít nhất 3ml nước cất tiêm, lắc kỹ cho đến khi hỗn dịch đồng nhất. Sử dụng ngay sau khi pha hoặc lắc lại kỹ trước khi tiêm nếu bảo quản. Vị trí tiêm: ở cơ mông (người lớn) hoặc giữa cơ đùi (trẻ em). Thay đổi vị trí tiêm giữa các lần.
Chống chỉ định
Không sử dụng Benzathin Benzylpenicilin 1.200.000 IU VCP cho người bị dị ứng với penicillin hoặc các dẫn chất của penicillin.
Tác dụng phụ
Thuốc có độc tính thấp nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Viêm tĩnh mạch có cục máu đông
- Thiếu máu
- Ban sần, nổi mề đay
- Phù thanh quản
- Đau khớp
Tương tác thuốc
- Tetracyclin: Có tác dụng đối kháng với Benzathin Benzylpenicilin.
- Probenecid: Làm giảm thể tích phân bố và tốc độ thải trừ của Benzathin Benzylpenicilin, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu.
- Methotrexate: Benzathin Benzylpenicilin có thể làm tăng tác dụng của Methotrexate.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử hen nặng hoặc dị ứng với penicillin.
- Chỉ dùng đường tiêm bắp để tránh biến chứng.
- Độ an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú chưa được thiết lập đầy đủ.
Xử trí quá liều
Ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế nếu gặp các triệu chứng nghi ngờ quá liều.
Quên liều
Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết cách xử lý khi quên liều.
Bảo quản
Bảo quản lọ thuốc chưa pha trong bao bì kín, ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng.
Ưu điểm
- Hiệu quả kháng khuẩn tốt.
- Liều dùng đơn giản (1 liều duy nhất hoặc cách xa nhau).
- Tiêm bắp, hấp thu tốt hơn đường uống.
Nhược điểm
- Phải tiêm bởi nhân viên y tế.
- Có thể gây đau tại chỗ tiêm.
- Nguy cơ thiếu máu cục bộ (hiếm gặp).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này