Atorpa- E 20/10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Atorpa-E 20/10: Thông tin chi tiết về thuốc hạ mỡ máu
Atorpa-E 20/10 là thuốc được chỉ định để điều trị tăng cholesterol máu và phòng ngừa bệnh tim mạch. Thuốc này kết hợp hai hoạt chất: Atorvastatin và Ezetimibe, hoạt động theo các cơ chế khác nhau để làm giảm lượng cholesterol trong máu.
1. Thành phần
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) | 20mg |
Ezetimibe | 10mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Atorvastatin: Là một statin, ức chế cạnh tranh hydroxymethyl-glutaryl coenzyme A (HMG-CoA) reductase ở gan. Enzym này xúc tác quá trình chuyển đổi HMG-CoA thành mevalonate, một bước quan trọng trong tổng hợp cholesterol. Atorvastatin cũng làm tăng số lượng thụ thể LDL trên bề mặt tế bào gan, tăng cường hấp thu và chuyển hóa LDL, đồng thời làm giảm sản xuất LDL và số lượng hạt LDL. Điều này dẫn đến giảm nồng độ cholesterol và lipoprotein trong huyết tương.
Ezetimibe: Là một chất ức chế hấp thu cholesterol, tương tác vật lý với các chất vận chuyển cholesterol ở ruột non và ức chế sự hấp thu cholesterol và các phytosterol. Điều này làm giảm mức cholesterol trong máu.
2.2 Chỉ định
- Phòng ngừa bệnh tim mạch
- Tăng cholesterol máu
- Tăng cholesterol đồng hợp tử gia đình (khi dùng kết hợp với các thuốc khác)
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Tăng cholesterol máu, bệnh động mạch vành: 1 viên/lần/ngày. Điều chỉnh liều cần tuân thủ khoảng cách tối thiểu 4 tuần. Bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn kiêng và tập luyện trong thời gian điều trị.
Bệnh nhân tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình: Kết hợp với thuốc khác: 1 viên/lần/ngày.
Lưu ý:
- Nên uống thuốc trước trên 2 giờ hoặc sau trên 4 giờ khi dùng cùng các thuốc hấp thụ acid mật.
- Nếu dùng kết hợp cùng thuốc điều trị virus viêm gan C chứa elbasvir hoặc grazoprevir thì liều Atorpa không vượt quá 20/10.
- Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.
- Trẻ em: Tính an toàn của thuốc chưa được chứng minh.
- Suy gan: Thận trọng trên bệnh nhân suy gan. Không dùng cho đối tượng bị bệnh gan thể hoạt động.
- Suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Uống 1 viên mỗi ngày, trong hoặc sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Atorvastatin, Ezetimibe hoặc bất kì thành phần nào của thuốc.
- Bệnh gan thể hoạt động, tăng gấp 3 lần chỉ số transaminase huyết thanh hơn bình thường kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
Hệ cơ quan | Thường gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|
Nhiễm trùng, ký sinh trùng | Cúm | |
Tâm thần | Mất ngủ, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ | |
Thần kinh | Rối loạn vị giác, chóng mặt, đau đầu, dị cảm | |
Tim | Nhịp xoang chậm | |
Mạch | Đỏ mặt | |
Hô hấp | Khó thở | |
Tiêu hóa | Tiêu chảy | Chướng bụng, khó chịu bụng, đau bụng trên, dưới, khó tiêu, táo bón, đầy hơi, đi ngoài nhiều, viêm dạ dày, buồn nôn |
Da và mô dưới da | Mụn trứng cá, phát ban | |
Cơ - Xương khớp | Đau cơ | Đau lưng, đau khớp, yếu cơ, co cơ, đau nhiều |
Toàn thân | Mệt mỏi, suy nhược, phù nề, khó chịu | |
Kết quả xét nghiệm | Tăng AST, tăng phosphatase kiềm, tăng CPK, tăng gamma-glutamyltransferase, tăng cân, tăng men gan, chức năng gan bất thường |
6. Tương tác thuốc
Ezetimibe: Có thể tương tác với Cholestyramin, Ciclosporin, các fibrat, thuốc chống đông.
Atorvastatin: Có thể tương tác với chất ức chế cytochrom P450, chất ức chế protein kháng ung thư vú, thuốc cảm ứng cytochrom P450, chất ức chế protein vận chuyển, Gemfibrat/các fibrat, Ezetimibe, Colestipol, acid fusidic, Colchicine, Digoxin, thuốc tránh thai đường uống, Warfarin.
Lưu ý: Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ bệnh cơ: Cần theo dõi thận trọng các triệu chứng đau cơ, bệnh cơ, viêm cơ. Cần xét nghiệm CPK trước khi điều trị ở các đối tượng có nguy cơ (nhược giáp, suy thận, tiền sử bệnh cơ di truyền, tiền sử bệnh cơ do thuốc statin hoặc fibrat, tiền sử bệnh gan, uống nhiều rượu, người già trên 70 tuổi).
Suy gan: Không nên dùng cho bệnh nhân suy gan mức độ trung bình.
Không dùng kết hợp với các thuốc fibrat.
Thận trọng khi phối hợp cùng ciclosporin và thuốc chống đông.
Nguy cơ bệnh phổi kẽ (khi sử dụng dài ngày).
Nguy cơ tăng đường huyết (ở bệnh nhân có nguy cơ cao bị tiểu đường).
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Sử dụng cho đối tượng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc ít ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về hoạt chất
Xem phần 2.1 về tác dụng của thuốc để biết thêm thông tin chi tiết về Atorvastatin và Ezetimibe.
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y tế đáng tin cậy khác.)
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Kết hợp Atorvastatin và Ezetimibe giúp giảm thêm cholesterol LDL-C hiệu quả.
- Liều cố định phối hợp cải thiện sự tuân thủ điều trị.
- Hiệu quả hơn so với Atorvastatin đơn trị liệu.
10.2 Nhược điểm
- Không dùng được cho phụ nữ có thai.
- Cần thận trọng khi sử dụng do thuốc tương tác với nhiều nhóm thuốc khác.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này