Atovze 20/10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-30485-18
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

Video

Atovze 20/10: Thông tin chi tiết về thuốc hạ mỡ máu

Atovze 20/10 là thuốc phối hợp chứa Atorvastatin và Ezetimibe, được sử dụng trong điều trị tăng cholesterol máu. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Liều lượng
Atorvastatin 20mg
Ezetimibe 10mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Atovze 20/10

Atovze 20/10 là thuốc hạ cholesterol máu, kết hợp tác dụng của hai hoạt chất:

2.1.1 Atorvastatin

Cơ chế tác dụng: Atorvastatin là một statin, ức chế cạnh tranh hydroxymethyl-glutaryl coenzyme A (HMG-CoA) reductase ở gan. Enzym này xúc tác quá trình chuyển đổi HMG-CoA thành mevalonate, một bước quan trọng trong tổng hợp cholesterol. Atorvastatin cũng làm tăng số lượng thụ thể LDL trên bề mặt tế bào gan, tăng cường hấp thu và chuyển hóa LDL, đồng thời làm giảm sản xuất LDL và số lượng hạt LDL.

2.1.2 Ezetimibe

Cơ chế tác dụng: Ezetimibe là chất ức chế hấp thu cholesterol và phytosterol ở ruột. Nó hoạt động thông qua việc ức chế chất vận chuyển sterol Niemann-Pick C1-Like 1 (NPC1L1), giảm hấp thu cholesterol vào máu mà không ảnh hưởng đến hấp thu chất béo.

2.2 Chỉ định

  • Tăng cholesterol huyết nguyên phát.
  • Tăng cholesterol huyết đồng hợp tử gia đình.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu: 1 viên/ngày. Nếu cần giảm LDL-C trên 55%, liều khởi đầu có thể là 40/10mg/ngày (cần tham khảo dạng thuốc khác có hàm lượng phù hợp).

Tăng cholesterol huyết đồng hợp tử gia đình: Liều có thể là 40/10 mg/ngày hoặc 80/10 mg/ngày (cần tham khảo dạng thuốc khác có hàm lượng phù hợp).

Điều chỉnh liều: Nên kiểm tra lại nồng độ lipid máu sau khoảng hai tuần điều trị và điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.

Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.

Trẻ em: Chưa thiết lập được độ an toàn.

Suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống. Nuốt cả viên, không nhai hoặc nghiền nhỏ. Có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn, nhưng nên dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu dùng cùng cholestyramin hoặc colestipol, dùng Atovze 20/10 trước ít nhất 2 giờ hoặc sau ít nhất 4 giờ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan hoạt động hoặc transaminase huyết thanh tăng kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Đang điều trị bằng acid fusidic.
  • Bệnh túi mật và đang điều trị bằng fenofibrat.
  • Tiền sử đau cơ, yếu cơ do thuốc hạ cholesterol hoặc thuốc điều trị triglycerid máu cao.

5. Tác dụng phụ

Hệ/Cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Tiêu hóa Đầy hơi, đau bụng, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy Rối loạn vị giác
Thần kinh Đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, nhìn mờ, suy nhược Chóng mặt, nhức đầu Giảm trí nhớ, mất trí nhớ, lú lẫn
Chuyển hóa Tăng Kali máu Tăng HbA1c và Glucose máu
Cơ - Xương khớp Yếu cơ, đau cơ, đau khớp Bệnh cơ và yếu cơ và tăng chỉ số CK máu Viêm cơ, tiêu cơ vân và có thể dẫn đến suy thận cấp thứ phát
Gan Thay đổi chức năng gan
Da Ban da
Hô hấp Viêm xoang, viêm mũi, viêm họng, khó thở và ho, cúm
Tim mạch Nhịp xoang nhanh

6. Tương tác thuốc

Atovze 20/10 có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế enzym CYP3A4: (Erythromycin, Clarithromycin, một số thuốc kháng HIV và HCV) có thể tăng nồng độ Atorvastatin trong máu.
  • Thuốc cảm ứng enzym CYP3A4: (Efavirenz, Rifampicin, Phenytoin) có thể giảm nồng độ Atorvastatin trong máu.
  • Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu Ezetimibe.
  • Fibrat: Tăng nguy cơ bệnh cơ.
  • Nhựa gắn acid mật: Giảm sinh khả dụng Atorvastatin.
  • Acid fusidic: Tăng nồng độ cả Atorvastatin và Ezetimibe, tăng nguy cơ bệnh cơ.
  • Colchicin: Gây bệnh lý trên cơ.
  • Niacin: Tăng nguy cơ bệnh xương.
  • Digoxin: Tăng nồng độ Digoxin.
  • Thuốc ức chế men chuyển: Tăng nồng độ Atorvastatin.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Tăng nồng độ thuốc tránh thai.
  • Nước ép bưởi: Tăng nồng độ Atorvastatin.
  • Rượu: Tăng nguy cơ tác dụng phụ trên gan.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thuốc có thể gây teo cơ, viêm cơ, đặc biệt ở người cao tuổi, người bị thiểu năng tuyến giáp không kiểm soát, bệnh thận. Cần theo dõi creatine kinase trước và trong quá trình điều trị ở những người có nguy cơ.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định ở phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Cần thận trọng vì thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu của Gemini hoặc các nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy khác)

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu của Gemini hoặc các nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy khác)

10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu của Gemini hoặc các nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy khác, bao gồm thông tin chi tiết hơn về Atorvastatin và Ezetimibe)

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Kết hợp statin-ezetimibe là lựa chọn điều trị có lợi cho bệnh nhân có nguy cơ cao cần giảm thêm LDL-C.
  • Hiệu quả trong việc giảm cholesterol và được dung nạp tốt.
  • Liều cố định giúp cải thiện sự tuân thủ điều trị.
  • Giúp giảm liều các thuốc khi dùng đơn độc.

Nhược điểm:

  • Tương tác với nhiều nhóm thuốc khác.
  • Chống chỉ định ở phụ nữ có thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ