Atovze 10/10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Atovze 10/10: Thông tin chi tiết sản phẩm
Atovze 10/10 là thuốc hạ mỡ máu được chỉ định để điều trị tăng cholesterol máu, bao gồm cả tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình. Thuốc kết hợp hai hoạt chất Atorvastatin và Ezetimibe, mang lại hiệu quả điều trị toàn diện hơn so với việc sử dụng đơn trị liệu.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Atorvastatin calci trihydrat | 10 mg (tương đương Atorvastatin 10 mg) |
Ezetimib | 10 mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên (Cellulose vi tinh thể 101, Lactose monohydrat, natri croscarmellose, calci carbonat, hydroxypropylcellulose, polysorbat 80, magnesi stearat, povidon K30, hydroxypropylmethylcellulose 6cps, polyethylen glycol 6000, talc, titan dioxyd) |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Atorvastatin: Là chất hạ lipid tổng hợp, ức chế HMG-CoA reductase, enzyme xúc tác quá trình chuyển hóa HMG-CoA thành acid mevalonic – tiền chất của cholesterol. Việc ức chế HMG-CoA reductase làm giảm tổng hợp cholesterol ở gan và giảm nồng độ cholesterol trong tế bào.
Ezetimib: Tác động tại ruột non, ức chế hấp thu cholesterol từ thức ăn. Ezetimibe có ái lực với Niemann-Pick C1-Like 1 – chất vận chuyển sterol.
Atovze 10/10 kết hợp tác dụng của cả hai hoạt chất, dẫn đến: giảm cholesterol toàn phần và LDL-C (cholesterol xấu), giảm lipoprotein trọng lượng phân tử thấp, giảm apolipoprotein B, giảm triglycerid, và tăng HDL-C (cholesterol tốt). Sự kết hợp này cũng có thể tăng hiệu quả điều trị trong xơ vữa động mạch ở bệnh nhân mắc bệnh tim mạch vành.
2.2 Chỉ định
- Tăng cholesterol máu nguyên phát
- Tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình
- Hỗ trợ bổ trợ cho các phương pháp điều trị giảm lipid máu khác
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: Thông thường là 1 viên/ngày.
Bệnh nhân tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình: Có thể cần liều cao hơn (ví dụ: 40/10 mg/ngày hoặc 80/10 mg/ngày). Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.
Điều chỉnh liều: Nồng độ lipid máu cần được kiểm tra lại sau 2 tuần để điều chỉnh liều cho phù hợp.
Đối tượng đặc biệt:
- Người cao tuổi: Dùng liều như bình thường.
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
- Suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều, nhưng cần theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ tăng vấn đề về cơ.
3.2 Cách dùng
Uống Atovze 10/10 với nước lọc. Không bẻ, không nhai viên.
4. Chống chỉ định
- Tăng transaminase huyết thanh kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Người đang điều trị với Acid fusidic và Fenofibrat.
- Người có bệnh lý nền về gan, mật.
- Người từng bị đau cơ, yếu cơ do sử dụng thuốc hạ cholesterol, triglycerid.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào từng cá nhân và mức độ nghiêm trọng:
Hệ thống | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Tiêu hóa | Đầy hơi, tiêu chảy, táo bón | ||
Thần kinh trung ương | Đau đầu, chóng mặt | Trầm cảm, mất ngủ, rối loạn vị giác, dị cảm | Giảm trí nhớ, lú lẫn (có hồi phục khi ngừng thuốc) |
Chuyển hóa | Tăng Kali máu, tăng HbA1c và glucose huyết thanh | ||
Cơ xương khớp | Đau cơ, yếu cơ, đau khớp | Bệnh cơ kèm tăng Creatin phosphokinase | Viêm cơ, tiêu cơ vân, suy thận thứ phát do myoglobin niệu |
Gan | Chức năng gan tăng >3 lần giới hạn bình thường (không hồi phục khi ngừng thuốc) | ||
Da | Phát ban | Phù mạch, phát ban bóng nước, hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, nổi mề đay | |
Hô hấp | Viêm mũi, viêm xoang, ho, khó thở | ||
Máu | Sốc phản vệ, phản ứng quá mẫn, giảm tiểu cầu | ||
Gan mật | Viêm gan, sỏi mật, viêm túi mật, suy gan |
Xử lý ADR: Viêm tụy: Ngừng thuốc. Thay đổi nồng độ enzyme gan: Theo dõi xét nghiệm chức năng gan và điều trị cho đến khi chỉ số trở lại bình thường. Đau cơ, đặc biệt kèm sốt: Ngừng thuốc.
6. Tương tác thuốc
Atovze 10/10 có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và thực phẩm chức năng. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Erythromycin/clarithromycin: Tăng nồng độ Atorvastatin trong máu.
- Thuốc ức chế protease kháng HIV và HCV: Tăng tác dụng phụ của Atorvastatin.
- Itraconazole: Tăng AUC của Atorvastatin.
- Thuốc cảm ứng cytochrom P450 3A4: Tăng nồng độ Atorvastatin.
- Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu Ezetimib.
- Fibrat: Có thể gây sỏi mật.
- Nhựa gắn acid mật: Giảm sinh khả dụng của Atorvastatin.
- Thuốc chống đông máu (ví dụ Warfarin): Có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng của Warfarin.
- Acid fusidic: Tăng nguy cơ tiêu cơ vân.
- Colchicine: Tăng nguy cơ ảnh hưởng đến cơ.
- Niacin (liều cao): Ảnh hưởng đến cơ xương.
- Digoxin: Tăng nồng độ Digoxin.
- Thuốc ức chế vận chuyển: Tăng AUC của một số thuốc.
- Thuốc tránh thai đường uống: Tăng AUC.
- Nước ép bưởi: Tăng nồng độ Atorvastatin.
- Rượu: Tăng nguy cơ vấn đề về gan.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hệ cơ: Có thể gây hại tới hệ cơ (teo cơ, viêm cơ), đặc biệt ở người cao tuổi, người bị suy giáp, suy thận, hoặc lạm dụng rượu bia.
Creatin kinase: Cân nhắc theo dõi Creatin kinase trước và trong quá trình điều trị, đặc biệt ở các đối tượng có nguy cơ cao.
Chức năng gan: Theo dõi chức năng gan, đặc biệt ở người uống nhiều rượu hoặc có tiền sử bệnh gan.
Bệnh lý về cơ: Theo dõi sát sao trong quá trình dùng thuốc. Ngừng thuốc nếu có biểu hiện yếu cơ, mệt mỏi.
Lactose: Thuốc chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp lactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không sử dụng.
Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng.
7.3 Lưu ý trên người lái xe, vận hành máy móc
Thận trọng khi sử dụng vì thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất. Có thể dùng than hoạt tính trong vòng 1 giờ sau khi uống quá liều.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về hoạt chất
Atorvastatin: Thuộc nhóm statin, là thuốc hạ lipid máu hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng cholesterol máu. Cơ chế tác dụng là ức chế cạnh tranh HMG-CoA reductase.
Ezetimibe: Thuộc nhóm thuốc ức chế hấp thu cholesterol ruột. Cơ chế tác dụng là ức chế sự vận chuyển cholesterol từ ruột vào máu.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Hiệu quả hạ cholesterol toàn phần và LDL-C.
- Kết hợp Atorvastatin và Ezetimibe tăng cường hiệu quả điều trị.
- Dạng bào chế viên nén dễ sử dụng.
9.2 Nhược điểm
- Có thể gây rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi.
- Có thể gây nhược cơ, tiêu cơ, đau cơ vân.
- Chống chỉ định với phụ nữ có thai và cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này