Atiparin 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Atiparin 10: Thông tin chi tiết sản phẩm
Atiparin 10 là thuốc điều trị đái tháo đường type 2, chứa hoạt chất Dapagliflozin.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dapagliflozin | 10mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Atiparin 10 được chỉ định cho người lớn trong các trường hợp:
- Điều trị đái tháo đường type 2 trên bệnh nhân không dung nạp Metformin và không kiểm soát được đường huyết bằng chế độ luyện tập và ăn kiêng.
- Phối hợp với các thuốc hạ đường huyết khác để kiểm soát đường huyết cho bệnh nhân đái tháo đường type 2.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến dùng: mỗi ngày uống 1 lần 10 mg.
Lưu ý: Khi phối hợp với các thuốc như Insulin hoặc sulfonylurea, cần giảm liều Insulin hoặc sulfonylurea.
3.2 Cách dùng
Sử dụng thuốc Atiparin 10 bằng đường uống. Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng bữa ăn. Nên uống nguyên cả viên thuốc cùng một cốc nước lọc.
4. Chống chỉ định
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Atiparin 10.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Atiparin 10 bao gồm:
- Rất thường gặp: Hạ đường huyết.
- Thường gặp: Nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng sinh dục, viêm quy đầu, viêm âm hộ âm đạo, chóng mặt, phát ban, đau lưng, rối loạn lipid máu, giảm độ thanh thải creatinin tại thận, tăng hematocrit, tiểu nhiều, khó tiểu.
- Ít gặp: Giảm cân, tăng ure trong máu, tăng creatinin trong máu, ngứa đường sinh dục, ngứa âm hộ âm đạo, suy thận, tiểu đêm, khô miệng, táo bón, khát nước, giảm thể tích tuần hoàn, nhiễm nấm.
- Hiếm gặp: Đái tháo đường nhiễm toan ceton.
- Rất hiếm gặp: Phù mạch, viêm mô hoại tử ở vùng đáy chậu hoặc bộ phận sinh dục.
6. Tương tác thuốc
- Khi dùng chung với thuốc lợi tiểu quai, thiazid có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp và mất nước.
- Nguy cơ hạ đường huyết tăng khi phối hợp với Insulin và các thuốc kích thích tiết insulin như sulfonylurea (cần giảm liều insulin và các thuốc kích thích tiết insulin).
- Việc xét nghiệm định lượng 1,5-AG để kiểm soát đường huyết không được khuyến cáo.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tránh sử dụng cho bệnh nhân có độ lọc cầu thận (GFR) dưới 60 ml/phút. Bệnh nhân có GFR liên tục dưới 45 ml/phút nên ngưng thuốc.
- Theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân suy thận trước và trong quá trình sử dụng thuốc, đặc biệt khi phối hợp với các thuốc có thể làm giảm chức năng thận.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, bệnh nhân có nguy cơ hạ huyết áp hoặc giảm thể tích tuần hoàn, người cao tuổi, suy tim.
- Bệnh nhân đang điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm thận bể thận nên xem xét tạm ngưng thuốc.
- Không sử dụng để điều trị đái tháo đường type 1.
- Bệnh nhân nghi ngờ hoặc chẩn đoán đái tháo đường nhiễm toan ceton nên ngừng thuốc ngay.
- Không sử dụng lại cho bệnh nhân có tiền sử đái tháo đường nhiễm toan ceton khi điều trị bằng thuốc ức chế SGLT2 trước đó.
- Xét nghiệm Glucose trong nước tiểu sẽ cho kết quả dương tính.
- Không sử dụng cho bệnh nhân gặp bất thường về dung nạp và hấp thu đường vì thuốc có chứa Lactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không nên sử dụng, nhất là ở 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Điều trị hỗ trợ theo tình trạng của bệnh nhân. Chưa rõ lọc máu có thể loại trừ được dapagliflozin hay không.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Dapagliflozin là chất ức chế mạnh, chọn lọc và có thể đảo ngược của đồng vận chuyển natri-glucose 2 (SGLT2). Nó làm giảm tái hấp thu glucose từ dịch lọc cầu thận ở ống thận, làm giảm tái hấp thu natri và tăng bài tiết glucose qua nước tiểu. Dapagliflozin cải thiện cả nồng độ glucose huyết tương lúc đói và sau ăn. Nó hoạt động độc lập với quá trình tiết insulin và tác dụng của insulin.
9. Dược động học
- Hấp thu: Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-2 giờ khi dùng lúc đói. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 78%.
- Phân bố: Thể tích phân bố ước tính khoảng 118L.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua quá trình glucuronid hóa tạo ra chất chuyển hóa không có hoạt tính.
- Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 12,9-13,8 giờ. Thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 85%), 15% qua phân.
10. Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị đái tháo đường type 2 ở người lớn.
- Có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc hạ đường huyết khác.
- Liều dùng đơn giản, dễ sử dụng.
- Không gây độc tính ở người khỏe mạnh khi sử dụng quá liều gấp 50 lần liều khuyến cáo.
11. Nhược điểm
- Hiệu quả và độ an toàn chưa được thiết lập ở trẻ em dưới 18 tuổi.
- Có thể gây một số tác dụng phụ như hạ đường huyết, nhất là khi phối hợp với các thuốc hạ đường huyết khác.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này