Azatend 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Azatend 100mg
Tên hoạt chất: Azacitidine
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Thành phần
Mỗi lọ thuốc tiêm Azatend chứa 100mg hoạt chất Azacitidine.
Công dụng - Chỉ định
Azatend 100mg được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành trong điều trị các hội chứng loạn sản tủy (MDS), bao gồm:
- Thiếu máu kháng trị (RA) hoặc thiếu máu kháng trị với nguyên bào Sắt hình vòng (kèm giảm bạch cầu trung tính/ tiểu cầu hoặc cần truyền máu).
- Thiếu máu kháng trị với nguyên bào quá mức (RAEB)
- Bệnh bạch cầu tủy đơn nhân tiến triển mạn tính (CMMoL)
- Thiếu máu kháng trị với nguyên bào quá mức trong quá trình chuyển đổi (RAEB-T)
Cách dùng - Liều dùng
Liều dùng khuyến nghị cho người trưởng thành
Liều khởi đầu: 75 mg/m2, tiêm dưới da hoặc tĩnh mạch hàng ngày trong 7 ngày.
Lưu ý: Cần kiểm tra công thức máu toàn phần, xét nghiệm sinh hóa gan và creatinine huyết thanh trước khi tiêm liều đầu tiên.
Lặp lại chu kỳ tiêm 7 ngày sau mỗi 4 tuần. Sau 2 chu kỳ, nếu không thấy hiệu quả rõ ràng và không có độc tính nghiêm trọng (ngoài nôn), có thể tăng liều lên 100 mg/m2.
Thời gian điều trị tối thiểu khuyến cáo là 4-6 tuần, nhưng có thể kéo dài hơn tùy trường hợp. Tiếp tục điều trị nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Điều chỉnh liều để tránh độc tính thận
Nếu bicarbonate huyết thanh < 20 mEq/L không rõ nguyên nhân, giảm liều xuống 50% ở đợt điều trị tiếp theo. Tương tự, nếu BUN hoặc creatinine huyết thanh tăng không rõ nguyên nhân, trì hoãn chu kỳ tiêm đến khi các giá trị trở lại bình thường và giảm liều 50% ở đợt tiêm sau đó.
Chống chỉ định
- Khối u gan ác tính tiến triển
- Quá mẫn với Azacitidine hoặc Mannitol
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Thiếu máu, giảm tiểu cầu hoặc bạch cầu trung tính: Theo dõi công thức máu toàn phần thường xuyên.
- Độc tính gan: Thận trọng ở bệnh nhân suy gan. Theo dõi chỉ số chức năng gan.
- Độc tính thận: Theo dõi creatinine huyết thanh và điện giải. Có thể dẫn đến tử vong khi kết hợp với các thuốc hóa trị khác.
- Hội chứng ly giải khối u: Có thể gây tử vong.
Tác dụng phụ khác:
Bệnh phổi kẽ, hoại tử ở chỗ tiêm, viêm màng ngoài tim, tràn dịch màng tim,...
Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc của Azatend 100mg với các thuốc khác.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Không thay thế azacitidine tiêm bằng azacitidine uống.
- Thuốc nguy hiểm, xử lý theo quy trình đặc biệt.
- Lọ dùng một liều, không chứa chất bảo quản. Vứt bỏ phần thuốc chưa dùng.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Azacitidine có thể gây hại cho thai nhi. Tư vấn biện pháp tránh thai trước và trong vòng 6 tháng sau liều cuối cùng.
Xử trí quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Theo dõi công thức máu và điều trị triệu chứng.
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nhiệt độ dưới 30°C.
Dược động học
Hấp thu
Hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 0,5 giờ sau tiêm. Sinh khả dụng đường tiêm dưới da ≈ 89% so với tĩnh mạch.
Phân bố
Thể tích phân bố (tĩnh mạch): 76 ± 26 L. AUC và Cmax tỷ lệ thuận với liều (25-100 mg/m2).
Chuyển hóa
Không chuyển hóa bởi CYP450, trải qua thủy phân và khử amin tự phát.
Bài tiết
Chủ yếu qua nước tiểu (85% tĩnh mạch, 50% dưới da). Thời gian bán thải ≈ 4 giờ.
Dược lực học
Azacitidine giảm methyl hóa DNA và gây độc trực tiếp tế bào tạo máu bất thường, gây chết tế bào phân chia nhanh mà ít ảnh hưởng đến tế bào không tăng sinh.
Thông tin thêm về Azacitidine
Azacitidine là một chất tương tự nucleoside, có tác dụng chống ung thư bằng cách ức chế sự tổng hợp DNA và RNA. Nó hoạt động bằng cách gắn vào DNA và gây ra các đột biến, dẫn đến cái chết của tế bào ung thư. Azacitidine được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư máu, bao gồm cả hội chứng loạn sản tủy (MDS) và bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
Ưu điểm
- Gây độc đặc hiệu với tế bào ung thư, ít ảnh hưởng mô lành.
- Hấp thu nhanh khi tiêm.
Nhược điểm
- Thuốc nguy hiểm, cần thận trọng khi sử dụng và xử lý.
- Cần theo dõi cẩn thận đối với bệnh nhân suy gan, suy thận và các bất lợi về huyết học.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này