B-Azole 5Mg/100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
B-Azole 5mg/100mg Kem Bôi Da
Thông tin chi tiết về sản phẩm B-Azole 5mg/100mg
1. Thành phần
Mỗi tuýp kem bôi da B-Azole 10g chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) | 5 mg |
Clotrimazol | 100 mg |
Dạng bào chế: Kem bôi da.
2. Công dụng - Chỉ định
B-Azole 5mg/100mg được chỉ định điều trị các bệnh lý da sau:
- Viêm da dị ứng
- Viêm da tiếp xúc
- Chàm
- Viêm da tăng tiết bã nhờn
- Vẩy nến
- Mề đay dạng dát sần
- Viêm da bong vẩy
- Nhiễm nấm da
- Nhiễm Candida
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Bôi 2-3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
- Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị nhiễm.
- Vệ sinh sạch vùng da trước khi bôi.
- Không băng ép vùng da sau khi bôi.
- Không sử dụng quá 4 tuần.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng B-Azole 5mg/100mg nếu bạn:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bị loét da do giang mai, bệnh đậu mùa, sởi, herpes simplex, thủy đậu, lao da.
5. Tác dụng phụ
B-Azole 5mg/100mg có thể gây ra các tác dụng phụ như:
- Teo da
- Vằn da cục bộ
- Viêm da (khi băng kín)
- Viêm lang nông (khi băng kín)
- Chứng mồ hôi trộm (khi băng kín)
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Chưa ghi nhận tương tác thuốc với B-Azole 5mg/100mg. Tuy nhiên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc và mỹ phẩm đang sử dụng để đảm bảo an toàn.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ sử dụng ngoài da.
- Tránh bôi vào mắt hoặc tai nếu màng nhĩ bị tổn thương.
- Không bôi với lượng lớn hoặc trong thời gian dài.
- Cắt hoặc rẽ lông ở vùng da cần bôi để thuốc tiếp xúc trực tiếp với da.
- Không sử dụng thuốc quá hạn.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi. Không sử dụng kéo dài.
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, cần thận trọng khi sử dụng.
7.3 Xử lý quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều. Sử dụng kéo dài có thể gây ức chế trục tuyến yên - dưới đồi - thượng thận. Điều trị triệu chứng và mất cân bằng điện giải nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Betamethason: Corticosteroid có tác dụng chống viêm, chống ngứa, ức chế miễn dịch. Liên kết với thụ thể glucocorticoid, ức chế tín hiệu tiền viêm và thúc đẩy tín hiệu chống viêm.
Clotrimazol: Thuốc chống nấm nhóm imidazole. Phá hủy hàng rào thấm của tế bào nấm bằng cách liên kết với phospholipid trong màng tế bào nấm, gây ức chế sự phát triển của nấm.
8.2 Dược động học
Betamethason: Khả năng hấp thu phụ thuộc vào chất mang (thuốc mỡ hấp thu tốt hơn kem, sữa). Băng kín tăng hấp thu. Chuyển hóa thành 6 chất chuyển hóa và thải trừ qua nước tiểu và mật.
Clotrimazol: Hấp thu toàn thân khi bôi da rất ít (sinh khả dụng <0.5%). Thấm vào các lớp da. Chuyển hóa ở gan thành chất chuyển hóa không hoạt tính, thải trừ qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải 3.5-5 giờ.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Kết hợp Betamethason và Clotrimazol điều trị hiệu quả các bệnh ngoài da (viêm da, dị ứng da, nấm da, nhiễm Candida).
- Dạng kem bôi dễ sử dụng và dung nạp tốt.
- Sử dụng ngoài da, hạn chế tác dụng phụ so với đường uống.
9.2 Nhược điểm
Sử dụng dài ngày có thể gây ức chế trục tuyến yên - dưới đồi - thượng thận.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này