Audocals

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16204-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ukraina
Đơn vị kê khai:
Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược phẩm DOHA

Video

Audocals - Thuốc Chống Dị Ứng

Audocals được chỉ định để điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc mạn tính, cũng như giảm triệu chứng mày đay mạn tính tự phát.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Audocals chứa:

  • Desloratadine: 5mg

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Thuốc Audocals 5mg là thuốc gì?

2.1.1 Dược lực học

Desloratadine là chất chuyển hóa chính của loratadine, một chất đối kháng thụ thể histamine H1 không gây buồn ngủ.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Desloratadine đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 3 giờ. Sinh khả dụng của liều 5-20mg.
  • Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương là 83-87%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải là khoảng 27 giờ.

2.2 Thuốc Audocals chữa bệnh gì?

Audocals được chỉ định trong các trường hợp:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm (hắt hơi, ngạt mũi, chảy nước mũi, ngứa mắt, chảy nước mắt, ngứa họng, ù tai).
  • Mày đay mạn tính tự phát.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 viên/ngày, uống 1 lần. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Người suy thận, suy gan: 1 viên/ngày cách ngày.

Viêm mũi dị ứng không liên tục: Sử dụng Audocals khi có triệu chứng, ngưng thuốc khi triệu chứng hết.

Viêm mũi dị ứng kéo dài: Sử dụng liên tục.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc, có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Audocals cho người mẫn cảm với Desloratadine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Khô miệng
  • Đau đầu
  • Phản vệ (rất hiếm)
  • Nổi mẩn (rất hiếm)

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi dùng Audocals đồng thời với Erythromycin, Ketoconazole, Azithromycin hoặc Cimetidine, vì chúng có thể làm tăng nồng độ đỉnh của Desloratadine trong huyết tương.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho người già, người suy gan, suy thận, bệnh tim mạch, người không dung nạp galactose, rối loạn hấp thu glucose-galactose.
  • Thận trọng khi dùng cho người giảm chức năng tim, gan, thận; người cao tuổi.
  • Tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

7.2 Lưu ý sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

  • Phụ nữ có thai: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Thuốc có thể tiết vào sữa mẹ. Cần ngưng cho con bú khi sử dụng Audocals.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nhịp tim nhanh, buồn ngủ, khó thở.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ phòng (khoảng 25°C).

8. Thông tin thêm về Desloratadine

Desloratadine được chứng minh là một liệu pháp an toàn và hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính tự phát, với độ dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ.

Ưu điểm Nhược điểm
Giá cả hợp lý Chưa có thông tin sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi
Dạng viên nén, dễ sử dụng Có thể gây phản vệ, mệt mỏi (rất hiếm)
Hiệu quả nhanh chóng
Được sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ