Aviranz Tablets 600Mg Sun Pharma

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN3-92-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
600mg
Quy cách:
Hộp 1 chai 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.

Video

Aviranz Tablets 600mg Sun Pharma

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Aviranz Tablets 600mg Sun Pharma chứa:

Efavirenz 600 mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Aviranz Tablets 600mg được sử dụng trong điều trị nhiễm virus HIV-1 (Human Immunodeficiency Virus type 1) gây suy giảm miễn dịch ở người lớn và trẻ em trên 3 tháng tuổi (cân nặng trên 3.5kg). Thuốc này chỉ có hiệu quả khi được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác.

  • Điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn.
  • Điều trị nhiễm HIV-1 ở trẻ em từ 3 tuổi trở lên, cân nặng ít nhất 3.5kg.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn

Liều khuyến cáo: Uống 1 viên/lần/ngày, phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác. Liều dùng có thể cần điều chỉnh tùy thuộc vào việc sử dụng đồng thời với các thuốc khác (xem phần Tương tác thuốc).

  • Efavirenz cùng Voriconazole: Voriconazole liều duy trì tăng lên 400mg/12 giờ, Efavirenz giảm liều còn 300mg/lần/ngày.
  • Efavirenz cùng Rifampin (ở bệnh nhân ≥ 50kg): Efavirenz tăng liều lên 800mg/lần/ngày.

Trẻ em

Liều dùng được tính theo cân nặng. Aviranz Tablets 600mg không thích hợp cho trẻ em dưới 40kg. Liều dùng cho trẻ em dưới 40kg cần tham khảo ý kiến bác sĩ và sử dụng dạng thuốc có hàm lượng thấp hơn.

Cân nặng (kg) Liều dùng (mg/ngày)
3.5 - < 5 100
5 - < 7.5 150
7.5 - < 15 200
15 - < 20 250
20 - < 25 300
25 - < 32.5 350
32.5 - < 40 400

Suy gan nhẹ

Khuyến cáo dùng liều bình thường.

Cách dùng

Nên uống thuốc lúc bụng đói, tốt nhất là trước khi đi ngủ.

Chống chỉ định

  • Suy gan nặng.
  • Mẫn cảm với Efavirenz.
  • Không dùng đồng thời với Midazolam, Bepridil, Astemizole, Terfenadine, Pimozide, và các alkaloid của cây cựa gà.

Tác dụng phụ

Phổ biến: Buồn nôn, phát ban, chóng mặt, mất ngủ, nôn ói, mệt mỏi, đau đầu.

Ít phổ biến hơn nhưng nghiêm trọng hơn: Lo âu, đau nhức toàn thân, mơ bất thường, trầm cảm, giảm tập trung, căng thẳng, chán ăn, ngứa, tiêu chảy, khó tiêu, kém hấp thu, kích động, ảo giác, lẫn lộn, ngẩn ngơ, hay quên, suy nghĩ bất thường, suy nhược, tích lũy mỡ, đánh trống ngực, đỏ bừng, rối loạn cân bằng, co giật, loạn thần kinh, phản ứng hung hăng, tự sát, tăng cholesterol máu, bệnh cơ, đau cơ, tăng triglyceride huyết, tầm nhìn bất thường, hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ.

Tương tác thuốc

Efavirenz có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, và thảo dược bạn đang sử dụng. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Ức chế protease: Liều dùng của các thuốc ức chế protease cần được điều chỉnh khi sử dụng cùng Efavirenz.
  • Thuốc chống virus viêm gan C (Boceprevir, Simeprevir): Tránh phối hợp sử dụng.
  • Warfarin: Có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ Warfarin trong máu.
  • Phenytoin, Phenobarbital: Có thể làm giảm nồng độ các thuốc này trong máu.
  • Bupropion: Có thể cần tăng liều Bupropion khi dùng chung với Efavirenz.
  • Voriconazole, Clarithromycin, Artemether/Lumefantrine, Atorvastatin/Pravastatin/Simvastatin: Không nên dùng đồng thời vì có thể làm giảm nồng độ các thuốc này trong máu.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không khuyến cáo sử dụng cho: Trẻ em dưới 3 tháng tuổi hoặc cân nặng dưới 3.5kg; người suy gan trung bình hoặc nặng; người già >65 tuổi (có hoặc không kèm suy thận, suy gan, bệnh lý tim mạch); người bệnh động kinh; người bị viêm gan B hoặc C.
  • Tác động thần kinh: Thuốc có thể gây chóng mặt, mơ bất thường, buồn ngủ, ảo giác, giảm tập trung. Uống thuốc trước khi ngủ có thể làm giảm các triệu chứng này.
  • Phụ nữ: Phụ nữ đang điều trị bằng Efavirenz không nên mang thai trong và sau 12 tuần ngưng điều trị. Thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh.
  • Phát ban: Phát ban da có thể xảy ra, đặc biệt trong 2 tuần đầu điều trị. Thông báo cho bác sĩ nếu phát ban xảy ra.
  • Co giật: Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử động kinh hoặc đang sử dụng thuốc chống co giật.
  • Cholesterol và Triglyceride: Cần kiểm tra cholesterol và triglyceride trước và trong suốt quá trình điều trị.
  • Phân bố mỡ: Thuốc có thể ảnh hưởng đến sự phân bố mỡ trong cơ thể.
  • Cho con bú: Phụ nữ đang cho con bú cần ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Chóng mặt và buồn ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

Với liều 600mg uống 2 lần mỗi ngày, có thể gặp các triệu chứng trên hệ thần kinh, co cơ không tự chủ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Đưa người bệnh đến bệnh viện ngay lập tức để được điều trị.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Dược lực học

Efavirenz là thuốc kháng retrovirus nhóm NNRTI (Non-Nucleoside Reverse Transcriptase Inhibitor). Nó liên kết với vị trí hoạt động của enzyme phiên mã ngược HIV-1 và ức chế không cạnh tranh hoạt động của enzyme này, ngăn cản quá trình phiên mã RNA của virus thành DNA. Efavirenz không ức chế DNA polymerases α, β, γ và enzyme phiên mã ngược HIV-2 ở người.

Dược động học

Hấp thu: Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 5 giờ. Nồng độ thuốc trong huyết tương ổn định sau 6-10 ngày. Bữa ăn giàu chất béo làm tăng Cmax (79%) và AUC trung bình (28%).

Phân bố: Thuốc gắn kết cao với protein huyết tương (khoảng 99.5-99.75%), chủ yếu gắn với albumin.

Chuyển hóa: Efavirenz được chuyển hóa bởi hệ thống cytochrome P450, sau đó được thủy phân và trải qua quá trình glucuronide hóa.

Thải trừ: Thời gian bán thải (T1/2) của Efavirenz là 52-76 giờ. Thuốc được đào thải qua phân và nước tiểu.

Thông tin thêm về Efavirenz

Efavirenz là một thuốc quan trọng trong việc điều trị HIV. Tuy nhiên, nó cần được sử dụng đúng cách và theo chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tối đa và giảm thiểu rủi ro tác dụng phụ.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ